Quản trị tài chính

Ứng dụng công nghệ trong quản lý tài chính doanh nghiệp

Tìm kiếm
Tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp là gì? Định nghĩa và vai trò trong quản trị

Tài chính có thể được xem là “huyết mạch” của mọi doanh nghiệp, bởi nó không chỉ là những con số trên bảng cân đối kế toán mà còn là “chiếc la bàn” định hướng phần lớn các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Bởi vậy, chiến thắng chỉ thuộc về những doanh nghiệp hiểu được các biến động của tài chính doanh nghiệp để quản lý dòng tiền, đưa ra các quyết định tài chính và đảm bảo lợi nhuận tổng thể.  Bài viết này Base.vn sẽ đề cập đến tài chính doanh nghiệp là gì, bao gồm các hoạt động gì, các chỉ số quan trọng trong tài chính doanh nghiệp, và nhiều khía cạnh hữu ích khác. 1. Tài chính doanh nghiệp là gì? Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance) là tất cả các hoạt động liên quan đến quản lý và điều hành các nguồn lực tài chính* của một doanh nghiệp để đạt được mục tiêu kinh doanh. Các hoạt động đó bao gồm việc thu thập, phân phối và sử dụng các nguồn lực tài chính, quản lý rủi ro tài chính, và báo cáo về tình hình tài chính của doanh nghiệp. (*Nguồn lực tài chính là tập hợp các nguồn thu nhập và phương tiện tài chính mà doanh nghiệp có sẵn để quản lý và hỗ trợ hoạt động kinh doanh, bao gồm vốn chủ sở hữu, vay nợ, lợi nhuận, và các nguồn tài trợ khác). Tài chính doanh nghiệp không chỉ nhìn nhận vấn đề từ góc độ số liệu, mà còn từ góc độ chiến lược và quản lý rủi ro. Bức tranh tổng quan đó đòi hỏi phải hiểu rõ thị trường để có những dự báo chính xác trước những biến động của môi trường kinh doanh. 2. Các hoạt động cơ bản trong tài chính doanh nghiệp 2.1 Huy động vốn Huy động vốn là một trong những hoạt động tài chính quan trọng mà mọi

Phân tích báo cáo tài chính

Hướng dẫn phân tích báo cáo tài chính toàn diện cho doanh nghiệp

Việc ra quyết định kinh doanh dẫn đến thành công phụ thuộc rất nhiều vào phân tích tài chính. Hiểu được bức tranh tài chính là điều quan trọng hàng đầu cho dù bạn muốn cắt giảm chi phí, tăng thu nhập hay phát triển mở rộng doanh nghiệp của mình.  Bài viết dưới đây Base Blog sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích báo cáo tài chính, đồng thời cung cấp công thức để tính toán ra các chỉ số tài chính quan trọng nhất từ báo cáo tài chính doanh nghiệp. 1. Phân tích báo cáo tài chính là gì? 1.1 Phân tích BCTC là gì? Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, “Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.” BCTC bao gồm các tài liệu: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Bản thuyết minh BCTC. Phân tích BCTC là quá trình xem xét, kiểm tra, đối chiếu và so sánh số liệu về tài chính trong kỳ hiện tại với các kỳ kinh doanh đã qua. Mục tiêu của việc phân tích này là cung cấp thông tin chi tiết và sâu sắc về tình hình tài chính doanh nghiệp, giúp chủ doanh nghiệp và các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý đưa ra các quyết định thông minh. Phân tích BCTC là một quá trình phức tạp và đa chiều, không có một công thức nào cố định và duy nhất cho việc này. Cách tiếp cận và phương pháp phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh cụ thể của việc phân tích. 1.2 Tại sao doanh nghiệp cần phân tích BCTC? Đánh giá sức khỏe tài chính của

Quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng trong doanh nghiệp

Quản trị tài chính là trụ cột không thể thiếu, là mắt xích trọng yếu quyết định sự ổn định và bền vững của doanh nghiệp. Bức tranh về quản trị tài chính không phải là những mảnh ghép rời rạc, mà chính là một tập hợp các hành động tài chính có sức ảnh hưởng lớn.  Bài viết này Base Blog sẽ mở ra những tri thức trọng tâm nhất về quản trị tài chính: khái niệm, các khía cạnh, tầm quan trọng, thách thức gặp phải, phương pháp và công cụ,… giúp các nhà lãnh đạo có thể áp dụng ngay vào doanh nghiệp mình. 1. Quản trị tài chính là gì? Quản trị tài chính là chức năng kinh doanh liên quan đến việc quản lý và kiểm soát các nguồn lực tài chính sẵn có (bao gồm việc quản lý tiền mặt, quản lý nợ và tín dụng, quản lý đầu tư, và quản lý tài sản) để đạt được lợi tức đầu tư (ROI). Nói cách khác, quản trị tài chính là lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát tất cả các giao dịch trong một doanh nghiệp. Mục tiêu chính của quản trị tài chính là tối ưu hóa giá trị cho cổ đông và đảm bảo sự ổn định tài chính của tổ chức. Hoạt động này có thể là quản lý nguồn thu từ việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ; giảm thiểu chi phí sản xuất, quảng cáo, nhân sự và các chi phí khác liên quan đến hoạt động đầu tư, quản lý nợ của doanh nghiệp.  2. Các khía cạnh của quản trị tài chính 2.1. Lập kế hoạch tài chính Kế hoạch tài chính là một bản lược đồ chi tiết và tổng thể về cách tổ chức sẽ quản lý, sử dụng và phân phối nguồn lực tài chính của mình trong khoảng thời gian cụ thể.  Lập kế hoạch tài chính bao gồm việc xác

Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là gì? Hướng dẫn lập bảng BCTC mới nhất 2025

Được coi là bản dịch chính xác của sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, báo cáo tài chính (BCTC) mang lại cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh và tài chính. Trong bối cảnh kinh tế không ngừng biến động, việc nắm vững cách lập và đọc BCTC là quan trọng để đảm bảo quản lý hiệu quả và đưa ra những quyết định thông minh. Tuy nhiên, không phải nhà quản trị hay kế toán viên nào cũng có kiến thức hoặc kinh nghiệm để thực hiện công việc này một cách hiệu quả.  Vậy, báo cáo tài chính (BCTC) là gì? Và làm thế nào để lập bảng BCTC cho doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả? Hãy cùng Base.vn khám phá trong bài viết dưới đây. 1. Báo cáo tài chính là gì? 1.1. Khái niệm Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, “báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán được trình bày theo biểu mẫu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán.” Báo cáo tài chính là một tài liệu quan trọng mà doanh nghiệp hay tổ chức cung cấp để thể hiện và mô tả tình hình tài chính của họ trong một khoảng thời gian nhất định. Hệ thống BCTC của doanh nghiệp gồm: a) Bảng cân đối kế toán; b) Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh; c) Báo cáo lưu chuyển tiền tệ; d) Bản thuyết minh BCTC 1.2. Mục đích của việc lập BCTC Theo Điều 97 của Thông tư 200/2014/TT-BTC, mục đích của BCTC là để “cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.” Cụ thể, BCTC phải

Budget là gì

Budget là gì? Hướng dẫn lập và quản lý kế hoạch ngân sách mới nhất 2025

Theo một khảo sát trên báo VnExpress, năm 2025 vẫn là một năm khó khăn bủa vây doanh nghiệp, khi có tới 73% dự kiến giảm quy mô, tạm ngừng kinh doanh hoặc ngừng hẳn. Trong các doanh nghiệp còn hoạt động, 16,6% doanh nghiệp dự kiến có thể giảm hơn một nửa số lao động, hơn 60% doanh nghiệp dự kiến giảm doanh thu. Trước một năm nhiều biến số như vậy, bên cạnh chiến lược kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị trước một bản kế hoạch ngân sách (budget) thật kỹ lưỡng và linh hoạt, nhằm duy trì tính ổn định tài chính. Trong bài viết này của Base.vn, doanh nghiệp có thể tiếp cận tới những kiến thức tổng quan nhất về ngân sách, phương pháp lập kế hoạch ngân sách và quản lý ngân sách hiệu quả, với hướng dẫn chi tiết trong từng bước. Base cũng đề xuất một giải pháp tối ưu (và mới nhất) cho các khó khăn doanh nghiệp thường gặp phải xuyên suốt quá trình. 1. Budget là gì? 1.1. Ngân sách và hoạt động lập kế hoạch ngân sách Ngân sách (budget) là một kế hoạch chi tiêu tài chính được xây dựng để dự đoán, tính toán, kiểm soát các khoản chi phí và thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức sẽ đạt được trong một khoảng thời gian cụ thể.  Trong doanh nghiệp, một bản kế hoạch ngân sách cơ bản sẽ bao gồm mục tiêu tài chính và các dự đoán về doanh thu, chi phí, lợi nhuận. Kế hoạch ngân sách có thể được lập cho chu kỳ ngắn hạn (từ vài tháng đến 1 năm) hoặc dài hạn (từ 3 – 10 năm).  Thông thường, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch ngân sách hằng năm, trùng với năm tài chính, và được phân bổ thành các tháng hoặc quý. Điều này giúp cho việc chuẩn bị ngân sách dễ dàng hơn, cũng như việc đối chiếu giữa

Phần mềm kế toán

Top 10 phần mềm kế toán doanh nghiệp tốt nhất 2025

Hệ thống kế toán không chỉ là trụ cột mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo đó, việc chọn lựa phần mềm kế toán phù hợp không chỉ đảm bảo tính chính xác trong quản lý tài chính mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình công việc. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Base Blog khám phá top 10 phần mềm kế toán phổ biến nhất tại Việt Nam, phân tích sâu vào tính năng, ưu nhược điểm và bảng giá của từng sản phẩm.  1. Phần mềm kế toán là gì? Phần mềm kế toán là một ứng dụng được xây dựng và tích hợp đầy đủ các tính năng về nghiệp vụ tài chính kế toán, hỗ trợ đắc lực nhân viên kế toán trong việc giải quyết các vấn đề thu – chi, quản lý sổ sách, trả lương, thanh toán nợ và các nhiệm vụ liên quan. Ngoài ra, phần mềm kế toán còn hỗ trợ tối ưu hóa quá trình lập báo cáo tài chính, giúp chủ doanh nghiệp cập nhật kịp thời tình hình tài chính của tổ chức từ bất kỳ nơi đâu. 2. Các loại phần mềm kế toán trên thị trường Có hai cách phổ biến để phân loại phần mềm kế toán. Theo tiêu chí nghiệp vụ, có các loại phần mềm kế toán chuyên biệt như: phần mềm kế toán tài chính, phần mềm kế toán quản trị, phần mềm kiểm toán, phần mềm kế toán thuế và phần mềm kế toán chi phí.  Theo tiêu chí gói dịch vụ, có hai loại chính: phần mềm trọn gói và phần mềm được thiết kế theo yêu cầu của doanh nghiệp. 2.1 Phần mềm kế toán trọn gói Phần mềm kế toán trọn gói là ứng dụng phần mềm được thiết kế sẵn bởi các nhà cung cấp phần mềm. Loại phần mềm kế toán này

Nợ phải trả

Nợ phải trả là gì? Công thức tính nợ phải trả của doanh nghiệp

Nợ phải trả là các khoản tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho nhà cung cấp, ngân hàng, chủ nợ và các bên liên quan khác trong một khoảng thời gian được xác định. Vậy, điều kiện để ghi nhận nợ phải trả của doanh nghiệp là gì? Nợ phải trả của doanh nghiệp được xác định bằng công thức nào? Nợ phải trả tăng hoặc giảm thì nói lên điều gì? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu mọi khía cạnh liên quan đến nợ phải trả trong nội dung sau đây! 1. Nợ phải trả là gì? Nợ phải trả (Accounts Payable hay Liabilities) là các khoản tiền mà doanh nghiệp còn chưa thanh toán cho cá nhân, tổ chức hoặc các đối tác kinh doanh khác. Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS 01, “Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp, phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã diễn ra, và sẽ được thanh toán bằng các nguồn lực của doanh nghiệp.” Vậy nợ phải trả bao gồm những gì? Một số ví dụ phổ biến về nợ phải trả: các khoản nợ nhà cung cấp nguyên vật liệu, tiền lương còn phải trả cho người lao động, khoản vay ngân hàng, và các nghĩa vụ thuế. 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả của doanh nghiệp Trong hoạt động kinh doanh, nợ phải trả của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố sau: – Quy mô nợ phải trả: Đây là chỉ số phản ánh tổng giá trị các khoản nợ mà doanh nghiệp còn phải thanh toán cho đối tác, nhà cung cấp, hoặc tổ chức tài chính. Quy mô này thể hiện tổng tài sản mà doanh nghiệp còn nợ các bên liên quan. Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, khi việc cho phép thanh toán chậm các hóa đơn dẫn

Chi phí biến đổi

Chi phí biến đổi là gì? Ví dụ, ứng dụng và cách tính chi phí biến đổi

Chi phí biến đổi hay biến phí là những khoản chi phí thay đổi theo mức độ tăng hoặc giảm của sản lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung ứng ra thị trường. Vậy cụ thể hơn thì chi phí biến đổi là gì? Chi phí biến đổi bao gồm những gì? Làm thế nào để tính chi phí biến đổi? Và loại chi phí này ảnh hưởng như thế nào đến quyết định kinh doanh? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến chi phí biến đổi trong bài viết sau! 1. Chi phí biến đổi là gì? 1.1 Khái niệm Chi phí biến đổi (Variable Cost) là chi phí thay đổi theo khối lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp sản xuất hoặc cung cấp. Nói cách khác, những chi phí này thay đổi tùy thuộc vào sản lượng của doanh nghiệp. Chi phí biến đổi tăng khi sản lượng tăng và giảm khi sản lượng giảm. 1.2 Chi phí biến đổi bao gồm những gì? Chi phí biến đổi thường bao gồm các khoản chi phí liên quan đến: lao động trực tiếp, nguyên liệu thô, tiện ích và hoa hồng bán hàng. Cụ thể: – Chi phí lao động trực tiếp: Đề cập đến tiền lương và phúc lợi trả cho công nhân tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất. Những chi phí này có mối tương quan trực tiếp với mức sản xuất hoặc doanh số. Khi sản lượng tăng, doanh nghiệp sẽ cần nhiều công nhân hơn để đáp ứng nhu cầu sản xuất, vì vậy, chi phí lao động trực tiếp sẽ cao hơn. Ngược lại, khi hoạt động sản xuất giảm, doanh nghiệp cần ít công nhân hơn nên khiến cho chi phí lao động trực tiếp giảm theo. – Chi phí nguyên liệu thô: Đây là các thành phần thiết yếu hoặc nguyên vật liệu được sử dụng trực tiếp

Chi phí cố định

Chi phí cố định là gì? Ví dụ, ứng dụng và cách tính chi phí cố định

Chi phí cố định là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính được dùng để mô tả những khoản chi phí không thay đổi mà doanh nghiệp phải chi trả định kỳ, bất kể tình hình kinh doanh hay sản lượng sản xuất xảy ra biến động. Vậy hiểu như thế nào về chi phí cố định? Chi phí cố định tiếng Anh là gì? Tại sao việc xác định chi phí cố định lại quan trọng đối với doanh nghiệp? Và loại chi phí này được ứng dụng như thế nào trong quản lý tài chính? Hãy cùng Base Blog khám phá mọi khía cạnh liên quan đến chi phí cố định trong bài viết sau! 1. Chi phí cố định là gì? Ví dụ chi phí cố định 1.1 Khái niệm chi phí cố định Chi phí cố định, hay Fixed Cost (FC), là một loại chi phí không thay đổi, bất kể doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu hay có sự biến động trong sản lượng sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Chi phí cố định không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Do đó, chi phí cố định được coi là chi phí gián tiếp – giống như chi phí bán biến đổi – và thường được liệt kê là chi phí hoạt động trên báo cáo thu nhập của doanh nghiệp. Việc xác định chính xác chi phí cố định là yếu tố then chốt trong quản lý tài chính và ra quyết định, bởi đây là chỉ số quan trọng trong kế toán chi phí ngắn hạn. Từ đó, doanh nghiệp có thể phân tích dữ liệu để tìm ra các cơ hội tiết kiệm chi phí và gia tăng biên lợi nhuận. Hai khái niệm quan trọng liên quan đến chi phí cố định mà doanh nghiệp cần lưu ý là: – Tổng chi phí cố định: Đây là

Tỷ suất lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận là gì? Phân biệt và tính toán 5 loại tỷ suất quan trọng

Tỷ suất lợi nhuận là chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như doanh thu, vốn, tài sản và chi phí. Vậy, tỷ suất lợi nhuận là gì? Dùng công thức nào để tính tỷ suất lợi nhuận? Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt đối với doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá các thông tin chi tiết về tỷ suất lợi nhuận trong nội dung dưới đây! 1. Tỷ suất lợi nhuận là gì? Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) là tỷ lệ phần trăm (%) giữa lợi nhuận thu được và một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả sinh lời như doanh thu, vốn chủ sở hữu, vốn đầu tư, tài sản, và chi phí. Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận khác nhau để đánh giá hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp, bao gồm: Trong thực tế, khi đề cập đến “tỷ suất lợi nhuận” mà không kèm theo các chỉ số cụ thể, thông thường sẽ hiểu đó là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). 2. Tỷ suất lợi nhuận phản ánh điều gì? Tỷ suất lợi nhuận phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị doanh thu, vốn, hoặc tài sản. Ví dụ, nếu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của một doanh nghiệp là 4%, điều này có nghĩa là từ 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp tạo ra 4 đồng lợi nhuận. Các doanh nghiệp thường chú ý đến tỷ suất lợi nhuận vì nó biểu thị tình hình sinh lợi thực tế của công ty và cho biết lợi nhuận ròng (hay lãi ròng) mà các cổ đông nhận được. Công thức: Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Doanh thu) x 100% Ý nghĩa: 3. Hiểu về các loại tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp 3.1 Tỷ suất lợi nhuận

Lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận trước thuế là gì? Cách tính EBIT trong kinh doanh

Lợi nhuận trước thuế là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp và là cơ sở để đề ra các phương án kinh doanh hợp lý. Vậy, lợi nhuận trước thuế tính như thế nào? Nếu lợi nhuận trước thuế âm có đóng thuế không? Và cách tính lợi nhuận trước thuế cụ thể ra sao? Ví dụ? Hãy cùng Base.vn khám phá tất cả các khía cạnh của lợi nhuận trước thuế trong bài viết sau đây! 1. Lợi nhuận trước thuế là gì? Lợi nhuận trước thuế hay Lợi nhuận kế toán trước thuế, trong tiếng Anh là Earnings Before Interest and Tax (EBIT), là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. EBIT thể hiện tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trong kỳ (trước khi trừ chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp) trong Báo cáo kết quả kinh doanh. 2. Cách tính lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp Để tính lợi nhuận trước thuế, doanh nghiệp có thể áp dụng 1 trong 2 công thức: Công thức 1: Tính lợi nhuận trước thuế dựa trên doanh thu và chi phí Lợi nhuận trước thuế (EBIT) = Tổng doanh thu – Giá vốn hàng bán – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp. Ví dụ: Năm 2023, Doanh nghiệp A có tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng là 500.000.000 VNĐ, trong đó: Vậy, lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp A trong năm 2023 là: 500.000.000 – 10.000 x 30.000 – 20.000.000 – 15.000.000 = 165.000.000 VNĐ. Công thức 2: Tính lợi nhuận trước thuế dựa trên lợi nhuận sau thuế và chi phí Lợi nhuận trước thuế (EBIT) = Lợi nhuận sau thuế + Chi phí lãi vay + Thuế TNDN. Ví dụ: Năm 2023, Doanh nghiệp B có lợi nhuận sau thuế là 200.000.000 VNĐ: Vậy, lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là gì? Cách tính toán và phân phối lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là chỉ số quan trọng trong việc định giá cổ phiếu, phản ánh khả năng sinh lời và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Vậy, lợi nhuận sau thuế là gì? Công thức tính lợi nhuận sau thuế ra sao? Và mẫu quyết định chia lợi nhuận sau thuế như thế nào? Hãy cùng Base.vn khám phá mọi khía cạnh liên quan đến lợi nhuận sau thuế trong bài viết dưới đây. 1. Lợi nhuận sau thuế (NPAT) là gì? Lợi nhuận sau thuế (Net Profit After Tax – NPAT) hay Lợi nhuận ròng, Lãi ròng là khoản lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi doanh nghiệp đã trừ tất cả các khoản chi phí và các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ theo quy định. 2. Cách tính lợi nhuận sau thuế hiện nay? Ví dụ minh hoạ Lợi nhuận sau thuế được tính theo công thức: LỢI NHUẬN SAU THUẾ = Tổng doanh thu – Tổng chí phí – Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) Trong đó: Ví dụ: Công ty A có tổng doanh thu là 1.000.000.000 VNĐ: Theo đó, lợi nhuận sau thuế của công ty A được tính như sau: 1.000.000.000 – 300.000.000 – (20% x 1.000.000.000) = 500.000.000 đồng. Đọc thêm: Lợi nhuận là gì? Định nghĩa, phân loại, cách tính và các chiến lược tối ưu 3. Lưu ý về cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 3.1 Công thức tính Căn cứ quy định tại Điều 6 của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 và Điều 5 của Nghị định 218/2013/NĐ-CP, thuế TNDN được tính theo công thức: Thuế TNDN phải nộp = Thu nhập tính thuế trong kỳ x Thuế suất thuế TNDN Trong đó: Thu nhập tính thuế: Thuế suất thuế TNDN: 3.2 Những khoản thu nhập doanh nghiệp được miễn thuế Theo quy định tại Điều 8 của Thông tư 78/2015/TT-BTC và khoản 3 Điều 6 của

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone