Quản trị nhân sự

Chiến lược nhân sự hiệu quả để xây dựng đội ngũ vững mạnh

Tìm kiếm
Product Manager

Product Manager là gì? Hiểu đúng về người “dẫn đường” cho sản phẩm

Product Manager là một trong những vai trò quan trọng bậc nhất tại các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là các công ty đặt trọng tâm vào phát triển sản phẩm. Vật cụ thể hơn thì Product Manager là gì? Vị trí này đảm nhận những vai trò và nhiệm vụ cốt lõi nào? Yêu cầu về chuyên môn và tố chất cho vị trí này gồm những gì? Hãy cùng Base.vn tìm câu trả lời trong nội dung sau đây. 1. Product Manager là gì? 1.1 Định nghĩa Product Manager Product Manager, hay Quản lý sản phẩm, là người chịu trách nhiệm chính cho chiến lược, lộ trình phát triển và thành công của một sản phẩm hoặc dòng sản phẩm. Nói cách khác, họ chính là người định hướng tầm nhìn, xây dựng và triển khai chiến lược, đồng thời phối hợp với các bộ phận liên quan để đưa sản phẩm từ ý tưởng ban đầu đến ra mắt và tồn tại trên thị trường. Từ một vị trí tập trung vào phát triển các tính năng kỹ thuật của sản phẩm, Product Manager ngày nay đã trở thành nhân vật trung tâm đứng ở giao điểm giữa kinh doanh, công nghệ và trải nghiệm người dùng. 1.2 Vai trò trung tâm của Product Manager trong doanh nghiệp Có thể xem Product Manager là trái tim của quá trình phát triển sản phẩm. Họ là cầu nối giữa tầm nhìn kinh doanh và việc thực thi kỹ thuật, đồng thời có trách nhiệm lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng. Trong môi trường kinh doanh năng động hiện nay, sự thành công của sản phẩm phụ thuộc phần lớn vào khả năng của Product Manager trong việc cân bằng ba yếu tố: nhu cầu khách hàng, mục tiêu kinh doanh và khả năng thực thi kỹ thuật. Tại các doanh nghiệp công nghệ như Base.vn, Product Manager phải làm việc xuyên

Sales Manager

Sales Manager là gì? Mô tả công việc, nhiệm vụ và kỹ năng cần có

Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, đội ngũ kinh doanh là lực lượng trực tiếp mang về doanh thu, và người “cầm lái” của đội ngũ ấy chính là Sales Manager. Không chỉ đảm nhiệm vai trò quản lý bán hàng, Sales Manager còn là cầu nối giữa chiến lược kinh doanh và thực thi thị trường, đảm bảo mục tiêu doanh số được hiện thực hóa. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Sales Manager là gì, họ làm những công việc nào và những kỹ năng nào cần có để dẫn dắt đội ngũ bán hàng đạt hiệu suất cao nhất. 1. Sales Manager là gì? 1.1 Định nghĩa về Sales Manager Sales Manager là người chịu trách nhiệm quản lý, định hướng và phát triển hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Họ không đơn thuần là người bán hàng, mà còn là nhà lãnh đạo, người đào tạo và chiến lược gia. Trong cơ cấu tổ chức, Sales Manager thường báo cáo công việc trực tiếp cho Giám đốc kinh doanh (Sales Director) hoặc Giám đốc điều hành (CEO), đồng thời quản lý đội ngũ nhân viên kinh doanh. Phạm vi công việc của Sales Manager bao gồm việc xây dựng và triển khai chiến lược bán hàng, thiết lập mục tiêu doanh số, quản lý đội nhóm nhân viên bán hàng, phân tích thị trường và đề xuất các giải pháp nhằm tăng trưởng doanh thu. Với sự phát triển của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, vai trò của Sales Manager đã mở rộng sang việc tận dụng dữ liệu lớn (big data) và các công cụ phân tích để đưa ra quyết định chiến lược. Họ không chỉ là người quản lý truyền thống mà còn phải là người am hiểu công nghệ, có khả năng kết nối các hệ thống và con người để tạo ra kết quả kinh doanh vượt trội. 1.2 Phân biệt Sales Manager với

Manager

Manager là gì? Vai trò và trách nhiệm của người quản lý trong doanh nghiệp

Trong mọi tổ chức, dù quy mô lớn hay nhỏ, người quản lý (Manager) luôn là mắt xích quan trọng đảm bảo guồng máy vận hành trơn tru. Họ không chỉ chịu trách nhiệm điều phối công việc, giám sát tiến độ mà còn đóng vai trò cầu nối giữa chiến lược của ban lãnh đạo và hành động của đội ngũ. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Manager là gì, cùng khám phá vai trò, trách nhiệm và những năng lực cốt lõi giúp một nhà quản lý tạo nên giá trị thực cho doanh nghiệp. 1. Tổng quan Manager 1.1 Manager là gì? Manager, khi dịch sang tiếng Việt, thường được hiểu là “người quản lý” hoặc “nhà quản trị“. Đây là thuật ngữ chỉ những người đảm nhiệm vai trò điều phối, chỉ đạo và kiểm soát một bộ phận, một phòng ban hoặc toàn bộ tổ chức. Bản chất công việc của Manager liên quan đến việc sử dụng các nguồn lực, bao gồm con người, tài chính, công nghệ và thời gian, để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Khái niệm Manager có nguồn gốc từ tiếng Latin “manus” (bàn tay) và “agere” (hành động), ngụ ý về khả năng điều khiển, xử lý các tình huống. Theo thời gian, vai trò này đã phát triển từ người giám sát đơn thuần trong thời kỳ cách mạng công nghiệp sang một vị trí đa năng, đòi hỏi khả năng lãnh đạo, tầm nhìn chiến lược và kỹ năng quản trị toàn diện trong môi trường kinh doanh hiện đại. Ở môi trường doanh nghiệp Việt Nam, Manager thường được coi là cấp quản lý trung gian, đứng giữa ban lãnh đạo cấp cao và đội ngũ nhân viên. Họ vừa thực thi các chỉ đạo từ cấp trên, vừa đề xuất giải pháp cải tiến dựa trên thực tiễn vận hành, đồng thời quản lý và phát triển đội ngũ

CISO

CISO là gì? Vai trò và tầm quan trọng của Giám đốc An ninh Thông tin

Các tổ chức, doanh nghiệp luôn phải đối mặt với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Theo đó, vai trò của CISO (Chief Information Security Officer) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, Base.vn sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin về CISO là gì, vai trò, trách nhiệm cũng như lộ trình để trở thành một CISO thành công. 1. CISO là gì? CISO, hay Giám đốc An ninh Thông tin, là vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm xây dựng và thực thi chiến lược bảo mật thông tin trong tổ chức. Đây là người lãnh đạo chịu trách nhiệm bảo vệ tài sản thông tin, dữ liệu và hạ tầng công nghệ của doanh nghiệp trước các mối đe dọa trên không gian mạng từ bên trong lẫn bên ngoài. 1.1 Nguồn gốc và sự phát triển Vị trí CISO xuất hiện vào những năm 1990 khi các doanh nghiệp bắt đầu nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của bảo mật thông tin. Tại Việt Nam, vị trí này bắt đầu phổ biến vào đầu những năm 2010 khi làn sóng chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ hơn và các tổ chức đối mặt với nhiều thách thức về an ninh mạng. Ban đầu, vai trò của CISO thường được gộp chung với CIO (Giám đốc Công nghệ Thông tin). Tuy nhiên, khi các mối đe dọa an ninh mạng trở nên phức tạp hơn và gia tăng ngày càng nhiều hơn, các tổ chức đã tách biệt hai vai trò này để có một người chuyên trách về đảm bảo an ninh thông tin. 1.2 Vị trí của CISO trong cơ cấu tổ chức CISO thường báo cáo công việc trực tiếp cho CEO (Giám đốc Điều hành) hoặc CIO, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức của từng doanh nghiệp. Là một thành viên của ban lãnh đạo

CRO

Chief Risk Officer là gì? Tìm hiểu vai trò và tầm quan trọng của CRO

CRO là gì? Chief Risk Officer (CRO) có vai trò và trách nhiệm như thế nào trong doanh nghiệp? Ứng viên cho chức vụ Chief Risk Officer cần đáp ứng những yêu cầu chuyên môn và tố chất nào? Trong bài viết này của Base.vn, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những thông tin xoay quanh vị trí Chief Risk Officer (CRO) hay còn gọi là Giám đốc Quản trị Rủi ro. 1. CRO là gì? Chief Risk Officer (CRO), hay Giám đốc Quản trị Rủi ro, là vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm xây dựng và thực thi chiến lược quản lý rủi ro toàn diện cho doanh nghiệp. CRO đảm nhận vai trò nhận diện, đánh giá và giảm thiểu mọi dạng rủi ro, từ tài chính, vận hành, tuân thủ cho đến công nghệ và danh tiếng của tổ chức. Vị trí CRO bắt đầu xuất hiện vào cuối thập niên 1990 và đầu những năm 2000, chủ yếu trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Sự ra đời của vai trò này là kết quả tất yếu cho một nhân sự quản trị rủi ro chuyên biệt sau các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhất là khủng hoảng diễn ra trong giai đoạn 2007-2008. Tại Việt Nam, vai trò CRO được phát triển phổ biến trong thập kỷ qua, đặc biệt khi các chuẩn mực quốc tế như Basel II và III được áp dụng trong ngành ngân hàng. Các quy định của Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính cũng dần yêu cầu các tổ chức tài chính phải có bộ phận quản trị rủi ro chuyên trách. Sự phát triển của vị trí CRO cũng đã phản ánh tư duy quản trị hiện đại: rủi ro không chỉ là yếu tố cần kiểm soát mà còn là phần không thể tách rời của chiến lược kinh doanh. Quản trị rủi ro không còn đơn thuần là

CAO

Chief Administrative Officer (CAO) là gì? Vai trò, nhiệm vụ & kỹ năng

Trong một doanh nghiệp, người chịu trách nhiệm quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động hành chính thường được biết đến với chức danh là Chief Administrative Officer (CAO) hay Giám đốc Hành chính. Trong nội dung sau, Base.vn sẽ cung cấp cho bạn đọc các thông tin liên quan CAO là gì và những vai trò, nhiệm vụ, kỹ năng cụ thể của vị trí này trong tổ chức. 1. Tổng quan về Chief Administrative Officer (CAO) 1.1 CAO là gì? Chief Administrative Officer (CAO), hay Giám đốc Hành chính, là một vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động hành chính hàng ngày của tổ chức. Đây là người đảm bảo toàn bộ hệ thống vận hành trơn tru, tuân thủ quy định và hỗ trợ đắc lực cho mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Vị trí CAO đã trải qua quá trình phát triển đáng kể trong cấu trúc doanh nghiệp hiện đại. Từ một vai trò chủ yếu quản lý văn phòng, CAO đã phát triển thành một vị trí điều hành cấp cao, không chỉ quản lý các hoạt động hành chính mà còn tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược, quản trị rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất tổ chức. Tại các doanh nghiệp công nghệ như Base.vn và các tập đoàn lớn tại Việt Nam, CAO thường quản lý nhiều bộ phận khác nhau như nhân sự, tài chính, IT, pháp lý và cơ sở vật chất. Trong khi ở các doanh nghiệp tài chính, CAO có thể tập trung nhiều hơn vào tuân thủ quy định và quản lý rủi ro. Sự đa dạng này phản ánh tính linh hoạt của vai trò CAO trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ngành nghề và lĩnh vực. 1.2 Nguồn gốc, vị trí trong cấu trúc doanh nghiệp/tổ chức Vai trò CAO có nguồn gốc

CPO

CPO là gì? Vai trò, kỹ năng và lộ trình phát triển Chief Product Officer

Sản phẩm chính là yếu tố then chốt quyết định thành công của doanh nghiệp. Theo đó, để duy trì và gia tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm, các doanh nghiệp sẽ cần đến vị trí Chief Product Officer (CPO) hay Giám đốc Sản phẩm. Đây là người nắm quyền cao nhất trong việc xây dựng và phát triển chiến lược sản phẩm. Bài viết sau đây của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về CPO là gì, vai trò, trách nhiệm và lộ trình phát triển của một CPO trong doanh nghiệp. 1. Tổng quan về CPO 1.1 CPO là gì? CPO (Chief Product Officer) hay Giám đốc Sản phẩm là vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm toàn diện về chiến lược và quản lý sản phẩm của doanh nghiệp. Đây là người nắm quyền cao nhất trong việc định hướng tầm nhìn, xây dựng lộ trình và đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường cũng như mục tiêu kinh doanh. Vị trí này thường báo cáo công việc trực tiếp cho CEO và ngang hàng với các vị trí cấp cao (C-suite) khác như CTO, CMO và CFO. Khác với Product Manager chỉ quản lý một hoặc vài sản phẩm, CPO chịu trách nhiệm cho toàn bộ danh mục sản phẩm, từ chiến lược dài hạn đến kế hoạch ngắn hạn, từ ý tưởng đến phát triển và ra mắt thị trường. CPO không chỉ thấu hiểu sản phẩm mà còn nắm vững định hướng kinh doanh, công nghệ, thị trường và hành vi khách hàng để tạo ra các sản phẩm thành công. Theo các chuyên gia quản trị sản phẩm hàng đầu, CPO là người phát ngôn cho sản phẩm trong ban lãnh đạo cao cấp, biến tầm nhìn của công ty thành hiện thực thông qua các chiến lược sản phẩm cụ thể. 1.2 Vị trí, vai trò CPO trong doanh nghiệp hiện nay Trong nền

CDO

CDO là gì? Vai trò và tầm quan trọng của Giám đốc Chuyển đổi số

Giám đốc Chuyển đổi số (CDO) là người chịu trách nhiệm dẫn dắt và phát triển chiến lược ứng dụng công nghệ số để tái cấu trúc hoạt động kinh doanh, giúp nâng cao hiệu quả và tạo ra các mô hình tăng trưởng mới. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ khái niệm CDO là gì, vai trò, trách nhiệm và lộ trình phát triển sự nghiệp của vị trí điều hành cấp cao này. 1. Định nghĩa CDO là gì? 1.1 Ý nghĩa và nguồn gốc thuật ngữ Chief Digital Officer Thuật ngữ Chief Digital Officer (CDO) xuất hiện trong bối cảnh các doanh nghiệp đối mặt với làn sóng số hóa mạnh mẽ vào đầu những năm 2000. Khi công nghệ số trở thành động lực chính cho sự phát triển kinh doanh, thì nhu cầu về một vị trí lãnh đạo chuyên biệt để dẫn dắt hành trình chuyển đổi số trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. CDO là viết tắt của Chief Digital Officer, hay còn gọi là Giám đốc Chuyển đổi số. Khác với các vị trí công nghệ truyền thống như CIO (Chief Information Officer) hay CTO (Chief Technology Officer), CDO không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn định hướng việc tích hợp công nghệ vào mô hình kinh doanh và văn hóa tổ chức. Những tổ chức tiên phong bổ nhiệm CDO bao gồm các tập đoàn truyền thông và xuất bản lớn như Condé Nast, Thomson Reuters và The Guardian. Kể từ đó, vị trí này đã phát triển từ một vai trò quản lý kỹ thuật đơn thuần thành một vị trí chiến lược quan trọng của ban lãnh đạo cấp cao. 1.2 CDO là gì trong doanh nghiệp hiện đại? Trong bối cảnh doanh nghiệp hiện đại, CDO là nhà lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm định hình, phát triển và triển khai chiến lược số toàn diện của tổ

CSO

CSO là gì? Vai trò, kỹ năng và lộ trình trở thành Giám đốc Chiến lược

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và thay đổi liên tục của thị trường, Giám đốc Chiến lược (CSO) đang trở thành một trong những vị trí trọng yếu trong bộ máy điều hành doanh nghiệp. CSO không chỉ định hướng chiến lược phát triển dài hạn, mà còn đảm bảo mọi hoạt động vận hành đều gắn liền với tầm nhìn và mục tiêu tổng thể. Bài viết dưới đây Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ CSO là gì, vai trò, kỹ năng cần có và lộ trình để trở thành một Chief Strategy Officer thành công trong thời đại mới. 1. Định nghĩa và vai trò của CSO (Chief Strategy Officer) 1.1 CSO là gì? Chief Strategy Officer (CSO) hay Giám đốc Chiến lược là vị trí điều hành cấp cao chịu trách nhiệm xây dựng, triển khai và giám sát các chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Đây là người nắm vai trò then chốt trong việc định hướng tương lai, phân tích xu hướng thị trường và đề xuất các quyết định chiến lược nhằm đảm bảo lợi thế cạnh tranh dài hạn cho tổ chức. CSO thường báo cáo công việc trực tiếp cho CEO hoặc Hội đồng Quản trị và tham gia vào các quyết định liên quan đến định hướng phát triển, mở rộng thị trường, đầu tư, mua bán sáp nhập và quản lý danh mục đầu tư chiến lược của doanh nghiệp. Với trọng tâm là chiến lược toàn công ty, CSO có nhiệm vụ xây dựng những kế hoạch dài hạn, thường từ 3-10 năm, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng trong bối cảnh thị trường không ngừng biến đổi. 1.2 Vị trí của CSO trong bộ máy lãnh đạo cấp cao Trong hệ thống lãnh đạo cấp cao (C-suite), CSO đóng vai trò như một “kiến trúc sư chiến lược” làm việc song song với các vị trí lãnh đạo khác. Khác với CEO

CGO

CGO là gì? Vai trò, kỹ năng và triển vọng nghề nghiệp

Trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp đang không ngừng tìm kiếm những giải pháp đột phá để thúc đẩy tăng trưởng. Đó chính là lúc vai trò Chief Growth Officer (CGO) hay Giám đốc Tăng trưởng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về vị trí CGO là gì, từ định nghĩa, trách nhiệm, kỹ năng cần thiết đến triển vọng nghề nghiệp trong tương lai. 1. Hiểu về CGO (Chief Growth Officer) 1.1 CGO là gì? Chief Growth Officer (CGO) hay Giám đốc Tăng trưởng là một vị trí điều hành cấp cao, chịu trách nhiệm xây dựng và thực thi chiến lược tăng trưởng toàn diện cho doanh nghiệp. Đây không đơn thuần là người quản lý marketing hay doanh thu, mà là người đứng đầu kết nối và điều phối mọi hoạt động liên quan đến tăng trưởng, từ marketing, bán hàng đến phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng. Vị trí CGO tập trung vào việc tìm kiếm và khai thác các cơ hội tăng trưởng mới, tối ưu hóa nguồn lực hiện có, và xây dựng một chiến lược phát triển nhất quán xuyên suốt toàn doanh nghiệp. CGO là người nhìn xa trông rộng, đánh giá và phân tích xu hướng thị trường chuyên sâu để đưa ra những quyết định chiến lược đảm bảo sự phát triển dài hạn. 1.2 Nguồn gốc và sự phát triển Vị trí CGO xuất hiện như một phản ứng tự nhiên trước nhu cầu ngày càng cao về một nhà lãnh đạo chuyên biệt, tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng toàn diện trong công ty. Trước đây, trách nhiệm này thường được phân tán giữa nhiều phòng ban như marketing, bán hàng, và phát triển sản phẩm, dẫn đến thiếu sự nhất quán và đem lại hiệu quả không cao. Trong

Overtime

OT là gì? Cách tính lương Overtime và quyền lợi người lao động

Trong môi trường làm việc hiện đại, làm thêm giờ (Overtime – OT) là khái niệm quen thuộc với cả người lao động và doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ OT là gì, cách tính lương OT ra sao, và quyền lợi của mình được pháp luật bảo vệ như thế nào khi làm thêm giờ. Bài viết dưới đây của Base.vn sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, công thức tính lương OT, cùng những quy định mới nhất để đảm bảo công bằng, minh bạch trong quản lý và trả lương làm thêm. 1. Tổng quan về khái niệm Overtime 1.1 OT là gì? OT (viết tắt của từ tiếng Anh “Overtime“) là thuật ngữ chỉ thời gian làm việc tăng ca, làm thêm giờ ngoài thời gian làm việc tiêu chuẩn đã được quy định. Về bản chất, đây là khoảng thời gian người lao động làm việc vượt quá giờ làm việc chính thức theo hợp đồng và theo quy định của pháp luật. Trong các môi trường làm việc khác nhau, OT có thể được hiểu và áp dụng với những sắc thái riêng: – Trong môi trường sản xuất: OT thường được tính theo ca (ca 2, ca 3) hoặc giờ bổ sung sau khi kết thúc ca làm việc chính thức, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất tăng cao.   – Trong môi trường văn phòng: OT có thể là việc làm ngoài giờ hành chính, thường được tính từ sau 17h30 hoặc 18h00, hoặc làm việc vào ngày cuối tuần, ngày lễ. – Trong ngành dịch vụ: OT thường xuất hiện vào các khung giờ cao điểm, cuối tuần, hoặc các dịp lễ hội khi lượng khách hàng tăng đột biến. – Trong công ty đa quốc gia: OT có thể được hiểu là thời gian làm việc ngoài giờ để phối hợp với đối tác, khách hàng ở múi giờ khác. 1.2 Phân biệt OT với các

Range Lương

Range lương là gì? Hướng dẫn toàn diện về dải lương 2025

Trong mối quan hệ lao động, range lương (hay dải lương) đã trở thành một khái niệm quen thuộc với cả nhà tuyển dụng và người tìm việc. Vậy cụ thể thì range lương là gì? Lợi ích và ứng dụng ra sao? Bài viết này của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về khái niệm range lương, cách vận dụng và tối ưu hóa lợi ích từ nó trong môi trường làm việc hiện đại. 1. Khái niệm và bản chất của range lương 1.1 Range lương là gì? Range lương, hay còn gọi là biên độ lương, dải lương, khung lương, là khái niệm chỉ mức lương tối thiểu và tối đa mà một doanh nghiệp sẵn sàng chi trả cho một vị trí công việc cụ thể. Đây là công cụ quản trị nhân sự quan trọng giúp doanh nghiệp thiết lập cấu trúc lương bổng phù hợp với thị trường và đảm bảo tính công bằng trong nội bộ tổ chức. Theo các chuyên gia nhân sự hàng đầu, range lương được xác định dựa trên nhiều yếu tố như giá trị công việc, mức độ trách nhiệm, yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm, trình độ học vấn và các tiêu chuẩn thị trường lao động. Range lương thường được biểu diễn dưới dạng một khoảng, ví dụ: 15-20 triệu đồng/tháng cho vị trí nhân viên hành chính, hay 40-60 triệu đồng/tháng cho vị trí quản lý cấp cao. 1.2 Phân biệt “range lương” với các khái niệm liên quan Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp chúng ta thấy rõ sự khác biệt giữa range lương và các khái niệm về lương phổ biến khác: Khái niệm  Định nghĩa  Ứng dụng Ví dụ  Range Lương (Dải lương)  Khoảng lương từ mức tối thiểu đến tối đa cho một vị trí  Xác định mức lương cho nhân viên mới và làm cơ sở để điều chỉnh lương 10-15 triệu đồng/tháng cho nhân viên IT

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone