Kinh doanh

Tư duy kinh doanh hiện đại: Chìa khóa phát triển bền vững

Tìm kiếm
Sự hài lòng của khách hàng

Sự hài lòng của khách hàng là gì? Yếu tố quyết định và cách đo lường hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, sản phẩm tốt hay dịch vụ chất lượng thôi chưa đủ để giữ chân khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng mới là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành, tạo lợi thế bền vững và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Vậy sự hài lòng của khách hàng thực chất là gì, những yếu tố nào quyết định mức độ hài lòng và làm thế nào để doanh nghiệp đo lường, cải thiện hiệu quả? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 1. Sự hài lòng của khách hàng là gì? Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác thỏa mãn mà khách hàng cảm nhận được khi các kỳ vọng, nhu cầu và yêu cầu của họ được đáp ứng hoặc vượt qua thông qua quá trình trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ hoặc tương tác với doanh nghiệp. Trạng thái này không chỉ đơn thuần là một cảm giác tức thời mà còn được hình thành từ quá trình tích lũy qua nhiều lần tiếp xúc với doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, sự hài lòng của khách hàng không chỉ thể hiện qua mức độ trung thành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Khi doanh nghiệp đạt được sự hài lòng từ khách hàng, họ không chỉ giữ chân được những khách hàng trung thành mà còn tạo dựng niềm tin lâu dài. Khách hàng hài lòng thường sẵn sàng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến những người khác, trở thành những “đại sứ thương hiệu” tự nhiên và giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần thông qua những lời giới thiệu tích cực. 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng  2.1 Chất lượng sản phẩm, dịch vụ Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quyết định tác động trực tiếp đến mức độ hài lòng

B2B là gì?

B2B là gì? Giải mã mô hình “Doanh nghiệp với Doanh nghiệp”

B2B còn được biết đến là hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Phương thức này đã phát triển từ lâu và cho đến nay nó vẫn mang lại rất nhiều lợi nhuận cho các tổ chức. Doanh nghiệp nào cũng có thể kinh doanh B2B nhưng không phải ai cũng hiểu đúng và có thể áp dụng thành công. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ B2B là gì?, những đặc điểm của mô hình này và cách áp dụng hiệu quả. 1. B2B là gì? 1.1 Định nghĩa B2B đã quá quen thuộc, vậy B2B tiếng Anh là gì? Đây là viết tắt của cụm từ “Business to Business” trong tiếng Anh. Cách gọi này dùng để chỉ hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.  B2B có thể được sử dụng thông qua việc buôn bán, kinh doanh, giao dịch trực tiếp giữa hai doanh nghiệp. Trong mô hình này, các doanh nghiệp sẽ hợp tác với nhau để cung cấp sản phẩm, dịch vụ, thông tin… qua những giao dịch có quy mô lớn cùng hợp đồng có thời gian dài hạn. 1.2 Sự khác biệt của hai mô hình B2B và B2C B2C là viết tắt của “Business to Customer”, mô tả hoạt động mua bán, giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối. B2B và B2C có những đặc điểm khác nhau như sau: Tiêu chí B2B B2C Đối tượng khách hàng Thường sẽ là doanh nghiệp, các tổ chức. Người tiêu dùng là cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sắm với mục đích tiêu dùng. Giao dịch Có những yêu cầu về đàm phán giá cả, giao nhận hàng, đặc tính kỹ thuật… Không có quá nhiều yêu cầu phức tạp như B2B. Mối quan hệ khách hàng Thường tập trung vào việc xây dựng và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thông qua các chương trình khách

NPS là gì?

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1 Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2 Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

Mô hình Canvas

Mô hình Canvas là gì? 9 yếu tố cốt lõi bạn cần biết

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, một ý tưởng hay chưa đủ để tạo nên thành công – bạn cần một bản kế hoạch rõ ràng, trực quan và dễ áp dụng. Mô hình Canvas ra đời như một “bản đồ chiến lược” giúp doanh nghiệp nhìn toàn cảnh, xác định 9 yếu tố cốt lõi và nhanh chóng biến ý tưởng thành hành động hiệu quả. 1. Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanh Hầu hết các startup phá sản vì các doanh nhân quá tin tưởng vào mục đích tồn tại của sản phẩm. Sự trung thành vào sản phẩm / dịch vụ khiến họ thất bại trong việc cân nhắc kĩ lưỡng về mô hình kinh doanh mà công ty nên tuân theo. Thông thường, mô hình kinh doanh có thể là một loại hình phổ biến phù hợp với mọi doanh nghiệp trong ngành. Hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tạo ra một sự pha trộn có chọn lọc giữa các hệ thống và quy trình để theo đuổi mục tiêu chính – đó là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của riêng họ. Các dự án khởi nghiệp thành công sẽ không ngay lập tức tung ý tưởng đầu tiên ra thị trường. Thay vào đó, sản phẩm / dịch vụ của họ thường phải trải qua nhiều lần thử nghiệm và sửa đổi để đưa ra bản hoàn thiện cuối cùng. Tương tự như vậy, các doanh nghiệp sẽ bớt rủi ro và bền vững hơn nếu họ cân nhắc một vài mô hình kinh doanh trước khi quyết định sử dụng một mô hình cụ thể. 2. Mô hình Canvas là gì? Mô hình Canvas (Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas) được phát triển bởi Alexander Osterwalder, là một công cụ trực quan hiện đại, cung cấp cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp qua 9 trụ cột trong kinh doanh. 9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvas đại diện cho 4 mặt chính của một doanh nghiệp (khách hàng, giá

Triết lý kinh doanh

Triết lý kinh doanh là gì? Kim chỉ nam cho hoạt động của doanh nghiệp

Triết lý kinh doanh là gì? Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, triết lý kinh doanh đóng vai trò như một la bàn chỉ dẫn doanh nghiệp vượt qua thử thách để vươn đến thành công. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt chỉ chú trọng vào lợi nhuận trước mắt mà thiếu đi bản sắc và vững vàng trong triết lý kinh doanh. Sau đây, hãy cùng Base.vn khám phá bí quyết xây dựng một triết lý kinh doanh sâu sắc và tham khảo 10+ triết lý kinh doanh nổi bật từ những thương hiệu thành công trên thế giới. 1. Triết lý kinh doanh (Business Philosophy) là gì? 1.1 Khái niệm Triết lý kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và phương hướng cụ thể mà một doanh nghiệp tuân theo nhằm xây dựng và phát triển mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên, khách hàng, đối tác và xã hội. Nó thể hiện sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Triết lý kinh doanh là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp. Do đó, lãnh đạo cần chọn lựa một hệ thống triết lý đúng đắn, đủ mạnh để làm động lực lâu dài và mục tiêu phấn đấu chung cho tổ chức. Hệ thống triết lý này cũng phải phù hợp với mong muốn và chuẩn mực hành vi của các bên liên quan. 1.2 Các nội dung thường được bao hàm trong triết lý kinh doanh Như chúng tôi vừa đề cập, triết lý kinh doanh phản ánh sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Sứ mệnh kinh doanh Sứ mệnh kinh doanh là lời giải đáp cho các câu hỏi: Doanh nghiệp muốn trở thành một tổ chức như thế nào? Doanh nghiệp kinh doanh cái gì? Doanh nghiệp tồn tại vì điều gì? Doanh nghiệp có nghĩa vụ gì? Đích đến của doanh nghiệp là gì?

Partner là gì?

Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể. Hãy cùng Base Blog khám phá khái niệm “Partner là gì?” và những tiêu chí cần lưu ý khi xây dựng và tham gia vào mối quan hệ đối tác kinh doanh. 1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai? 1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh “Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt. Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh. Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai? Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến: 1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng) Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ

Customer Journey là gì? 9 bước xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả

Customer Journey, Customer Journey Map hay hành trình khách hàng là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng ở từng giai đoạn, từ đó đề xuất những chiến lược marketing phù hợp để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Để tìm hiểu rõ Customer Journey là gì? và các bước xây dựng, bạn đọc hãy cùng Base.vn theo dõi bài viết dưới đây. 1. Customer Journey là gì? 1.1 Khái niệm Customer Journey dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Hành trình khách hàng“. Đây là cụm từ thể hiện toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có được khi tiếp xúc với một doanh nghiệp. Nó sẽ bao gồm toàn bộ tương tác của khách hàng trên các kênh (online/offline), các thiết bị cũng như điểm tiếp xúc trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Hành trình này tính từ khi khách hàng nhận thức về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. 1.2 Cách chia giai đoạn của Customer Journey Mỗi doanh nghiệp sẽ có những cách chia giai đoạn khác nhau nhưng thường sẽ đi theo một trong hai cách sau: Cách 1: Chia hành trình khách hàng theo giai đoạn mua hàng Với cách này, chúng ta có 3 giai đoạn: Cách 2: Chia theo hành vi Với cách này, bạn có thể chia theo từng hành vi của khách hàng với một sản phẩm/dịch vụ: 2. Customer Journey Map (CJM) là gì? Customer Journey Map là bản đồ giúp trực quan hóa hành trình của khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu, doanh nghiệp hoặc các sản phẩm, dịch vụ. CJM sẽ gồm tất cả các điểm chạm hay còn gọi là touchpoint trong từng giai đoạn của vòng đời khách hàng. Với bản đồ hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ hiểu được động

CRM là gì

CRM là gì? Hiểu từ A-Z về hệ thống quản lý quan hệ khách hàng

Báo cáo toàn cầu của Salesforce về chỉ số thành công của khách hàng trong năm tài chính 2024 (FY2024 Salesforce Customer Success Metrics Global Highlights), dựa trên dữ liệu từ 2.165 khách hàng tại 10 quốc gia, cho thấy rằng CRM có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng vượt bậc về mọi chỉ số: Vậy CRM là gì? Doanh nghiệp có thể triển khai CRM như thế nào?, và có thể làm gì với một hệ thống CRM? Cùng Base.vn khám phá tất cả mọi thứ về CRM trong bài viết sau đây. 1. CRM là gì? Hiểu đúng về hệ thống CRM 1.1 Khái niệm CRM CRM, viết tắt của “Customer Relationship Management” hay “Quản lý quan hệ khách hàng”, là một phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng. Thay vì phải sử dụng nhiều bảng tính, cơ sở dữ liệu rời rạc và ứng dụng riêng lẻ để theo dõi thông tin khách hàng, CRM tập hợp tất cả vào một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp theo dõi mọi hoạt động giao tiếp và tương tác với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, bao gồm biểu mẫu, cuộc gọi, email, tin nhắn văn bản và cuộc họp, một cách dễ dàng. Đồng thời, CRM cũng tích hợp các tài liệu, báo giá, giao dịch mua bán và các tác vụ liên quan đến từng khách hàng, cho phép đội ngũ bán hàng nhanh chóng truy cập thông tin quan trọng để chốt doanh số hoặc cung cấp dịch vụ vượt trội. Ngoài ra, CRM còn giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình kinh doanh, giảm thiểu tác vụ thủ công. Kết quả là doanh nghiệp vừa có thể gia tăng doanh số, vừa tổ chức công việc và quản lý nhân lực tốt hơn. 1.2 Lịch sử phát triển của CRM CRM không phải ngẫu nhiên mà trở thành công

CX - Trải nghiệm khách hàng

CX là gì? Những yếu tố tạo nên trải nghiệm khách hàng hoàn hảo

CX (Customer Experience) hay Trải nghiệm khách hàng bao hàm tất cả các tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp trong suốt hành trình mua hàng của họ. Vậy cụ thể hơn thì CX là gì? Vì sao doanh nghiệp cần chú trọng CX? Để tạo trải nghiệm khách hàng xuất sắc thì cần những yếu tố nào? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết sau đây của Base.vn. 1. CX là gì? 1.1 Định nghĩa CX, viết tắt của Customer Experience, hay Trải nghiệm khách hàng là thuật ngữ mô tả cách mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua từng giai đoạn của hành trình mua sắm – từ tiếp thị, bán hàng đến dịch vụ hậu mãi, và mọi “điểm chạm” liên quan. Nói cách khác, CX là tổng hòa của tất cả các tương tác và cảm xúc mà khách hàng trải qua khi tiếp xúc với thương hiệu của doanh nghiệp. Ví dụ, một khách hàng có nhu cầu mua một chiếc điện thoại mới. CX bắt đầu từ khi họ nhìn thấy quảng cáo về chiếc điện thoại. Trải nghiệm này tiếp tục khi họ duyệt trang web của công ty, trò chuyện với nhân viên bán hàng, mua hàng, mở hộp điện thoại và khởi động. Trong quá trình sử dụng, nếu khách hàng cần trợ giúp và gọi đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, thì đó cũng là một phần trong CX. 1.2 Các yếu tố cấu thành nên trải nghiệm khách hàng Để tạo ra một trải nghiệm khách hàng xuất sắc, doanh nghiệp cần cân nhắc hai thành tố chính: sản phẩm và con người. Về sản phẩm, liệu sản phẩm của doanh nghiệp đã thực sự giúp khách hàng giải quyết vấn đề của họ chưa? Có đủ ấn tượng để làm khách hàng cảm thấy hài lòng? Một sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và vượt qua mong đợi của khách hàng

Chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh là gì? 9 bước xây dựng chiến lược hiệu quả

Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần thiết lập những chiến lược kinh doanh ngắn hạn và dài hạn một cách hợp lý và vững chắc. Vậy, chiến lược kinh doanh được hiểu như thế nào? Chiến lược kinh doanh tiếng Anh là gì? Quy trình xây dựng một chiến lược kinh doanh gồm có những bước nào? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu mọi khía cạnh liên quan đến chiến lược kinh doanh trong nội dung sau đây! 1. Chiến lược kinh doanh là gì? Chiến lược kinh doanh (hay Business Strategy) là bản kế hoạch vạch ra các hành động và quyết định mà doanh nghiệp sẽ thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra. Chiến lược kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng và cụ thể những việc cần làm để tiến tới mục tiêu, từ đó định hướng quá trình ra quyết định trong tuyển dụng và phân bổ nguồn lực. Một chiến lược kinh doanh vững chắc sẽ giúp các cá nhân và phòng ban phối hợp với nhau một cách nhịp nhàng, đồng thời đảm bảo mọi quyết định đều hướng đến mục tiêu chung của tổ chức. 2. Tại sao chiến lược kinh doanh lại quan trọng? Chiến lược kinh doanh có vai trò quan trọng đối với các tổ chức và doanh nghiệp vì nhiều lý do, bao gồm: – Lập kế hoạch hiệu quả: Kế hoạch kinh doanh giúp nhà quản trị xác định các bước cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh, tạo ra một lộ trình rõ ràng để định hướng mọi hành động. – Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu: Quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh cho phép nhà quản trị nhìn nhận và đánh giá kỹ lưỡng điểm mạnh và điểm yếu của công ty, từ đó tạo ra kế hoạch phát huy tối đa thế mạnh và khắc phục những điểm yếu, từ đó nâng

Chiến lược giá

Chiến lược giá là gì? Cách xây dựng và xác định giá sản phẩm

Bạn có biết rằng giá cả không chỉ đơn thuần là con số mà còn là một công cụ marketing mạnh mẽ? Chiến lược giá được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành bại của một sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Vậy làm thế nào để định giá sản phẩm một cách hợp lý và thu hút khách hàng? Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn khám phá cách xây dựng và xác định chiến lược giá hiệu quả cho sản phẩm. 1. Chiến lược giá là gì? 1.1 Khái niệm Chiến lược giá hay Pricing Strategy là chiến lược hay chiến thuật mà doanh nghiệp sử dụng để xác định giá cho một sản phẩm/dịch vụ nào đó. Qua đó, tổ chức có thể đạt được các mục tiêu về Marketing như tăng thị phần, tăng doanh thu, tăng lợi nhuận hoặc tối đa hóa giá trị của thương hiệu. Chiến lược định giá sản phẩm bị chi phối bởi khá nhiều yếu tố trong doanh nghiệp, ví dụ như mục tiêu về doanh số, mục tiêu Marketing, định vị doanh nghiệp. Ngoài ra, nó cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như nhu cầu tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh hoặc xu hướng thị trường. 1.2 So sánh sự khác nhau giữa chiến lược giá & phương pháp định giá Nhiều người thường cho rằng chiến lược giá và phương pháp định giá là một. Tuy nhiên hai khái niệm này có một số điểm khác biệt như sau: Tiêu chí Chiến lược giá Phương pháp định giá Khái niệm Là chiến lược sử dụng giá thành sản phẩm để đạt được mục tiêu cụ thể. Phương pháp tính giá sản phẩm, dịch vụ để đạt được mục tiêu theo chiến lược đã đề ra. Thời gian Sử dụng trong trung hạn và dài hạn. Thời gian ngắn, có thể là một thời điểm nhất

Hiệu ứng cánh bướm

Hiệu ứng cánh bướm là gì? Áp dụng hiệu quả trong kinh doanh

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, mỗi quyết định, mỗi hành động đều có thể tạo ra những hiệu ứng dây chuyền bất ngờ. Hiệu ứng cánh bướm, với nguyên lý “một hành động nhỏ có thể gây ra những hậu quả lớn”, đã trở thành một công cụ hữu ích để các doanh nghiệp dự đoán và định hình tương lai của mình. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu ứng này và cách ứng dụng nó vào thực tiễn kinh doanh. 1. Hiệu ứng cánh bướm là gì?  1.1 Khái niệm Hiệu ứng cánh bướm tiếng Anh là “Butterfly Effect” là một thuật ngữ phổ biến trong lý thuyết hỗn loạn (chaos theory) nhằm thể hiện rằng một sự thay đổi nhỏ trong hệ thống ban đầu có thể dẫn đến sự thay đổi lớn và khó đoán trước ở một thời điểm khác trong tương lai. Cụ thể, hiệu ứng này được minh họa bằng hình ảnh một con bướm đập cánh ở Brazil có thể gây ra một cơn bão lớn ở Texas. 1.2 Nguồn gốc của hiệu ứng cánh bướm Hiệu ứng cánh bướm bắt nguồn từ một sự cố nhỏ trong việc làm tròn số liệu trong nghiên cứu của nhà khí tượng học người Mỹ, Edward Lorenz, vào những năm 1960. Trong một bài báo khoa học có tựa đề “Predictability: Does the Flap of a Butterfly’s Wings in Brazil Set Off a Tornado in Texas?”, Lorenz đã khám phá ra rằng những biến đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu của một hệ thống phức tạp, chẳng hạn như thời tiết, có thể dẫn đến những thay đổi lớn về sau. Từ phát hiện này, Edward Lorenz đã đưa ra khái niệm “Butterfly Effect” với câu nói nổi tiếng: “Chỉ cần một con bướm đập cánh ở Brazil có thể gây ra một cơn lốc xoáy ở Texas.” Ông giải thích rằng ngay cả một

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone