Kinh doanh

Tư duy kinh doanh hiện đại: Chìa khóa phát triển bền vững

Tìm kiếm
Giữ chân khách hàng

“Nghệ thuật” giữ chân khách hàng: 8 chiến lược hiệu quả năm 2025

Bạn có biết rằng chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể lên đến gấp 6-7 lần so với việc giữ chân khách hàng hiện tại? Khách hàng hiện tại không chỉ là nguồn doanh thu ổn định mà còn là một “kho báu” tài nguyên mà các doanh nghiệp đôi khi có thể bỏ lỡ. Với 8 chiến lược giữ chân khách hàng của Base.vn dưới đây, doanh nghiệp có thể mang lại giá trị lâu dài và duy trì sự hài lòng của khách hàng. 1. Giữ chân khách hàng là gì? Giữ chân khách hàng (Customer Retention) là một chiến lược trong kinh doanh nhằm giữ cho khách hàng hiện tại luôn hài lòng và trung thành với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Chiến lược này được triển khai bằng hàng loạt các hoạt động nhằm duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng như: cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tình, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, đến việc cung cấp các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.  2. Tại sao doanh nghiệp cần giữ chân khách hàng? “Khách hàng trung thành không đơn giản là khách hàng, họ là những đại lý bán hàng miễn phí của bạn.” Cùng nhìn vào những con số này, ta sẽ thấy ngay câu trả lời cho sức mạnh của việc giữ chân khách hàng: Giống như cách Amazon đã thành công trong việc giữ chân khách hàng thông qua dịch vụ khách hàng tuyệt vời và chương trình thành viên Prime, làm tăng nhu cầu mua sắm trực tuyến và tăng doanh thu hàng năm của họ. Vì vậy, việc giữ chân khách hàng chính là cách để doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thu hút khách hàng mới, tăng doanh thu từ khách hàng hiện tại, “phòng ngừa” tỷ lệ mất khách hàng nhằm tối đa hóa lợi nhuận

Retention

Retention là gì? 6+ chiến lược nâng cao tỷ lệ giữ chân khách hàng

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc thu hút khách hàng mới không còn là “chìa khóa vàng” để tăng trưởng. Thay vào đó, giữ chân khách hàng – Retention mới là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng doanh thu bền vững và xây dựng lợi thế dài hạn. Vậy Retention là gì và làm sao để nâng cao chỉ số này một cách hiệu quả? Bài viết này Base.vn sẽ chia sẻ 6+ chiến lược trọng tâm, được nhiều doanh nghiệp thành công áp dụng, giúp bạn cải thiện trải nghiệm và gia tăng mức độ gắn bó của khách hàng. 1. Retention là gì? Retention là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như marketing (tiếp thị), nhân sự và giáo dục, với ý nghĩa cơ bản là giữ chân hoặc duy trì. Trong kinh doanh, Retention thường gắn liền với khái niệm Customer Retention – “giữ chân khách hàng”. Đây là tập hợp các hoạt động, phương pháp, hoặc chiến lược mà các doanh nghiệp áp dụng nhằm giảm thiểu số lượng khách hàng rời bỏ và chuyển sang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu của các chương trình giữ chân khách hàng là duy trì được nhiều khách hàng nhất có thể, khiến họ quay lại sau khi đã sử dụng sản phẩm/dịch vụ, và đặc biệt là thúc đẩy họ gắn bó và trung thành với thương hiệu. Một điều quan trọng cần nhớ, giữ chân khách hàng là một quá trình diễn ra liên tục và xuyên suốt vòng đời của khách hàng, bắt đầu từ khi họ lần đầu tiếp xúc với thương hiệu cho đến cả những giai đoạn về sau.  2. Tại sao doanh nghiệp cần phải giữ chân khách hàng? Đảm bảo tỷ lệ giữ chân ổn định phản ánh sự thành công của doanh nghiệp trong việc

Sales Admin

Sales Admin là gì? Vai trò và nhiệm vụ trong bộ phận kinh doanh

Trong bất kỳ doanh nghiệp nào, bộ phận kinh doanh không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu vị trí Sales Admin – người đứng sau đảm bảo mọi quy trình, dữ liệu và tài liệu bán hàng luôn được cập nhật và xử lý chính xác. Sales Admin không trực tiếp chốt đơn, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đội Sales, tối ưu hiệu suất và duy trì trải nghiệm khách hàng nhất quán. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Sales Admin là gì, cùng vai trò và nhiệm vụ cốt lõi của vị trí này trong doanh nghiệp. 1. Sales Admin là gì? 1.1 Khái niệm Sales Admin Sales Admin, viết đầy đủ là Sales Administrator, được hiểu là thư ký hoặc trợ lý phòng kinh doanh. Tuy nhiên, hiện nay, vai trò này đã được mở rộng và trở thành vị trí trung tâm điều phối các hoạt động kinh doanh. Sales Admin là người hỗ trợ và điều phối toàn bộ quy trình bán hàng, từ tiếp nhận đơn hàng đến chăm sóc khách hàng sau bán hàng. Điểm đặc biệt của vị trí này nằm ở khả năng kết nối ba trục chính: kinh doanh – hành chính – khách hàng. Sales Admin không chỉ đơn thuần thực hiện công tác văn thư mà còn tham gia sâu vào quy trình ra quyết định kinh doanh, đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác giữa các bên liên quan. Để phân biệt rõ ràng, Sales Admin khác với Sales Executive ở chỗ họ không trực tiếp bán hàng hay tìm kiếm khách hàng mới. Thay vào đó, Sales Admin tập trung vào việc hỗ trợ nhóm bán hàng thực hiện công việc thuận lợi hơn thông qua việc quản lý dữ liệu, xử lý đơn hàng và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Việc này khác hoàn toàn với Customer Service Representative,

Nhân viên sales

Nhân viên sales là gì? Công việc, vai trò và kỹ năng cần có

Nhân viên sales luôn được ví như một “cầu nối” giữa doanh nghiệp và khách hàng. Họ chính là người trực tiếp mang lại doanh thu cho công ty. Vậy nghề sales thực sự là gì? Công việc này đòi hỏi những kỹ năng và tố chất nào? Lộ trình phát triển và mức lương ra sao? Bài viết sau đây của Base.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về một trong những nghề nghiệp có tiềm năng phát triển nhất trong thị trường lao động Việt Nam hiện nay. 1. Nhân viên sales là gì? 1.1 Định nghĩa chuẩn về nhân viên sales Nhân viên sales (hay còn được gọi là nhân viên kinh doanh) là người trực tiếp đảm nhận công việc bán hàng, tiếp cận khách hàng, tư vấn và thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp. Nhân viên Sales đóng vai trò làm cầu nối giữa công ty và người tiêu dùng, đồng thời là lực lượng nòng cốt mang lại doanh thu cho doanh nghiệp. Tại Việt Nam, tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, nhân viên sales có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như: Sales Executive (nhân viên kinh doanh), Sales Representative (đại diện kinh doanh), Account Executive (nhân viên quản lý tài khoản), Business Development (phát triển kinh doanh), hay đơn giản chỉ là “sales”. Trong thực tế, nhân viên sales xuất hiện ở hầu hết các ngành nghề từ bất động sản, bảo hiểm, ngân hàng, công nghệ cho đến các lĩnh vực như thực phẩm, may mặc, dược phẩm. Ví dụ, một nhân viên sales trong ngành F&B sẽ giới thiệu sản phẩm thực phẩm, đồ uống đến các nhà hàng, siêu thị; trong khi nhân viên sales công nghệ sẽ tập trung vào việc tư vấn các giải pháp phần mềm, thiết bị cho doanh nghiệp hay người dùng cá nhân. 1.2 Ý nghĩa

Bán hàng

Bán hàng là gì? Hiểu đúng về công việc tưởng đơn giản mà không hề dễ

Trong chuỗi hoạt động kinh doanh, bán hàng là khâu then chốt để hiện thực hóa giá trị sản phẩm, kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng, đồng thời đem doanh thu về cho doanh nghiệp. Nếu không có hoạt động bán hàng, cả quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm sẽ xem như vô nghĩa. Trong bài viết sau đây hãy cùng Base.vn tìm hiểu thực chất bán hàng là gì, các hình thức và mô hình bán hàng phổ biến nhất hiện nay. 1. Bán hàng là gì? 1.1 Định nghĩa bán hàng theo góc nhìn kinh tế học Bán hàng là hoạt động thực hiện hóa giá trị của hàng hóa, tức là chuyển đổi từ hình thái hàng hóa sang hình thái tiền tệ. Quá trình này dựa trên việc thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng, qua đó nhà sản xuất hoặc người bán đạt được mục tiêu lợi nhuận của mình. Đối với thương mại, bán hàng là giao dịch hai chiều mà trong đó, bên bán chuyển giao hàng hóa và quyền sở hữu, bên mua thì trả tiền và nhận hàng theo các điều khoản thỏa thuận. Đây là hành vi mua bán trên thị trường mang tính phổ quát và diễn ra hàng ngày. Từ góc độ kinh doanh, bán hàng không đơn thuần là trao đổi sản phẩm để lấy tiền mà còn là: – Quá trình tư vấn, thuyết phục và xây dựng niềm tin với khách hàng – Hoạt động nghiên cứu, tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu thực tế – Cầu nối gắn kết giữa doanh nghiệp với thị trường – Phương thức duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng Hiểu một cách sâu sắc, bán hàng là quá trình tạo ra giá trị đôi bên cùng có lợi (win-win), trong đó khách hàng được đáp ứng nhu cầu và người bán đạt được mục tiêu

Quan hệ khách hàng

8+ cách quản lý và duy trì quan hệ khách hàng trong Account-Based Marketing

Trong Account-Based Marketing (ABM), mối quan hệ với khách hàng không chỉ dừng ở việc bán hàng, mà là quá trình nuôi dưỡng giá trị lâu dài. Việc quản lý và duy trì quan hệ khách hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối đa hóa doanh thu từ từng tài khoản mục tiêu. Bài viết này Base.vn sẽ gợi ý 8+ cách giúp bạn tối ưu chiến lược quan hệ khách hàng trong ABM, từ cá nhân hóa trải nghiệm đến duy trì tương tác chiến lược. 1. Hiểu đúng về Quan hệ khách hàng 1.1 Quan hệ khách hàng là gì? Quan hệ khách hàng (Customer Relations) là mối liên kết giữa doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm tất cả các tương tác, giao dịch và trải nghiệm trong suốt hành trình của khách hàng. Cụ thể, tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp hình thành khi khách hàng: Theo đó, Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management hay CRM) là các phương pháp, chiến lược và quy trình mà một doanh nghiệp sử dụng để xây dựng, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Mục đích cuối cùng của quản lý quan hệ khách hàng là gia tăng sự hài lòng, tối ưu hóa tỷ lệ giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị dài hạn cho cả doanh nghiệp và khách hàng. 1.2 Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng – Sự khác biệt là gì? Mặc dù cả Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng đều đặt khách hàng ở vị trí trung tâm cho mọi hành động, nhưng giữa hai khái niệm này vẫn có sự khác biệt nhất định. Quan hệ khách hàng đề cập đến các phương pháp luận, hướng tới sự tương tác lâu dài và mang tính chiến lược. Trong khi đó, Dịch vụ khách hàng ưu tiên

Mô hình Servqual

Mô hình SERVQUAL là gì? Định nghĩa, Cấu trúc và Ứng dụng

Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, chất lượng dịch vụ đã trở thành yếu tố quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, làm thế nào để đo lường và đánh giá chất lượng dịch vụ một cách khách quan, chính xác? Mô hình SERVQUAL chính là câu trả lời mà nhiều tổ chức trên toàn cầu đã và đang áp dụng. Vậy mô hình SERVQUAL là gì? Làm thế nào để áp dụng nó trong thực tiễn? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết. 1. Mô hình SERVQUAL là gì? SERVQUAL là viết tắt của Service Quality (Chất lượng Dịch vụ), là một thang đo đa chiều được xây dựng nhằm đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế của họ về chất lượng dịch vụ mà họ nhận được. Mô hình này dựa trên triết lý cốt lõi: Chất lượng dịch vụ = Cảm nhận thực tế – Kỳ vọng. Khi cảm nhận vượt quá kỳ vọng, khách hàng sẽ thấy hài lòng và đánh giá cao chất lượng dịch vụ; ngược lại, khi cảm nhận không đạt được như kỳ vọng, khách hàng sẽ không hài lòng. Nhìn về lịch sử, SERVQUAL được phát triển bởi ba chuyên gia tiếp thị người Mỹ là A. Parasuraman, Valarie A. Zeithaml và Leonard L. Berry vào đầu thập niên 1980. Lúc bấy giờ, họ nhận thấy việc đo lường chất lượng dịch vụ còn gặp nhiều thách thức do những đặc điểm như tính vô hình của dịch vụ, không đồng nhất, và không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng. Ban đầu, vào năm 1985, ba nhà nghiên cứu này đã xác định 10 tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ bao gồm: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực, khả năng tiếp cận, lịch sự, truyền thông, tính trung thực, an ninh, hiểu biết khách hàng và yếu tố hữu

Mô hình Rater

Mô hình RATER là gì? Cách phân tích và ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp

Chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Để đo lường và cải thiện chất lượng dịch vụ, các doanh nghiệp ngày nay thường dùng đến một công cụ, gọi là Mô hình RATER. Vậy thực chất thì mô hình RATER là gì? Nó đo lường những chỉ số nào và làm sao để ứng dụng nó trong thực tế? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong nội dung sau đây. 1. Mô hình RATER là gì? Mô hình RATER là một khung đánh giá chất lượng dịch vụ toàn diện, được thiết kế để giúp doanh nghiệp phân tích và nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua 5 yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận của họ về chất lượng dịch vụ: Reliability (Độ tin cậy), Assurance (Đảm bảo), Tangibles (Tính hữu hình), Empathy (Đồng cảm), và Responsiveness (Phản hồi). Và tên gọi RATER cũng bắt nguồn từ 5 ký tự đứng đầu của mỗi thành phần này. Mô hình RATER được phát triển vào những năm 1990 bởi ba nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực marketing dịch vụ, đó là: Valarie A. Zeithaml, A. Parasuraman và Leonard L. Berry. Mô hình này thực chất là phiên bản tinh gọn và hoàn thiện hơn của mô hình SERVQUAL do chính họ xây dựng trước đó vào năm 1988. Ban đầu, SERVQUAL bao gồm tới 10 tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ, nhưng sau khi phân tích thống kê và nhận thấy sự chồng chéo giữa nhiều yếu tố, các tác giả đã rút gọn thành 5 chiều đo lường cốt lõi như hiện nay. Điều thú vị là cụm từ “RATER” ban đầu không phải là từ viết tắt chính thức. Khi lần đầu tiên công bố, các tác giả đã gọi nó là mô hình năm chiều của chất lượng dịch vụ. Chỉ sau khi

Ma trận ansoff

Ma trận Ansoff là gì? Khái niệm, cách vận dụng và ví dụ thực tế

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp cần những công cụ chiến lược giúp định hướng tăng trưởng rõ ràng và hiệu quả. Ma trận Ansoff – hay còn gọi là ma trận tăng trưởng sản phẩm/thị trường – chính là “kim chỉ nam” được nhiều nhà quản lý sử dụng để xác định cơ hội phát triển. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Ma trận Ansoff là gì, cách vận dụng ra sao và ví dụ thực tế để áp dụng ngay cho doanh nghiệp. 1. Ma trận Ansoff là gì? Ma trận Ansoff (tiếng Anh: Ansoff Matrix), hay còn gọi là ma trận sản phẩm-thị trường, là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển bởi nhà kinh doanh Igor Ansoff (người Mỹ gốc Nga) vào những năm 1950. Ông đã nhận thấy rằng các doanh nghiệp thường phải đối mặt với quyết định quan trọng về việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường. Từ đó, ông đã xây dựng một mô hình đơn giản nhưng hiệu quả để giúp các doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn các chiến lược phát triển phù hợp. Áp dụng ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp phân tích, lựa chọn chiến lược dựa trên hai yếu tố chính: Sản phẩm (hiện tại hoặc mới) và Thị trường (hiện tại hoặc mới). 2. Ý nghĩa của ma trận Ansoff đối với doanh nghiệp Dưới đây là một số lợi ích khi doanh nghiệp ứng dụng ma trận Ansoff. 2.1 Giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược tăng trưởng rõ ràng Ứng dụng ma trận Ansoff mang đến cho doanh nghiệp một bản đồ đường đi rõ ràng để tăng trưởng. Bằng cách phân tích mối quan hệ giữa sản phẩm và thị trường, doanh nghiệp có thể xác định chính xác các cơ hội để mở rộng thị trường.  Ví dụ, một công ty sản xuất nước giải khát có

Sự hài lòng của khách hàng

Sự hài lòng của khách hàng là gì? Yếu tố quyết định và cách đo lường hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, sản phẩm tốt hay dịch vụ chất lượng thôi chưa đủ để giữ chân khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng mới là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành, tạo lợi thế bền vững và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Vậy sự hài lòng của khách hàng thực chất là gì, những yếu tố nào quyết định mức độ hài lòng và làm thế nào để doanh nghiệp đo lường, cải thiện hiệu quả? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 1. Sự hài lòng của khách hàng là gì? Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác thỏa mãn mà khách hàng cảm nhận được khi các kỳ vọng, nhu cầu và yêu cầu của họ được đáp ứng hoặc vượt qua thông qua quá trình trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ hoặc tương tác với doanh nghiệp. Trạng thái này không chỉ đơn thuần là một cảm giác tức thời mà còn được hình thành từ quá trình tích lũy qua nhiều lần tiếp xúc với doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, sự hài lòng của khách hàng không chỉ thể hiện qua mức độ trung thành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Khi doanh nghiệp đạt được sự hài lòng từ khách hàng, họ không chỉ giữ chân được những khách hàng trung thành mà còn tạo dựng niềm tin lâu dài. Khách hàng hài lòng thường sẵn sàng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến những người khác, trở thành những “đại sứ thương hiệu” tự nhiên và giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần thông qua những lời giới thiệu tích cực. 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng  2.1 Chất lượng sản phẩm, dịch vụ Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quyết định tác động trực tiếp đến mức độ hài lòng

B2B là gì?

B2B là gì? Giải mã mô hình “Doanh nghiệp với Doanh nghiệp”

B2B còn được biết đến là hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Phương thức này đã phát triển từ lâu và cho đến nay nó vẫn mang lại rất nhiều lợi nhuận cho các tổ chức. Doanh nghiệp nào cũng có thể kinh doanh B2B nhưng không phải ai cũng hiểu đúng và có thể áp dụng thành công. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ B2B là gì?, những đặc điểm của mô hình này và cách áp dụng hiệu quả. 1. B2B là gì? 1.1 Định nghĩa B2B đã quá quen thuộc, vậy B2B tiếng Anh là gì? Đây là viết tắt của cụm từ “Business to Business” trong tiếng Anh. Cách gọi này dùng để chỉ hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.  B2B có thể được sử dụng thông qua việc buôn bán, kinh doanh, giao dịch trực tiếp giữa hai doanh nghiệp. Trong mô hình này, các doanh nghiệp sẽ hợp tác với nhau để cung cấp sản phẩm, dịch vụ, thông tin… qua những giao dịch có quy mô lớn cùng hợp đồng có thời gian dài hạn. 1.2 Sự khác biệt của hai mô hình B2B và B2C B2C là viết tắt của “Business to Customer”, mô tả hoạt động mua bán, giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối. B2B và B2C có những đặc điểm khác nhau như sau: Tiêu chí B2B B2C Đối tượng khách hàng Thường sẽ là doanh nghiệp, các tổ chức. Người tiêu dùng là cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sắm với mục đích tiêu dùng. Giao dịch Có những yêu cầu về đàm phán giá cả, giao nhận hàng, đặc tính kỹ thuật… Không có quá nhiều yêu cầu phức tạp như B2B. Mối quan hệ khách hàng Thường tập trung vào việc xây dựng và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thông qua các chương trình khách

NPS là gì?

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1 Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2 Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone