Quản trị nhân sự

Bí quyết Quản trị Nhân sự hiệu quả cho doanh nghiệp

Nhân lực là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp. Để thu hút, giữ chân và phát triển đội ngũ nhân viên tài năng, doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược quản trị nhân sự hiệu quả.

Bí quyết Quản trị Nhân sự hiệu quả cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ thiết yếu để:

  • Xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và gắn kết.
  • Thu hút và tuyển dụng nhân tài phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
  • Đào tạo và phát triển năng lực nhân viên.
  • Đánh giá hiệu quả công việc và khen thưởng công bằng.
  • Giữ chân nhân viên tài năng và tạo động lực làm việc.

Tìm kiếm bài đăng

Tìm kiếm
Năng lực là gì?
Quản trị nhân sự

Năng lực là gì? Cốt lõi trong quản trị và phát triển nhân sự

Trong hành trình xây dựng đội ngũ vững mạnh, năng lực của nhân sự không chỉ là yếu tố cần có – mà là nền tảng quyết định hiệu quả và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không ít nhà quản lý vẫn nhầm lẫn giữa năng lực, kỹ năng hay hiệu suất làm việc, dẫn đến việc đánh giá và đào tạo thiếu chính xác. Vậy năng lực thực sự là gì, gồm những yếu tố nào và làm sao để đo lường, phát triển năng lực một cách hệ thống? Bài viết dưới đây trên Base.vn sẽ giúp bạn tháo gỡ những khúc mắc đó – từ lý thuyết nền tảng đến cách ứng dụng hiệu quả trong quản trị nhân sự. 1. Năng lực là gì? Ví dụ cụ thể 1.1 Khái niệm năng lực Năng lực (Competency) là tập hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi mà một cá nhân cần có để thực hiện tốt một công việc hoặc vai trò cụ thể. Năng lực không chỉ phản ánh khả năng hiện tại, mà còn là yếu tố dự báo mức độ thành công trong tương lai nếu được phát triển đúng cách. Ví dụ, với vị trí Trưởng phòng nhân sự trong doanh nghiệp A thì cần đáp ứng các yêu cầu về năng lực như sau. 1.2 Đặc điểm của năng lực Nhà quản trị có thể dễ dàng đánh giá năng lực của một cá nhân thông qua việc quan sát những đặc điểm sau đây: 1.3 Biểu hiện của năng lực Biểu hiện của năng lực sẽ được thể hiện thông qua phần nổi và phần chìm. Phần nổi: Đây là những biểu hiện mà nhà quản trị dễ dàng nhận thấy và đánh giá được. Nó bao gồm: Phần chìm: Đây là các yếu tố bên trong và thường không dễ để nhận biết. Ví dụ như: 1.4 Các nhóm năng lực

Đọc thêm  ❯
Cách tính lương
Quản trị nhân sự

Cách tính lương trong doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Lương không chỉ là thu nhập của nhân viên mà còn là yếu tố quyết định sự gắn bó và hiệu suất làm việc. Với doanh nghiệp, một hệ thống tính lương chính xác, minh bạch giúp tối ưu chi phí và tuân thủ pháp luật. Trong bài viết này, Base.vn sẽ hướng dẫn bạn cách tính lương trong doanh nghiệp từ A-Z, từ phương pháp tính, các khoản phụ cấp, khấu trừ đến cách tối ưu quy trình bằng công nghệ. 1. Các nguyên tắc tính lương trong doanh nghiệp Nguyên tắc cơ bản của việc tính lương trong doanh nghiệp đó là phân cấp bậc lương cho từng vị trí. Trước khi tim hiểu về nguyên tắc tính lương trong doanh nghiệp, bạn cần hiểu rõ một số khái niệm sau: Giữa các khái niệm trên có mối quan hệ chặt chẽ. Nhân viên hoàn thành tốt mức nào thì sẽ được xếp vào cấp bậc  lương tương ứng mức đó. Tất nhiên quyết định này chỉ được đưa ra sau khi hoàn thành quá trình đánh giá kỹ lưỡng, khoa học. 2. Khái quát về quy chế tiền lương và thang bảng lương 2.1 Quy chế tiền lương a. Căn cứ và phạm vi của quy chế tiền lương – Căn cứ Bộ luật lao động số 10/2012/QH13 – Căn cứ Luật làm việc – Luật số 38/2013/QH13 – Căn cứ Nghị định Số 153/2016/NĐ-CP – Căn cứ Luật Doanh nghiệp – Luật số 68/2014/QH13 – Căn cứ vào điều lệ tổ chức và hoạt động của công ty Những nội dung quy định trong quy chế này có hiệu lực kể từ ngày được Sở Lao động – Thương binh xã hội TP Hà Nội phê duyệt. Phạm vi áp dụng cho toàn bộ người lao động đang làm việc trong công ty. b. Nội dung mẫu quy chế tiền lương trong doanh nghiệp Quy chế tiền lương trong doanh nghiệp là do từng doanh nghiệp quy định, vì vậy người

Đọc thêm  ❯
Horenso
Quản trị nhân sự

Horenso là gì? Học hỏi bí quyết giao tiếp từ doanh nghiệp Nhật

Thông tin rời rạc, báo cáo chậm trễ, thiếu sự tham vấn kịp thời – những “căn bệnh” giao tiếp này đang âm thầm làm giảm hiệu suất và sự gắn kết trong không ít doanh nghiệp Việt. Người Nhật đã có một “liều thuốc” hiệu quả mang tên Horenso. Vậy Horenso là gì? Nó không chỉ là một từ viết tắt, mà là cả một triết lý giao tiếp đã được chứng minh. Bài viết này của Base.vn sẽ giúp bạn học hỏi bí quyết giao tiếp từ doanh nghiệp Nhật, khám phá cách Horenso tạo ra sự minh bạch, chủ động và phối hợp ăn ý trong công việc. 1. Horenso là gì? Horenso là một khái niệm quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản, đại diện cho phương pháp giao tiếp giúp tối ưu hóa việc báo cáo, liên lạc và thảo luận trong công việc. Thuật ngữ này bao gồm ba yếu tố chính: Về bản chất, phương pháp Horenso khuyến khích mọi người thường xuyên cập nhật thông tin, duy trì liên lạc liên tục và chủ động trao đổi với cấp trên cũng như đồng nghiệp trong công việc. Mô hình này giúp đảm bảo sự minh bạch, hạn chế sai sót và nâng cao hiệu quả phối hợp trong các doanh nghiệp, tổ chức, dự án. Horenso có nguồn gốc từ môi trường làm việc tại Nhật Bản, nơi giao tiếp nội bộ đóng vai trò quan trọng trong vận hành doanh nghiệp. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện sự kết nối giữa các bộ phận mà còn hỗ trợ quản lý nhanh chóng nắm bắt tình hình, kịp thời đưa ra quyết định chính xác. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu hiểu lầm và xây dựng văn hóa làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả. 2. Ba yếu tố cốt lõi của Horenso và cách áp dụng trong làm việc nhóm 2.1 Hokoku (Báo

Đọc thêm  ❯
Tháp nhu cầu Maslow
Quản trị nhân sự

Tháp nhu cầu Maslow là gì? Ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp

Làm thế nào để thúc đẩy động lực nhân viên một cách bền vững? Làm sao để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách hàng và tạo ra sản phẩm/dịch vụ thực sự giá trị? Đây là những câu hỏi cốt lõi mà mọi nhà quản lý và doanh nghiệp luôn trăn trở. Một trong những chìa khóa mạnh mẽ để giải đáp những vấn đề này nằm ở việc thấu hiểu Tháp nhu cầu Maslow. Vậy, Tháp nhu cầu Maslow là gì và tại sao lý thuyết tâm lý học kinh điển này lại có ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp một cách sâu sắc đến vậy? Hãy cùng Base.vn khám phá bản chất của mô hình này và cách vận dụng nó để tối ưu hóa quản trị nhân sự, marketing và xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả hơn. 1. Tháp nhu cầu Maslow là gì? 1.1 Khái niệm Tháp nhu cầu Maslow là mô hình kim tự tháp phân tầng 5 loại nhu cầu cơ bản của con người, các nhu cầu được sắp xếp theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp: nhu cầu thể chất và sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu tôn trọng, nhu cầu thể hiện bản thân. 1.2 Nguồn gốc của Tháp nhu cầu Maslow Tháp nhu cầu Maslow bắt nguồn từ nhà tâm lý học người Mỹ Abraham Maslow trong những năm 1940 và 1950. Ông được coi là một trong những người sáng lập của chủ nghĩa nhân văn trong lĩnh vực tâm lý học. Tuy nhiên ít ai biết rằng, Abraham Maslow không tạo ra kim tự tháp Maslow 5 tầng như chúng ta thấy hiện nay, ông chỉ đưa ra ý tưởng rằng con người có một số nhu cầu cơ bản, và việc đáp ứng các nhu cầu này là quan trọng để đạt được sự phát triển và hạnh phúc. Sau này, các nhà tâm lý học đã khái quát

Đọc thêm  ❯
Career Path là gì
Quản trị nhân sự

Career Path là gì? Hiểu đúng về lộ trình phát triển sự nghiệp

Trong guồng quay hối hả của công việc, bạn đã bao giờ dừng lại tự hỏi: “Mình sẽ đi đâu về đâu trong sự nghiệp này?”. Việc thiếu một định hướng rõ ràng có thể khiến chúng ta loay hoay, mất phương hướng và bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Đó là lý do tại sao việc hiểu đúng và xây dựng Career Path – hay Lộ trình phát triển sự nghiệp – lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đây không chỉ là một danh sách các chức vụ cần đạt được, mà là một tấm bản đồ chiến lược giúp bạn chủ động kiến tạo tương lai, phát huy tối đa tiềm năng và đạt được thành công bền vững. Hãy cùng Base.vn giải mã “Career Path là gì?” và khám phá cách nó trở thành kim chỉ nam cho hành trình sự nghiệp của bạn. 1. Career Path là gì? 1.1 Định nghĩa Career Path (hay Lộ trình Phát triển Sự nghiệp) là chuỗi các công việc, vị trí, vai trò và kinh nghiệm liên tiếp mà một cá nhân trải qua và tích lũy trong suốt quá trình làm việc của mình, nhằm hướng tới một mục tiêu nghề nghiệp cụ thể hoặc sự phát triển tổng thể trong một lĩnh vực. Nói một cách đơn giản hơn, đó là con đường bạn đi trong thế giới công việc, bao gồm các bước thăng tiến, sự thay đổi trong trách nhiệm, việc học hỏi kỹ năng mới, và đôi khi là cả việc chuyển đổi giữa các công ty hoặc ngành nghề khác nhau. Điểm cốt lõi của Career Path là sự phát triển và tiến bộ có định hướng, thay vì chỉ là một tập hợp ngẫu nhiên các công việc đã làm. Nó giúp cá nhân và cả tổ chức (trong việc quy hoạch nhân sự) hình dung rõ ràng về các bước cần thiết để đạt được các cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. 1.2 Ý nghĩa của Career

Đọc thêm  ❯
Coaching là gì
Quản trị nhân sự

Coaching là gì? Quy trình coaching hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, coaching không chỉ là một kỹ thuật phát triển cá nhân mà còn là chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và gắn kết đội ngũ. Một quy trình coaching bài bản không chỉ giúp nhân viên phát huy tối đa tiềm năng, mà còn thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao năng lực lãnh đạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững. Vậy coaching thực sự là gì? Làm thế nào để triển khai một quy trình coaching hiệu quả trong doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá trong bài viết này! 1. Coaching là gì? 1.1 Khái niệm Coaching hay Huấn luyện là hoạt động được thực hiện cho cá nhân, đội nhóm hoặc tổ chức để giúp cải thiện hiệu suất. Trong vai trò này, người huấn luyện đóng vai trò hỗ trợ coachee (hay người được huấn luyện) học hỏi, phát triển bản thân để trở thành phiên bản tốt hơn.  Cần hiểu rằng, người huấn luyện không phải là chuyên gia chỉ dạy mà sẽ tập trung vào việc đặt câu hỏi để giúp các cá nhân khai thác được tiềm năng cũng như giải quyết được các vấn đề mình đang gặp phải. Yếu tố cốt lõi vẫn là người được coach và những tư tưởng của họ. John Whitmore chia sẻ trong Coaching for Performance khái nhiệm coaching như sau:  “Coaching là quá trình khai mở tiềm năng và tối đa hóa hiệu suất làm việc của coachee. Mục đích của coaching không phải dạy mà là giúp cá nhân tự học hỏi cũng như phát triển chính mình.” 1.2 Nguồn gốc của Coaching Coaching được nhắc đến lần đầu trong cuốn The Inner Game of Tennis của tác giả Timothy Galley (1974). Sau đó, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn vì những mô tả trong cuốn sách này đề cập chi tiết cách ứng dụng coaching ở

Đọc thêm  ❯
L&D là gì?
Quản trị nhân sự

L&D là gì? Hiểu về đào tạo và phát triển trong doanh nghiệp

L&D là bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ, kỹ năng cho nhân viên, đồng thời cải thiện văn hóa nơi làm việc. Nói cách khác, L&D được doanh nghiệp xem là yếu tố cốt lõi để củng cố đội ngũ nhân sự vững mạnh hơn, đồng thời giữ chân những nhân sự tài năng. Vậy L&D là gì?, vai trò và chức năng của bộ phận này như thế nào? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết qua những nội dung dưới đây. 1. L&D là gì? 1.1 Định nghĩa L&D L&D là từ viết tắt của Learning & Development, có nghĩa là Đào tạo và Phát triển. Theo Hiệp hội phát triển nhân tài ATD, L&D có vai trò giúp cho nhân viên học tập các kiến thức, kỹ năng, năng lực, qua đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn. Còn theo Hiệp hội Quản lý nguồn nhân lực SHRM, L&D là tập hợp các hoạt động nhằm phát triển kỹ năng, kiến thức, năng lực của nhân viên, từ đó giúp họ hoàn thành tốt công việc và đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức. Nhìn chung, L&D là bộ phận thuộc phòng Nhân sự, có nhiệm vụ thực hiện các chương trình đào tạo, giúp nhân viên trong công ty nâng cao trình độ, kỹ năng, đáp ứng được các yêu cầu về công việc. Bên cạnh đó, bộ phận này còn hỗ trợ nhân viên về mọi mặt trong công việc để họ phát triển hơn, giữ chân họ ở lại tổ chức lâu hơn. 1.2 Chuyên viên L&D là ai? Chuyên viên L&D sẽ làm việc tại phòng Nhân sự với nhiệm vụ chính là hỗ trợ, đào tạo phát triển nhân viên mới/nhân viên cũ để họ đáp ứng được yêu cầu công việc, đồng thời giúp nhân viên phát huy tối đa năng lực khi làm việc tại tổ chức. Trước đây

Đọc thêm  ❯
Kỹ năng cứng là gì?
Quản trị nhân sự

Kỹ năng cứng là gì? Top 15+ kỹ năng quan trọng cần có

Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng cứng đóng vai trò nền tảng giúp bạn thực hiện công việc một cách hiệu quả. Đây không chỉ là những kiến thức chuyên môn mà còn là các kỹ năng kỹ thuật, nghiệp vụ giúp bạn cạnh tranh và phát triển trong sự nghiệp. Vậy kỹ năng cứng cụ thể là gì? Đâu là những kỹ năng quan trọng mà mọi người cần trang bị? Hãy cùng Base.vn khám phá danh sách 15+ kỹ năng cứng thiết yếu và cách cải thiện để đạt được thành công bền vững! 1. Kỹ năng cứng là gì? 1.1 Khái niệm Kỹ năng cứng (hard skills) là những kỹ năng có tính chất cụ thể và đo lường được, thường liên quan đến việc thực hiện công việc một cách chuyên môn. Đây là những kỹ năng mà người học hoặc phát triển thông qua việc học tập, đào tạo chuyên môn, trải nghiệm làm việc và thực hành. Ví dụ kỹ năng cứng của một chuyên viên kế toán cần chuyên môn về quy định pháp luật kế toán, xử lý dữ liệu, phân tích tài chính, sử dụng phần mềm kế toán và lập báo cáo. 1.2 Phân biệt kỹ năng cứng và kỹ năng mềm: Cái nào quan trọng hơn? Nếu kỹ năng cứng liên quan đến kiến ​​thức và đào tạo kỹ thuật cụ thể – là cơ sở để thực hiện công việc cụ thể trong một lĩnh vực nhất định, thì kỹ năng mềm là những phẩm chất và đặc điểm ảnh hưởng đến cách làm việc – giúp mỗi cá nhân thích ứng và phát triển trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một bảng so sánh giữa kỹ năng cứng và kỹ năng mềm: Đặc điểm Kỹ năng cứng Kỹ năng mềm Định nghĩa Kỹ năng có thể đo lường, học được thông qua giáo dục chuyên môn hoặc đào tạo Kỹ năng

Đọc thêm  ❯
Kỹ năng mềm là gì?
Quản trị nhân sự

Kỹ năng mềm là gì? 15+ kỹ năng quan trọng bạn cần có

Trong một thế giới công việc thay đổi không ngừng, năng lực chuyên môn giỏi chưa chắc đã đủ để bạn thành công. Điều làm nên sự khác biệt chính là kỹ năng mềm – yếu tố giúp bạn làm việc hiệu quả, phối hợp tốt với đồng đội và thích nghi nhanh chóng với mọi môi trường. Từ giao tiếp, tư duy phản biện đến quản lý thời gian hay giải quyết vấn đề, kỹ năng mềm không chỉ hỗ trợ sự nghiệp mà còn giúp bạn phát triển toàn diện. Vậy kỹ năng mềm là gì? Đâu là những kỹ năng quan trọng nhất? Cùng Base.vn khám phá ngay! 1. Kỹ năng mềm là gì? 1.1 Định nghĩa Kỹ năng mềm (Soft skills), hay còn gọi là kỹ năng thực hành xã hội, là những khả năng không phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn cụ thể mà thường liên quan đến cách thức một người tương tác, làm việc và giao tiếp với người khác. Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ học tập, công việc đến các mối quan hệ cá nhân. Ví dụ: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý thời gian, khả năng làm việc nhóm, sự tự chủ, sự linh hoạt, khả năng giải quyết vấn đề, sự lắng nghe tốt, khả năng thích ứng với môi trường làm việc,.. 1.2 Phân biệt kỹ năng mềm và kỹ năng cứng Kỹ năng cứng thường là những kỹ năng có thể đo lường hoặc định nghĩa cụ thể, thường liên quan đến kiến thức chuyên môn và kỹ thuật. Ví dụ như sử dụng phần mềm, kiến thức về quy trình sản xuất, lập trình máy tính, kỹ năng sử dụng công cụ và thiết bị cụ thể. Đối với kỹ năng này, phát triển thường được thực hiện thông qua học tập cụ thể, khóa đào tạo, và kinh nghiệm thực tiễn trong

Đọc thêm  ❯
Kỹ năng lắng nghe
Quản trị nhân sự

Kỹ năng lắng nghe là gì? Tầm quan trọng và cách cải thiện

Lắng nghe – kỹ năng tưởng chừng đơn giản nhưng lại quyết định chất lượng giao tiếp và hiệu quả làm việc của mỗi người. Trong môi trường doanh nghiệp, khả năng lắng nghe không chỉ giúp bạn thấu hiểu đồng nghiệp, khách hàng mà còn góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu xung đột. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết lắng nghe đúng cách. Vậy kỹ năng lắng nghe là gì, vì sao quan trọng và làm thế nào để cải thiện? Cùng Base.vn khám phá những phương pháp giúp bạn trở thành một người lắng nghe chủ động và hiệu quả hơn! 1. Kỹ năng lắng nghe là gì? Kỹ năng lắng nghe là khả năng tiếp nhận, hiểu, và diễn giải thông tin một cách chính xác từ người nói. Lắng nghe chủ động là khi bạn nỗ lực có ý thức để lắng nghe không chỉ những lời người khác nói mà quan trọng hơn là toàn bộ thông điệp đang được truyền đạt. Đây là kỹ năng kết hợp giữa sự tập trung, sự thấu hiểu và khả năng phản hồi. Không chỉ tiếp nhận lời nói, kỹ năng lắng nghe còn cần để ý đến cử chỉ, ánh mắt, thái độ – cảm nhận tất cả ngôn ngữ cơ thể trong cuộc trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể cảm nhận được sự thay đổi trong thái độ của một nhân viên và hỏi xem có vấn đề gì không. Trong khi nhân viên có thể trả lời bằng lời rằng không có vấn đề gì, nếu bạn đang lắng nghe tích cực, bạn có thể nhận thấy rằng người này khoanh tay, không giao tiếp bằng mắt với bạn, những dấu hiệu đó sẽ giúp bạn điều hướng cuộc trò chuyện cởi mở hơn, tháo gỡ vấn đề dễ dàng hơn.  2. 4 lợi ích của việc học cách lắng nghe Có thể đâu đó, kỹ năng lắng nghe lại

Đọc thêm  ❯

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone