Kinh doanh

Tư duy kinh doanh hiện đại: Chìa khóa phát triển bền vững

Tìm kiếm
Bán hàng

Bán hàng là gì? Hiểu đúng về công việc tưởng đơn giản mà không hề dễ

Trong chuỗi hoạt động kinh doanh, bán hàng là khâu then chốt để hiện thực hóa giá trị sản phẩm, kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng, đồng thời đem doanh thu về cho doanh nghiệp. Nếu không có hoạt động bán hàng, cả quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm sẽ xem như vô nghĩa. Trong bài viết sau đây hãy cùng Base.vn tìm hiểu thực chất bán hàng là gì, các hình thức và mô hình bán hàng phổ biến nhất hiện nay. 1. Bán hàng là gì? 1.1 Định nghĩa bán hàng theo góc nhìn kinh tế học Bán hàng là hoạt động thực hiện hóa giá trị của hàng hóa, tức là chuyển đổi từ hình thái hàng hóa sang hình thái tiền tệ. Quá trình này dựa trên việc thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng, qua đó nhà sản xuất hoặc người bán đạt được mục tiêu lợi nhuận của mình. Đối với thương mại, bán hàng là giao dịch hai chiều mà trong đó, bên bán chuyển giao hàng hóa và quyền sở hữu, bên mua thì trả tiền và nhận hàng theo các điều khoản thỏa thuận. Đây là hành vi mua bán trên thị trường mang tính phổ quát và diễn ra hàng ngày. Từ góc độ kinh doanh, bán hàng không đơn thuần là trao đổi sản phẩm để lấy tiền mà còn là: – Quá trình tư vấn, thuyết phục và xây dựng niềm tin với khách hàng – Hoạt động nghiên cứu, tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu thực tế – Cầu nối gắn kết giữa doanh nghiệp với thị trường – Phương thức duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng Hiểu một cách sâu sắc, bán hàng là quá trình tạo ra giá trị đôi bên cùng có lợi (win-win), trong đó khách hàng được đáp ứng nhu cầu và người bán đạt được mục tiêu

Quan hệ khách hàng

8+ cách quản lý và duy trì quan hệ khách hàng trong Account-Based Marketing

Trong Account-Based Marketing (ABM), mối quan hệ với khách hàng không chỉ dừng ở việc bán hàng, mà là quá trình nuôi dưỡng giá trị lâu dài. Việc quản lý và duy trì quan hệ khách hàng hiệu quả giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối đa hóa doanh thu từ từng tài khoản mục tiêu. Bài viết này Base.vn sẽ gợi ý 8+ cách giúp bạn tối ưu chiến lược quan hệ khách hàng trong ABM, từ cá nhân hóa trải nghiệm đến duy trì tương tác chiến lược. 1. Hiểu đúng về Quan hệ khách hàng 1.1 Quan hệ khách hàng là gì? Quan hệ khách hàng (Customer Relations) là mối liên kết giữa doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm tất cả các tương tác, giao dịch và trải nghiệm trong suốt hành trình của khách hàng. Cụ thể, tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp hình thành khi khách hàng: Theo đó, Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management hay CRM) là các phương pháp, chiến lược và quy trình mà một doanh nghiệp sử dụng để xây dựng, phát triển và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Mục đích cuối cùng của quản lý quan hệ khách hàng là gia tăng sự hài lòng, tối ưu hóa tỷ lệ giữ chân khách hàng và tạo ra giá trị dài hạn cho cả doanh nghiệp và khách hàng. 1.2 Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng – Sự khác biệt là gì? Mặc dù cả Quan hệ khách hàng và Dịch vụ khách hàng đều đặt khách hàng ở vị trí trung tâm cho mọi hành động, nhưng giữa hai khái niệm này vẫn có sự khác biệt nhất định. Quan hệ khách hàng đề cập đến các phương pháp luận, hướng tới sự tương tác lâu dài và mang tính chiến lược. Trong khi đó, Dịch vụ khách hàng ưu tiên

Mô hình Servqual

Mô hình SERVQUAL là gì? Định nghĩa, Cấu trúc và Ứng dụng

Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, chất lượng dịch vụ đã trở thành yếu tố quyết định sự thành công của mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, làm thế nào để đo lường và đánh giá chất lượng dịch vụ một cách khách quan, chính xác? Mô hình SERVQUAL chính là câu trả lời mà nhiều tổ chức trên toàn cầu đã và đang áp dụng. Vậy mô hình SERVQUAL là gì? Làm thế nào để áp dụng nó trong thực tiễn? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết. 1. Mô hình SERVQUAL là gì? SERVQUAL là viết tắt của Service Quality (Chất lượng Dịch vụ), là một thang đo đa chiều được xây dựng nhằm đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế của họ về chất lượng dịch vụ mà họ nhận được. Mô hình này dựa trên triết lý cốt lõi: Chất lượng dịch vụ = Cảm nhận thực tế – Kỳ vọng. Khi cảm nhận vượt quá kỳ vọng, khách hàng sẽ thấy hài lòng và đánh giá cao chất lượng dịch vụ; ngược lại, khi cảm nhận không đạt được như kỳ vọng, khách hàng sẽ không hài lòng. Nhìn về lịch sử, SERVQUAL được phát triển bởi ba chuyên gia tiếp thị người Mỹ là A. Parasuraman, Valarie A. Zeithaml và Leonard L. Berry vào đầu thập niên 1980. Lúc bấy giờ, họ nhận thấy việc đo lường chất lượng dịch vụ còn gặp nhiều thách thức do những đặc điểm như tính vô hình của dịch vụ, không đồng nhất, và không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng. Ban đầu, vào năm 1985, ba nhà nghiên cứu này đã xác định 10 tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ bao gồm: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực, khả năng tiếp cận, lịch sự, truyền thông, tính trung thực, an ninh, hiểu biết khách hàng và yếu tố hữu

Mô hình Rater

Mô hình RATER là gì? Cách phân tích và ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp

Chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Để đo lường và cải thiện chất lượng dịch vụ, các doanh nghiệp ngày nay thường dùng đến một công cụ, gọi là Mô hình RATER. Vậy thực chất thì mô hình RATER là gì? Nó đo lường những chỉ số nào và làm sao để ứng dụng nó trong thực tế? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết trong nội dung sau đây. 1. Mô hình RATER là gì? Mô hình RATER là một khung đánh giá chất lượng dịch vụ toàn diện, được thiết kế để giúp doanh nghiệp phân tích và nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua 5 yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận của họ về chất lượng dịch vụ: Reliability (Độ tin cậy), Assurance (Đảm bảo), Tangibles (Tính hữu hình), Empathy (Đồng cảm), và Responsiveness (Phản hồi). Và tên gọi RATER cũng bắt nguồn từ 5 ký tự đứng đầu của mỗi thành phần này. Mô hình RATER được phát triển vào những năm 1990 bởi ba nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực marketing dịch vụ, đó là: Valarie A. Zeithaml, A. Parasuraman và Leonard L. Berry. Mô hình này thực chất là phiên bản tinh gọn và hoàn thiện hơn của mô hình SERVQUAL do chính họ xây dựng trước đó vào năm 1988. Ban đầu, SERVQUAL bao gồm tới 10 tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ, nhưng sau khi phân tích thống kê và nhận thấy sự chồng chéo giữa nhiều yếu tố, các tác giả đã rút gọn thành 5 chiều đo lường cốt lõi như hiện nay. Điều thú vị là cụm từ “RATER” ban đầu không phải là từ viết tắt chính thức. Khi lần đầu tiên công bố, các tác giả đã gọi nó là mô hình năm chiều của chất lượng dịch vụ. Chỉ sau khi

Ma trận ansoff

Ma trận Ansoff là gì? Khái niệm, cách vận dụng và ví dụ thực tế

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, doanh nghiệp cần những công cụ chiến lược giúp định hướng tăng trưởng rõ ràng và hiệu quả. Ma trận Ansoff – hay còn gọi là ma trận tăng trưởng sản phẩm/thị trường – chính là “kim chỉ nam” được nhiều nhà quản lý sử dụng để xác định cơ hội phát triển. Bài viết này Base.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ Ma trận Ansoff là gì, cách vận dụng ra sao và ví dụ thực tế để áp dụng ngay cho doanh nghiệp. 1. Ma trận Ansoff là gì? Ma trận Ansoff (tiếng Anh: Ansoff Matrix), hay còn gọi là ma trận sản phẩm-thị trường, là một công cụ phân tích chiến lược được phát triển bởi nhà kinh doanh Igor Ansoff (người Mỹ gốc Nga) vào những năm 1950. Ông đã nhận thấy rằng các doanh nghiệp thường phải đối mặt với quyết định quan trọng về việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường. Từ đó, ông đã xây dựng một mô hình đơn giản nhưng hiệu quả để giúp các doanh nghiệp đánh giá và lựa chọn các chiến lược phát triển phù hợp. Áp dụng ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp phân tích, lựa chọn chiến lược dựa trên hai yếu tố chính: Sản phẩm (hiện tại hoặc mới) và Thị trường (hiện tại hoặc mới). 2. Ý nghĩa của ma trận Ansoff đối với doanh nghiệp Dưới đây là một số lợi ích khi doanh nghiệp ứng dụng ma trận Ansoff. 2.1 Giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược tăng trưởng rõ ràng Ứng dụng ma trận Ansoff mang đến cho doanh nghiệp một bản đồ đường đi rõ ràng để tăng trưởng. Bằng cách phân tích mối quan hệ giữa sản phẩm và thị trường, doanh nghiệp có thể xác định chính xác các cơ hội để mở rộng thị trường.  Ví dụ, một công ty sản xuất nước giải khát có

Sự hài lòng của khách hàng

Sự hài lòng của khách hàng là gì? Yếu tố quyết định và cách đo lường hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, sản phẩm tốt hay dịch vụ chất lượng thôi chưa đủ để giữ chân khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng mới là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành, tạo lợi thế bền vững và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn. Vậy sự hài lòng của khách hàng thực chất là gì, những yếu tố nào quyết định mức độ hài lòng và làm thế nào để doanh nghiệp đo lường, cải thiện hiệu quả? Hãy cùng Base.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 1. Sự hài lòng của khách hàng là gì? Sự hài lòng của khách hàng là cảm giác thỏa mãn mà khách hàng cảm nhận được khi các kỳ vọng, nhu cầu và yêu cầu của họ được đáp ứng hoặc vượt qua thông qua quá trình trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ hoặc tương tác với doanh nghiệp. Trạng thái này không chỉ đơn thuần là một cảm giác tức thời mà còn được hình thành từ quá trình tích lũy qua nhiều lần tiếp xúc với doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, sự hài lòng của khách hàng không chỉ thể hiện qua mức độ trung thành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu. Khi doanh nghiệp đạt được sự hài lòng từ khách hàng, họ không chỉ giữ chân được những khách hàng trung thành mà còn tạo dựng niềm tin lâu dài. Khách hàng hài lòng thường sẵn sàng giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến những người khác, trở thành những “đại sứ thương hiệu” tự nhiên và giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần thông qua những lời giới thiệu tích cực. 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng  2.1 Chất lượng sản phẩm, dịch vụ Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quyết định tác động trực tiếp đến mức độ hài lòng

B2B là gì?

B2B là gì? Giải mã mô hình “Doanh nghiệp với Doanh nghiệp”

B2B còn được biết đến là hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Phương thức này đã phát triển từ lâu và cho đến nay nó vẫn mang lại rất nhiều lợi nhuận cho các tổ chức. Doanh nghiệp nào cũng có thể kinh doanh B2B nhưng không phải ai cũng hiểu đúng và có thể áp dụng thành công. Bài viết dưới đây Base Blog sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ B2B là gì?, những đặc điểm của mô hình này và cách áp dụng hiệu quả. 1. B2B là gì? 1.1 Định nghĩa B2B đã quá quen thuộc, vậy B2B tiếng Anh là gì? Đây là viết tắt của cụm từ “Business to Business” trong tiếng Anh. Cách gọi này dùng để chỉ hình thức kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.  B2B có thể được sử dụng thông qua việc buôn bán, kinh doanh, giao dịch trực tiếp giữa hai doanh nghiệp. Trong mô hình này, các doanh nghiệp sẽ hợp tác với nhau để cung cấp sản phẩm, dịch vụ, thông tin… qua những giao dịch có quy mô lớn cùng hợp đồng có thời gian dài hạn. 1.2 Sự khác biệt của hai mô hình B2B và B2C B2C là viết tắt của “Business to Customer”, mô tả hoạt động mua bán, giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối. B2B và B2C có những đặc điểm khác nhau như sau: Tiêu chí B2B B2C Đối tượng khách hàng Thường sẽ là doanh nghiệp, các tổ chức. Người tiêu dùng là cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sắm với mục đích tiêu dùng. Giao dịch Có những yêu cầu về đàm phán giá cả, giao nhận hàng, đặc tính kỹ thuật… Không có quá nhiều yêu cầu phức tạp như B2B. Mối quan hệ khách hàng Thường tập trung vào việc xây dựng và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thông qua các chương trình khách

NPS là gì?

NPS là gì? “Chỉ số vàng” giúp doanh nghiệp đo lường trải nghiệm khách hàng

Khách hàng trung thành là kho báu quý giá mà doanh nghiệp nào cũng muốn gìn giữ lâu dài nhất có thể. Net Promoter Score (NPS) là một trong những thước đo phổ biến được sử dụng để đánh giá trải nghiệm của khách hàng và lòng trung thành của họ.  Khám phá bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng NPS trong việc nắm bắt mức độ hài lòng của khách hàng và đưa ra chiến lược phát huy hiệu quả. 1. NPS là gì? 1.1 Giải nghĩa: Chỉ số NPS là gì? Theo Wikipedia, Net Promoter Score (NPS) được giới thiệu bởi Fred Reichheld trên Harvard Business Review 2003. NPS là chỉ số đo lường mức độ khách hàng sẵn sàng tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ và giới thiệu cho người thân, bạn bè và đồng nghiệp sử dụng. Thang đo NPS thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và nghiên cứu thị trường để đo lường sự hài lòng của khách hàng, và dự đoán sự phát triển của doanh nghiệp. 1.2 Cách tính NPS Cách tính NPS khá đơn giản: Khách hàng được yêu cầu đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 10 về việc “Bạn có sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi cho bạn bè, đồng nghiệp hay người thân không?”. Dựa vào điểm số của khách hàng, họ được phân loại thành 3 nhóm: Để tính toán NPS, ta lấy tỷ lệ phần trăm của số lượng Promoters trừ đi số lượng Detractors. Kết quả có thể từ -100 đến +100, với điểm số cao hơn cho thấy mức độ hài lòng và lòng trung thành cao hơn từ phía khách hàng Ví dụ: Bạn làm khảo sát cho một công ty cung cấp dịch vụ internet và bạn thu thập ý kiến từ 100 khách hàng sau khi họ đã sử dụng dịch vụ của bạn trong một thời gian dài.

Mô hình Canvas

Mô hình Canvas là gì? 9 yếu tố cốt lõi bạn cần biết

Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, một ý tưởng hay chưa đủ để tạo nên thành công – bạn cần một bản kế hoạch rõ ràng, trực quan và dễ áp dụng. Mô hình Canvas ra đời như một “bản đồ chiến lược” giúp doanh nghiệp nhìn toàn cảnh, xác định 9 yếu tố cốt lõi và nhanh chóng biến ý tưởng thành hành động hiệu quả. 1. Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanh Hầu hết các startup phá sản vì các doanh nhân quá tin tưởng vào mục đích tồn tại của sản phẩm. Sự trung thành vào sản phẩm / dịch vụ khiến họ thất bại trong việc cân nhắc kĩ lưỡng về mô hình kinh doanh mà công ty nên tuân theo. Thông thường, mô hình kinh doanh có thể là một loại hình phổ biến phù hợp với mọi doanh nghiệp trong ngành. Hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tạo ra một sự pha trộn có chọn lọc giữa các hệ thống và quy trình để theo đuổi mục tiêu chính – đó là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của riêng họ. Các dự án khởi nghiệp thành công sẽ không ngay lập tức tung ý tưởng đầu tiên ra thị trường. Thay vào đó, sản phẩm / dịch vụ của họ thường phải trải qua nhiều lần thử nghiệm và sửa đổi để đưa ra bản hoàn thiện cuối cùng. Tương tự như vậy, các doanh nghiệp sẽ bớt rủi ro và bền vững hơn nếu họ cân nhắc một vài mô hình kinh doanh trước khi quyết định sử dụng một mô hình cụ thể. 2. Mô hình Canvas là gì? Mô hình Canvas (Mô hình kinh doanh Canvas – Business Model Canvas) được phát triển bởi Alexander Osterwalder, là một công cụ trực quan hiện đại, cung cấp cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp qua 9 trụ cột trong kinh doanh. 9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvas đại diện cho 4 mặt chính của một doanh nghiệp (khách hàng, giá

Triết lý kinh doanh

Triết lý kinh doanh là gì? Kim chỉ nam cho hoạt động của doanh nghiệp

Triết lý kinh doanh là gì? Trong thế giới kinh doanh đầy biến động, triết lý kinh doanh đóng vai trò như một la bàn chỉ dẫn doanh nghiệp vượt qua thử thách để vươn đến thành công. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt chỉ chú trọng vào lợi nhuận trước mắt mà thiếu đi bản sắc và vững vàng trong triết lý kinh doanh. Sau đây, hãy cùng Base.vn khám phá bí quyết xây dựng một triết lý kinh doanh sâu sắc và tham khảo 10+ triết lý kinh doanh nổi bật từ những thương hiệu thành công trên thế giới. 1. Triết lý kinh doanh (Business Philosophy) là gì? 1.1 Khái niệm Triết lý kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và phương hướng cụ thể mà một doanh nghiệp tuân theo nhằm xây dựng và phát triển mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên, khách hàng, đối tác và xã hội. Nó thể hiện sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Triết lý kinh doanh là biểu hiện của văn hóa doanh nghiệp. Do đó, lãnh đạo cần chọn lựa một hệ thống triết lý đúng đắn, đủ mạnh để làm động lực lâu dài và mục tiêu phấn đấu chung cho tổ chức. Hệ thống triết lý này cũng phải phù hợp với mong muốn và chuẩn mực hành vi của các bên liên quan. 1.2 Các nội dung thường được bao hàm trong triết lý kinh doanh Như chúng tôi vừa đề cập, triết lý kinh doanh phản ánh sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Sứ mệnh kinh doanh Sứ mệnh kinh doanh là lời giải đáp cho các câu hỏi: Doanh nghiệp muốn trở thành một tổ chức như thế nào? Doanh nghiệp kinh doanh cái gì? Doanh nghiệp tồn tại vì điều gì? Doanh nghiệp có nghĩa vụ gì? Đích đến của doanh nghiệp là gì?

Partner là gì?

Partner là gì? Hợp tác “win-win” giữa Doanh nghiệp và Đối tác kinh doanh

Trong kinh doanh, “partner” hay “đối tác” là thuật ngữ quen thuộc để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác vì mục tiêu chung. Việc liên kết với một đối tác “ăn ý” không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn tạo ra những tác động tích cực và bền vững đến chiến lược tổng thể. Hãy cùng Base Blog khám phá khái niệm “Partner là gì?” và những tiêu chí cần lưu ý khi xây dựng và tham gia vào mối quan hệ đối tác kinh doanh. 1. Partner là gì? Key Partner là gì? Đối tác kinh doanh có thể là ai? 1.1 Định nghĩa Partner trong kinh doanh “Partner” trong tiếng Anh có nghĩa là “đối tác” hoặc “cộng sự” trong tiếng Việt. Trong kinh doanh, “partner” mang nghĩa là “đối tác kinh doanh”, là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia vào một liên doanh hoặc hợp tác chiến lược với một hoặc nhiều bên khác để cùng đạt được mục tiêu chung, chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong dự án kinh doanh. Ngoài ra, còn có thuật ngữ “key partner” được dùng để chỉ những đối tác có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và thúc đẩy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Họ giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực, mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro, và góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. 1.2 Đối tác kinh doanh có thể là ai? Tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi kinh doanh mà đối tác trong kinh doanh của một công ty sẽ thuộc các nhóm đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số dạng đối tác kinh doanh phổ biến: 1.3 Phân biệt Partner (Đối tác) và Customer (Khách hàng) Trong kinh doanh, khách hàng là các cá nhân hoặc tổ chức mua sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp từ

Customer Journey là gì? 9 bước xây dựng hành trình khách hàng hiệu quả

Customer Journey, Customer Journey Map hay hành trình khách hàng là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng ở từng giai đoạn, từ đó đề xuất những chiến lược marketing phù hợp để nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Để tìm hiểu rõ Customer Journey là gì? và các bước xây dựng, bạn đọc hãy cùng Base.vn theo dõi bài viết dưới đây. 1. Customer Journey là gì? 1.1 Khái niệm Customer Journey dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Hành trình khách hàng“. Đây là cụm từ thể hiện toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng có được khi tiếp xúc với một doanh nghiệp. Nó sẽ bao gồm toàn bộ tương tác của khách hàng trên các kênh (online/offline), các thiết bị cũng như điểm tiếp xúc trong mọi giai đoạn của vòng đời khách hàng. Hành trình này tính từ khi khách hàng nhận thức về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp cho đến khi trở thành khách hàng trung thành. 1.2 Cách chia giai đoạn của Customer Journey Mỗi doanh nghiệp sẽ có những cách chia giai đoạn khác nhau nhưng thường sẽ đi theo một trong hai cách sau: Cách 1: Chia hành trình khách hàng theo giai đoạn mua hàng Với cách này, chúng ta có 3 giai đoạn: Cách 2: Chia theo hành vi Với cách này, bạn có thể chia theo từng hành vi của khách hàng với một sản phẩm/dịch vụ: 2. Customer Journey Map (CJM) là gì? Customer Journey Map là bản đồ giúp trực quan hóa hành trình của khách hàng khi họ tương tác với thương hiệu, doanh nghiệp hoặc các sản phẩm, dịch vụ. CJM sẽ gồm tất cả các điểm chạm hay còn gọi là touchpoint trong từng giai đoạn của vòng đời khách hàng. Với bản đồ hành trình khách hàng, doanh nghiệp sẽ hiểu được động

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone