Base Blog

Chiến lược là gì? 6 bước xây dựng và quản trị chiến lược hiệu quả

Chiến lược là gì

Chiến lược là gì? Thuật ngữ “chiến lược” có lẽ không còn xa lạ với hầu hết các doanh nghiệp, nhưng liệu các nhà quản trị đã thực sự hiểu rõ khái niệm này và biết cách xây dựng một quy trình quản lý chiến lược bài bản? Nếu doanh nghiệp vẫn đang mông lung về chiến lược kinh doanh là gì, hãy cùng Base.vn tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Chiến lược là gì? Đặc điểm của chiến lược

1.1 Giải nghĩa

Chiến lược là một kế hoạch toàn diện và tổng thể do doanh nghiệp xây dựng nhằm đạt được các mục tiêu lớn lao và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Quá trình này đòi hỏi doanh nghiệp phải xác định rõ đường lối phát triển, hoạch định tài nguyên, và đưa ra các cách tiếp cận cụ thể để đạt được những mục tiêu dài hạn.

Một chiến lược của doanh nghiệp thường bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như chiến lược marketing, chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược tài chính, chiến lược nhân sự và nhiều loại chiến lược khác, tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

Chiến lược là gì?

1.2 Các thuật ngữ có liên quan: Chiến thuật, Hoạch định chiến lược, Quản trị chiến lược,…

Khi đề cập đến chiến lược, chúng ta thường gặp một số thuật ngữ có liên quan như sau:

1. Chiến thuật

Chiến thuật được hiểu đơn giản là một phương pháp hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự khác biệt giữa “chiến thuật” và “chiến lược” thể hiện ở những điểm sau:

  • Chiến thuật là hành động nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, trong khi chiến lược là các kế hoạch để đạt được mục tiêu dài hạn.
  • Chiến thuật được xem là một phần của chiến lược. Do đó, nếu không có chiến lược, chiến thuật sẽ không mang lại giá trị đáng kể cho doanh nghiệp.
  • Chiến thuật thường có rủi ro thấp hơn chiến lược.
  • Chiến thuật có thể bị ảnh hưởng bởi các điều kiện môi trường như thời tiết, nhiệt độ, và nhiều yếu tố khác.

2. Hoạch định chiến lược

Hoạch định chiến lược là quá trình nghiên cứu, phân tích, lập kế hoạch và quyết định hướng đi để đạt được mục tiêu cuối cùng của tổ chức. Mục tiêu của quá trình này là giúp các bên liên quan thống nhất về kế hoạch hành động, hướng đến mục tiêu chung, và hỗ trợ nhà quản trị thực hiện các điều chỉnh cần thiết khi thị trường biến động.

Quá trình hoạch định chiến lược đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích khách quan về thị trường, khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, cũng như các cơ hội và thách thức phía trước. Hoạch định chiến lược thường bao gồm nhiều khía cạnh như khách hàng, sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và nhiều yếu tố khác liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp.

Quản trị chiến lược

3. Quản trị chiến lược

Quản trị chiến lược là quá trình triển khai, quản lý và đánh giá hoạt động để đạt được mục tiêu cuối cùng của tổ chức. Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo nhà quản trị ứng phó kịp thời trước những biến động của thị trường và tổ chức các hoạt động điều chỉnh khi cần thiết.

Quản trị chiến lược bao gồm các khía cạnh như quản lý, tổ chức, sử dụng nguồn lực nhằm tối đa hóa lợi nhuận, tăng thị phần, và nâng cao giá trị thương hiệu trong dài hạn. Quá trình này đòi hỏi các nhà quản trị đánh giá kỹ lưỡng dữ liệu thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, cũng như các yếu tố văn hóa và xã hội, để đưa ra các quyết định phù hợp.

Đọc thêm: OGSM là gì? Áp dụng OGSM hiệu quả cho doanh nghiệp

1.3 Đặc điểm của chiến lược

1. Chiến lược mang tính hệ thống

Tính hệ thống của chiến lược liên quan đến việc xem xét những vấn đề tổng quát và có ý nghĩa đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Nhiệm vụ của nhà quản trị là phải xây dựng một kế hoạch tổng thể nhằm đảm bảo mọi hoạt động của tổ chức được liên kết và nhất quán.

Tính hệ thống cũng bao hàm tính ổn định tương đối, nghĩa là chiến lược không nên thay đổi quá nhanh chóng hoặc bị ảnh hưởng quá mức bởi các yếu tố ngẫu nhiên hay biến động nhỏ. 

2. Chiến lược mang tính bao quát

Một chiến lược hiệu quả cần phải có khả năng bao quát các vấn đề dài hạn, cũng như ứng phó linh hoạt trước các thách thức ngắn hạn. Nó đòi hỏi sự kết hợp tinh tế giữa tầm nhìn chiến lược rộng lớn và sự tập trung chi tiết vào các khía cạnh vừa và nhỏ. Điều này không chỉ tạo ra sự liên kết nội bộ mạnh mẽ mà còn cung cấp nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.

3. Chiến lược mang tính linh hoạt

Sự linh hoạt trong chiến lược cho phép doanh nghiệp điều chỉnh và thích ứng với những biến động bất ngờ của môi trường kinh doanh, đảm bảo khả năng chủ động để nắm bắt cơ hội mới và vượt qua các thách thức.

4. Chiến lược mang tính cụ thể và lượng hóa

Tính cụ thể và khả năng đo lường là đặc điểm then chốt của một chiến lược. Mô tả chi tiết các bước thực hiện giúp doanh nghiệp dễ dàng đo lường và đánh giá kết quả, đồng thời định lượng chiến lược yêu cầu xác định mục tiêu tổng thể và dự báo chỉ tiêu cụ thể, tạo nền tảng vững chắc cho việc theo dõi tiến độ và điều chỉnh kịp thời.

5. Chiến lược mang tính dài hạn

Việc lựa chọn giữa chiến lược ngắn hạn và dài hạn phụ thuộc vào mục tiêu và tình huống cụ thể của doanh nghiệp.

  • Chiến lược dài hạn: phù hợp khi doanh nghiệp cần tiếp cận toàn diện các vấn đề như thay đổi sơ đồ tổ chức công ty, mở rộng quy mô, hoặc thâm nhập vào thị trường mới. Lúc này, chiến lược dài hạn cho phép doanh nghiệp định hướng và đầu tư nguồn lực một cách cân nhắc để đạt được mục tiêu lâu dài.
  • Chiến lược ngắn hạn: phù hợp khi doanh nghiệp cần giải quyết các vấn đề tạm thời, tối ưu hóa quy trình, hoặc phản ứng nhanh với biến động thị trường. Điều quan trọng là lựa chọn chiến lược phù hợp với mục tiêu và tình huống cụ thể của doanh nghiệp.
Đặc điểm của chiến lược

2. Ý nghĩa của chiến lược? 3 cấp chiến lược trong doanh nghiệp

2.1 Ý nghĩa của chiến lược

Quản trị chiến lược là một hoạt động thiết yếu trong mọi doanh nghiệp, mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng:

  • Định hướng tầm nhìn và sứ mệnh: Chiến lược giúp doanh nghiệp xác định rõ tầm nhìn, sứ mệnh và các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Đây là cơ sở để dự báo xu hướng thị trường, xác định các nhiệm vụ cần thiết để thích ứng linh hoạt và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: Một chiến lược mới, đặc biệt là khi doanh nghiệp trở thành người tiên phong trong lĩnh vực, tạo ra sự khác biệt và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong tâm trí khách hàng.
  • Chủ động trong quyết định: Chiến lược cho phép doanh nghiệp chủ động hơn trong việc đưa ra các quyết định, khai thác kịp thời các cơ hội tiềm năng và ngăn chặn hoặc hạn chế các rủi ro bất ngờ.

2.2 3 Cấp chiến lược trong doanh nghiệp

Thông thường, đối với một doanh nghiệp có nhiều hoạt động kinh doanh, chiến lược được chia làm ba cấp:

1. Quản trị cấp công ty

Thành viên của cấp quản trị này bao gồm: Tổng giám đốc (CEO), các nhà quản trị cấp cao khác và các nhân sự cấp công ty. CEO đóng vai trò chủ đạo trong việc giám sát sự phát triển của chiến lược, bao gồm xác định sứ mệnh, tầm nhìn, phân bổ nguồn lực và chỉ đạo thực hiện. Song song đó, các bộ phận liên quan có nhiệm vụ theo dõi, đảm bảo chiến lược khả thi và phù hợp với mục tiêu tối đa hóa giá trị cho cổ đông.

2. Quản trị cấp đơn vị kinh doanh 

Cấp quản trị này bao gồm các trưởng đơn vị kinh doanh và nhân sự của các đơn vị này. Các trưởng đơn vị kinh doanh có nhiệm vụ triển khai các mục tiêu lớn của cấp quản trị công ty thành các chiến lược cụ thể cho từng đơn vị kinh doanh.

3. Quản trị cấp chức năng

Nhà quản trị cấp chức năng chịu trách nhiệm cho các hoạt động cụ thể trong từng đơn vị kinh doanh như phòng hành chính – nhân sự, phòng kinh doanh, phòng marketing,… Tại cấp này, nhà quản trị thực thi các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chiến lược do cấp công ty và cấp đơn vị kinh doanh đề ra.

Ý nghĩa của chiến lược

3. Các chiến lược quan trọng nhất doanh nghiệp cần quan tâm (Có ví dụ minh hoạ)

3.1 Chiến lược nhân sự

Chiến lược nhân sự là một hệ thống các chính sách và phương pháp để quản lý, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho doanh nghiệp, góp phần củng cố tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ về chiến lược thu hút nhân tài của Tập đoàn Vingroup:

Mục tiêu: Thu hút những ứng viên giỏi nhất vào làm việc cho doanh nghiệp, đặc biệt là những nhân viên trẻ, tài năng, có trình độ cao và giàu nhiệt huyết.

Cách thức:

  • Vingroup liên kết với các trường đại học hàng đầu trong nước và quốc tế để tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp xuất sắc.
  • Tổ chức các chương trình đào tạo bài bản, chuyên nghiệp cho nhân viên mới.
  • Mức lương và chế độ đãi ngộ hấp dẫn.
  • Môi trường làm việc sáng tạo, đề cao tinh thần học hỏi và phát triển.

Kết quả: Nhờ áp dụng thành công các chiến lược nhân sự phù hợp, Vingroup đã tạo dựng được môi trường làm việc chuyên nghiệp với văn hóa gắn kết, góp phần đạt được nhiều thành công to lớn trong những năm qua và trở thành một trong những tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam.

3.2 Chiến lược sản phẩm

Chiến lược sản phẩm là tập hợp các giải pháp cho toàn bộ vòng đời sản phẩm nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh.

Ví dụ về chiến lược đa dạng hóa sản phẩm của Vinamilk:

Mục tiêu: Phát triển các dòng sản phẩm sữa phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của mọi lứa tuổi người Việt Nam.

Cách thức:

  • Sữa cho trẻ em: sữa bột Optimum Gold, Dielac.
  • Sữa cho mọi gia đình: sữa tươi tiệt Vinamilk 100%, sữa tươi thanh trùng Vinamilk.
  • Sữa cho người lớn tuổi: sữa bột Sure Prevent Gold, sữa bột CanxiPro.

Kết quả: Các sản phẩm của Vinamilk luôn được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn nhờ chất lượng cao và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của người Việt Nam, đưa Vinamilk trở thành thương hiệu sữa hàng đầu trong nước với thị phần áp đảo.

Đọc thêm: Ma trận BCG – công cụ đánh giá tỷ lệ tăng trưởng và thị phần của các sản phẩm

3.3 Chiến lược marketing

Chiến lược marketing là một kế hoạch tổng quan bao gồm các phương pháp và nhiệm vụ cần làm nhằm tiếp cận khách hàng mục tiêu và đáp ứng nhu cầu của họ.

Ví dụ về chiến lược marketing của McDonald’s:

Mục tiêu: Tạo dựng hình ảnh thương hiệu thân thiện, gần gũi với gia đình và trẻ em.

Cách thức:

  • Sử dụng các nhân vật hoạt hình McDonald’s như Ronald McDonald để thu hút trẻ em.
  • Thiết kế nhà hàng McDonald’s tích hợp không gian vui chơi, giải trí dành cho trẻ em.
  • Cung cấp các combo thức ăn giá hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu của gia đình.

Kết quả: McDonald’s trở thành chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh được yêu thích hàng đầu trên thế giới, là địa điểm họp mặt lý tưởng cho các gia đình, là nơi để trẻ em vui chơi và thưởng thức đồ ăn ngon.

3.4 Chiến lược giá

Chiến lược giá giúp doanh nghiệp xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm, dịch vụ dựa trên giá trị sử dụng, chi phí sản xuất và giá thành của đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ về chiến lược định giá điện thoại của Samsung:

Mục tiêu: Định giá đa dạng cho các sản phẩm ở nhiều phân khúc khác nhau để đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.

Cách thức:

  • Galaxy S series: Mức giá khởi điểm từ 15 triệu đồng cho đến hơn 30 triệu đồng.
  • Galaxy A series: Mức giá từ 7 triệu đồng đến 15 triệu đồng.
  • Galaxy J series: Mức giá dưới 7 triệu đồng.

Kết quả: Nhờ áp dụng chiến lược giá đa dạng, Samsung đã tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn và trở thành thương hiệu điện thoại thông minh phổ biến hàng đầu thế giới.

3.5 Chiến lược bán hàng

Chiến lược bán hàng là một bản kế hoạch tổng thể bao gồm các mục tiêu cụ thể về doanh số, xây dựng quy trình bán hàng, xác định giá trị của sản phẩm cũng như phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người dùng.

Ví dụ về chiến lược bán hàng trực tiếp của Apple:

Mục tiêu: Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp thông qua các hệ thống cửa hàng Apple Store và website chính thức của Apple.

Cách thức:

  • Phát triển hệ thống cửa hàng Apple Store tại nhiều quốc gia trên thế giới, nơi khách hàng có thể trải nghiệm trực tiếp sản phẩm và được tư vấn bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
  • Bán hàng trực tuyến thông qua website chính thức của công ty, nơi khách hàng có thể đặt hàng và hưởng nhiều ưu đãi về trải góp và chất lượng dịch vụ.

Kết quả: Chiến lược bán hàng trực tiếp của Apple đã giúp công ty kiểm soát tốt chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng, đồng thời tạo dựng được hình ảnh thương hiệu công nghệ cao cấp và sang trọng.

3.6 Chiến lược thâm nhập thị trường

Chiến lược thâm nhập thị trường là quá trình doanh nghiệp nỗ lực gia tăng thị phần bằng cách giới thiệu các sản phẩm hiện có vào các thị trường mới. Mục tiêu chính là mở rộng tầm ảnh hưởng của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hoạt động marketing, tiếp cận khách hàng mới và tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường mới.

Ví dụ chiến lược thâm nhập của Grab tại thị trường Việt Nam:

Mục tiêu: Với mô hình gọi xe qua ứng dụng di động hoàn toàn mới ở thời điểm bấy giờ, Grab mang đến cho người dùng trải nghiệm đặt xe nhanh chóng, tiện lợi với giá cả cạnh tranh.

Cách thức:

  • Áp dụng mức giá thấp hơn so với taxi và xe ôm truyền thống. Cụ thể, khi mới ra mắt, giá dịch vụ Grabbike là 10.000đ/km cho 2km đầu tiên, và 3.400đ/km cho mỗi km tiếp theo.
  • Liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi và mã giảm giá cho khách hàng mới, đồng thời giữ chân khách hàng cũ bằng ưu đãi tích điểm GrabReward.
  • Hỗ trợ các phương thức thanh toán như tiền mặt, ví điện tử, thẻ ngân hàng và áp dụng ưu đãi riêng cho từng hình thức thanh toán.

Kết quả: Chiến lược giá thâm nhập thị trường của Grab thành công vang dội, giúp công ty nhanh chóng dẫn đầu thị trường taxi và xe ôm trực tuyến tại Việt Nam, buộc các hãng xe truyền thống phải thay đổi chiến lược kinh doanh.

3.7 Chiến lược cạnh tranh

Chiến lược cạnh tranh là bản kế hoạch hành động dài hạn và ngắn hạn được xây dựng dựa trên nền tảng đánh giá toàn diện các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, tận dụng tối đa tiềm năng và tạo dựng lợi thế cạnh tranh vững vàng. Sau đây là 3 loại hình chiến lược cạnh tranh nổi bật nhất:

Chiến lược cạnh tranh với chi phí thấp:

  • Mục tiêu: Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn so với đối thủ, thu hút khách hàng nhạy cảm về giá cả.
  • Cách thức: Giảm thiểu chi phí sản xuất, tối ưu hóa quy trình vận hành, đàm phán giá cả nguyên liệu hợp lý.
  • Ví dụ: Walmart, nhà bán lẻ hàng đầu thế giới, thành công vang dội nhờ chiến lược giá cả cạnh tranh.

Chiến lược cạnh tranh khác biệt hóa:

  • Mục tiêu: Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với thị trường, thu hút những khách hàng đề cao trải nghiệm và chất lượng.
  • Cách thức: Tập trung cải tiến chất lượng sản phẩm, nâng cao dịch vụ khách hàng, và phát triển các tính năng độc đáo.
  • Ví dụ: Apple gây ấn tượng mạnh mẽ với chiến lược khác biệt hóa, liên tục ra mắt các sản phẩm công nghệ đột phá như iPhone X với màn hình OLED và Face ID.

Chiến lược cạnh tranh tập trung:

  • Mục tiêu: Nhắm mục tiêu cạnh tranh vào một phân khúc thị trường cụ thể, đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của phân khúc khách hàng này.
  • Cách thức: Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với phân khúc thị trường, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • Ví dụ: Coca-Cola tung ra sản phẩm Diet Coke để cạnh tranh trực tiếp với Pepsi Max trong phân khúc đồ uống ít đường dành cho người ăn kiêng
Các chiến lược quan trọng

4. Xây dựng và quản trị chiến lược hiệu quả: 6 bước cần thiết & Công cụ hỗ trợ

Bước 1: Đánh giá tình hình hiện tại

Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược là nghiên cứu và phân tích tình hình thị trường thực tế cùng nguồn lực bên trong của doanh nghiệp, bao gồm việc đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và các cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài. Qua đó, các nhà quản trị có thể đưa ra những đánh giá khách quan về tiềm năng phát triển cũng như những khó khăn trong tương lai.

Công cụ hỗ trợ:

  • Ma trận SWOT: Ma trận SWOT giúp đánh giá các yếu tố nội bộ (mạnh, yếu) và ngoại bộ (cơ hội, thách thức) của doanh nghiệp.
  • Mô hình PESTEL: Mô hình PESTEL giúp đánh giá các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và luật pháp tác động đến doanh nghiệp.
  • Mô hình 5 lực cạnh tranh (5 Forces): Mô hình này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành, bao gồm sức mạnh của nhà cung cấp, tầm ảnh hưởng của khách hàng, sự đe dọa từ các sản phẩm thay thế, sự đe dọa từ các đối thủ tiềm năng và mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ.

Bước 2: Xác định mục tiêu chiến lược

Mục đích của việc xác định mục tiêu là cụ thể hóa tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp. Trong giai đoạn này, nhà quản trị cần tập trung vào 3 khía cạnh chính:

  • Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Đặt ra các mục tiêu cụ thể cho cả hai khung thời gian này để định hướng phát triển.
  • Xác định quy trình thực hiện: Thiết lập các bước cụ thể để đạt được những mục tiêu đã đặt ra, đảm bảo rằng mọi hoạt động đều hướng tới kết quả cuối cùng.
  • Phân công nhiệm vụ: Giao nhiệm vụ cho những nhân viên có đủ khả năng và chuyên môn để hoàn thành công việc một cách hiệu quả.

Công cụ hỗ trợ:

  • Mô hình SMART: Khung SMART giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu rõ ràng, cụ thể, dễ theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.

Bước 3: Xây dựng chiến lược

Xây dựng chiến lược là việc phát triển các kế hoạch dài hạn nhằm tận dụng tối đa các điểm mạnh, giảm thiểu các điểm yếu của tổ chức, khai thác các cơ hội từ môi trường kinh doanh và phòng ngừa các mối đe dọa tiềm tàng, đảm bảo doanh nghiệp đạt được cả mục tiêu dài hạn và ngắn hạn.

Trong bước này, các nhà quản trị cần phát triển một loạt các lựa chọn chiến lược thay thế, từ cấp độ toàn cầu, cấp độ công ty, cấp độ kinh doanh đến cấp độ chức năng, để có thể điều chỉnh phù hợp với nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp.

Công cụ hỗ trợ:

  • Mô hình BSC (Balanced Scorecard): Mô hình này giúp doanh nghiệp cân bằng các mục tiêu chiến lược giữa các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, và học tập phát triển.
  • Bản đồ chiến lược (Strategy map): Bản đồ chiến lược giúp doanh nghiệp trực quan hóa các chiến lược, mục tiêu và sáng kiến, giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về chiến lược được đề ra.
Base Goal

Bước 4: Lập kế hoạch hành động

Trong bước này, nhà quản trị chia nhỏ mục tiêu chiến lược thành các nhiệm vụ cụ thể, có thời hạn, và phân công nhiệm vụ cho từng cá nhân hoặc bộ phận. Đồng thời, nhà quản trị có trách nhiệm quản lý, đôn đốc và theo dõi tiến độ thực hiện công việc của nhân viên.

Công cụ hỗ trợ:

  • Phần mềm Quản lý công việc: Giúp nhà quản trị quản lý toàn diện kế hoạch hành động, từ lập kế hoạch, phân chia công việc, đến kiểm soát mức độ thành công của dự án.
  • Phần mềm Quản trị mục tiêu: Hỗ trợ nhà quản trị thiết lập mục tiêu, gắn kết mục tiêu chung với mục tiêu cá nhân và bộ phận, đánh giá hiệu suất công việc, và theo dõi kết quả theo chu kỳ.

Bước 5: Thực thi chiến lược

Sau khi xây dựng chiến lược, doanh nghiệp sẽ tiến hành triển khai công việc bằng cách thiết kế cấu trúc tổ chức, phát triển quy trình ra quyết định, phân phối nguồn lực và ngân sách, cũng như truyền thông nội bộ để hướng dẫn và tạo động lực cho nhân viên thực hiện mục tiêu chiến lược một cách tốt nhất.

Công cụ hỗ trợ:

  • Mạng truyền thông nội bộ: Giúp nhà quản trị truyền tải những thông điệp quan trọng đến nhân viên, cung cấp nơi để mọi người tương tác, cập nhật thông tin và quy trình làm việc một cách khoa học và nhất quán.

Bước 6: Đo lường và điều chỉnh

Sau khi đã tiến hành thực thi chiến lược, các nhà quản trị cần đánh giá kết quả để đề ra phương án điều chỉnh nếu cần thiết. Quá trình này bao gồm đo lường hiệu suất, xem xét sự nhất quán giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài, và thực hiện các hành động khắc phục khi dự án gặp sự cố hoặc phát sinh vấn đề ngoài ý muốn.

Đánh giá thành công bắt đầu bằng việc xác định các thông số cần đo lường, phản ánh mục tiêu đặt ra ban đầu, và so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra. Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể đưa ra điều chỉnh phù hợp.

Lưu ý rằng doanh nghiệp cần kết hợp sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá toàn diện, ví dụ như dữ liệu khách hàng và thu thập phản hồi từ nhân viên và các bộ phận liên quan.

Công cụ hỗ trợ:

  • Phần mềm quản lý dự án: Thường tích hợp sẵn tính năng báo cáo tự động, thể hiện dữ liệu thực tế về tiến độ và kết quả làm việc của các thành viên, các nhóm công việc,…
  • Phần mềm quản trị tài chính: Là công cụ hữu ích để theo dõi và đánh giá hiệu quả tài chính mà các chiến lược mang lại theo thời gian thực, bằng cách theo dõi và quản lý doanh thu, chi phí, lợi nhuận, công nợ, dòng tiền,…
  • Công cụ phân tích và trực quan hoá dữ liệu: Giúp nhà quản trị thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, sau đó phân tích và thể hiện chúng dưới dạng các dashboard dữ liệu trực quan.

5. Kết luận

Qua bài viết trên, Base.vn đã chia sẻ đến doanh nghiệp những thông tin quan trọng về chiến lược là gì. Hy vọng rằng các nhà quản trị đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của chiến lược trong hoạt động kinh doanh và nắm được các bước quản trị chiến lược hiệu quả. Chúc các nhà quản trị áp dụng thành công những kiến thức này và gặt hái kết quả thành công trong tương lai!

Đừng quên chia sẻ bài viết hữu ích này nhé!

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo