Quản lý vận hành

Tối ưu vận hành – Nâng tầm hiệu suất doanh nghiệp

Tìm kiếm
Sơ đồ PERT

Sơ đồ PERT là gì? Cách vẽ sơ đồ PERT trong quản lý dự án

Nếu cần quản lý những dự án phức tạp, có quy mô lớn, doanh nghiệp của bạn sẽ sử dụng công cụ nào? Có lẽ PERT không còn là cái tên xa lạ với chúng ta khi nói đến một giải pháp giúp định hướng quản lý dự án, công việc một cách tối ưu và hiệu quả. Vậy bản chất sơ đồ PERT là gì, cách vẽ cũng như áp dụng trong doanh nghiệp như thế nào? Cùng Base.vn tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung dưới đây. 1. Sơ đồ PERT là gì? Mục đích của sơ đồ PERT 1.1. Sơ đồ PERT là gì? Sơ đồ PERT (Program Evaluation and Review Technique) là công cụ giúp lập kế hoạch, theo dõi và quản lý tiến độ dự án. Nói cách khác, PERT giúp mô tả tiến trình hoàn thành của một dự án.  Sơ đồ PERT gồm các yếu tố như: Nhiệm vụ cần thực hiện, chi phí, thời gian hoàn thành kế hoạch… nhờ đó, nhà quản trị sẽ xác định được nguồn lực cần có để thực hiện, lường trước các rủi ro có thể xảy ra và có phương án khắc phục ngay. Công việc được biểu diễn qua sơ đồ PERT giúp thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa công việc cũng như thời gian dự kiến hoàn thành. Nó sử dụng 3 ước tính thời gian cho mỗi công việc gồm: Thời gian tối thiểu, thời gian trung bình, thời gian tối đa. 1.2. Ví dụ về sơ đồ PERT Khi doanh nghiệp đang cần sản xuất một dự án quan trọng, các công việc và nhiệm vụ gồm có: Nhiệm vụ Thời gian thực hiện (ngày) Yêu cầu thực hiện A 2 Làm luôn B 4 Làm luôn khi xong nhiệm vụ A C 3 Làm ngay khi xong nhiệm vụ B D 3 Làm sau khi xong nhiệm vụ B E 4 Thực hiện khi xong nhiệm vụ C

VUCA là gì?

VUCA là gì? 4 chiến lược quản trị “nòng cốt” trong kỷ nguyên VUCA

Xuất hiện từ những năm 1980, thuật ngữ VUCA được sử dụng để hàm ý một môi trường kinh doanh mơ hồ, phức tạp và thiếu ổn định. Vậy VUCA là gì? Nó tác động như thế nào đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp? Làm thế nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua kỷ nguyên VUCA? Hãy cùng Base Blog bóc tách từng nội dung trong bài viết sau. 1. VUCA là gì? Nguồn gốc của VUCA VUCA là từ viết tắt của Bất ổn (Volatility), Không chắc chắn (Uncertainty), Phức tạp (Complexity) và Mơ hồ (Ambiguity). Đây là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để mô tả môi trường kinh doanh hiện đại – nơi biến động, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ là những yếu tố thường xuyên xảy ra. Thuật ngữ VUCA được hình thành từ những năm 1980, khi Quân đội Hoa Kỳ sử dụng nó để mô tả các khu vực chiến trường phức tạp và nguy hiểm trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. VUCA sau đó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm quản trị doanh nghiệp, để làm nổi bật tính chất khó lường, biến động và thử thách của môi trường kinh doanh. Một ví dụ điển hình nhất của VUCA là sự tác động của đại dịch COVID-19 đến hầu hết các lĩnh vực và ngành nghề. Để thích ứng và giảm thiểu thiệt hại do đại dịch gây ra, các doanh nghiệp đã phải nhanh chóng xây dựng hệ thống bán hàng trực tuyến, thay đổi phương thức cung ứng song song với việc đảm bảo an toàn cho sức khỏe. 2. Ý nghĩa của thuật ngữ VUCA Đối với các nhà quản trị, việc hiểu rõ VUCA là điều quan trọng để có thể đưa ra quyết định sáng suốt và dẫn dắt đội nhóm đi đến thành công. Dưới đây là phần giải thích về từng yếu tố:

5S là gì?

5S là gì? Hướng dẫn triển khai quy trình 5S trong doanh nghiệp

Nếu hoạt động kinh doanh của bạn đôi khi (hoặc luôn luôn) cảm thấy hỗn loạn và kém hiệu quả, hoặc đơn giản bạn cảm thấy văn phòng làm việc không đủ sạch sẽ, an toàn, sảng khoái để có thể an tâm làm việc – đã đến lúc doanh nghiệp cần triển khai mô hình 5S. Cụ thể thì 5S là gì? Triển khai như thế nào? Theo dõi bài viết này để hiểu thêm những tác động tích cực và các bước triển khai mô hình tiềm năng này.  1. 5S là gì? 1.1 Khái niệm 5S 5S là một phương pháp quản lý và tổ chức môi trường làm việc có nguồn gốc từ Nhật Bản, nhằm mục đích cải thiện năng suất, chất lượng công việc và môi trường làm việc. Mỗi chữ “S” đại diện cho một phần của quy trình gồm 5 bước để cải thiện hoạt động chung của doanh nghiệp. Các thuật ngữ trong 5S Tiếng Nhật Tiếng Anh Tiếng Việt Seiri (整理) Sort Sàng lọc Seiton (整頓) Set in order Sắp xếp Seiso (清掃) Shine Sạch sẽ Seiketsu (清潔) Standardize Săn sóc Shitsuke (躾) Sustain Sẵn Sàng Cụ thể:  1.2 Nguồn gốc của 5S Phương pháp 5S xuất phát từ Nhật Bản và đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong nền công nghiệp của đất nước này từ cuối thập kỷ 1950 đến đầu thập kỷ 1960. Ban đầu, 5S được áp dụng trong lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là trong các nhà máy và doanh nghiệp sản xuất ô tô như Toyota. 5S được coi là một phần quan trọng của “Hệ thống sản xuất của Toyota”, đã được triển khai thành công và lan rộng trên toàn thế giới cho đến ngày nay. Ban đầu, phương pháp này được gọi là “4S” và bao gồm bốn bước chính: Seiri (Sắp xếp), Seiton (Sắp xếp), Seiso (Sạch sẽ), và Seiketsu (Săn sóc). Sau đó, bước thứ

Quản trị là gì

Quản trị là gì? Định nghĩa, vai trò và tầm quan trọng

Trong kinh tế học, quản trị và quản lý là hai khái niệm khác biệt nhau. Tuy nhiên, do ý nghĩa của chúng chưa được giải thích rõ ràng nên nhiều người vẫn lầm tưởng chúng là một. Vì vậy, trong bài viết sau, hãy cùng Base Blog bóc tách khái niệm Quản trị là gì?, điểm khác biệt giữa quản trị và quản lý, và xu thế quản trị trong thời hiện đại. 1. Quản trị là gì? Bản chất của quản trị 1.1 Quản trị là gì? Quản trị là một khái niệm được hiểu theo nhiều góc độ khác nhau. Đến nay, quản trị vẫn chưa có một khái niệm thống nhất. Vì vậy, để hiểu một cách khái quát về quản trị, chúng ta có thể tham khảo quan điểm của một số chuyên gia trong và ngoài nước: “Quản trị là sự tác động có chủ đích của chủ thể quản trị đến đối tượng quản trị thông qua các hoạt động: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra và đồng thời, sử dụng các nguồn lực của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đề ra.” (PGS.TS. Văn Tất Thu – Nguyên Thứ trưởng Bộ Nội vụ) “Quản trị là sự thiết lập và duy trì một môi trường mà trong đó các cá nhân làm việc và phối hợp với nhau một cách hiệu quả.” (Harold Koontz và Cyril O’Donnell – Hai giáo sư về Quản trị kinh doanh tại Đại học California) “Quản trị là một tiến trình bao gồm: hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát những hoạt động của các thành viên trong tổ chức. Đồng thời, quản trị còn đề cập đến việc khai thác các nguồn lực của tổ chức nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.” (James Stoner và Stephen Robbins – Hai học giả kiêm tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực quản trị của Hoa Kỳ) Như vậy, dựa vào các

Mô hình Waterfall

Mô hình Waterfall là gì? Cách áp dụng Waterfall vào quản lý dự án

Mô hình Waterfall hay Mô hình thác nước là một trong những phương pháp quản lý dự án mang tính ứng dụng cao. Trong mô hình này, các giai đoạn triển khai dự án được thực hiện theo trình tự rõ ràng và nghiêm ngặt.  Trong bài viết này, Base Blog sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức giúp doanh nghiệp hiểu rõ về mô hình Waterfall là gì, các ưu nhược điểm, cũng như cách áp dụng Waterfall vào quản lý dự án một cách hiệu quả. 1. Mô hình Waterfall là gì? 1.1. Định nghĩa Mô hình Waterfall, hay còn được gọi là Mô hình thác nước, là một trong những mô hình quản lý dự án dễ sử dụng nhất hiện nay. Nó tập trung vào việc quản lý dự án dựa trên tiến trình tuần tự và liên tiếp. Trong mô hình Waterfall, các giai đoạn của dự án được thực hiện lần lượt và liên tục. Dự án bước vào giai đoạn mới khi và chỉ khi giai đoạn trước đó đã được hoàn thành. 1.2. Lịch sử hình thành Mô hình thác nước có nguồn gốc từ các ngành công nghiệp sản xuất và xây dựng, nơi mà việc điều chỉnh các dự án thiết kế sản phẩm rất tốn kém và phức tạp, đặc biệt là sau khi quá trình phát triển đã bắt đầu. Vì vậy, để giảm thiểu rủi ro và chi phí, dự án được phân chia thành các giai đoạn tuần tự, trong đó mỗi giai đoạn chỉ bắt đầu sau khi giai đoạn trước đã hoàn thành và được phê duyệt. Vào những năm 1950 và 1960, mô hình thác nước dần được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Herbert D. Benington là người đầu tiên giới thiệu mô hình này tại Hội thảo “Symposium on Advanced Programming Methods for Digital Computers” vào năm 1956. Đến năm 1970, Winston W. Royce đề xuất

Mô hình Kanban

Kanban là gì? Hướng dẫn sử dụng phương pháp Kanban hiệu quả

Trong thế giới công việc hiện đại, việc quản lý dự án và tổ chức công việc đôi khi có thể trở nên phức tạp và khó khăn. Đó là lý do những phương pháp quản lý nổi tiếng trên thế giới được mang ra nghiên cứu, nâng cấp và áp dụng triệt để. Một trong số đó là phương pháp Kanban – chiếc “chìa khóa” giúp Toyota trở thành một trong những nhà máy sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Trong bài viết này, Base Blog sẽ giới thiệu cụ thể Kanban là gì, nguyên lý của Kanban, cách triển khai Kanban, cũng như các chiến lược để tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn theo mô hình Kanban. 1. Định nghĩa Kanban  1.1 Kanban là gì?  Kanban là thuật ngữ xuất phát từ Nhật Bản, được sử dụng lần đầu tại doanh nghiệp xe hơi Toyota. Trong tiếng Nhật, Kanban được ghép từ “kan” nghĩa là “thị giác” và “ban” nghĩa là “thẻ”, nên thuật ngữ này có thể được hiểu đơn giản là một “bảng thông tin”.  Mô hình Kanban được dùng như một công cụ trực quan hóa những tác vụ cần làm, để các thành viên dự án có thể thấy nhìn vị trí của chúng đang ở đâu trong luồng công việc. Cách đơn giản là dùng những tấm bảng trắng và dán những tờ giấy màu phía dưới để mô tả và quản lý quá trình làm việc. 1.2 Lịch sử ra đời của Kanban Vào cuối thập niên 40s của thế kỷ trước, tập đoàn Toyota đã và đang trong giai đoạn khủng hoảng do vấp phải sự cạnh tranh rất lớn tới từ những tập đoàn trong và ngoài nước. Để giải quyết cơn khủng hoảng đó, kỹ sư Taiichi Ohno đã đề xuất một phương án hướng tới cải tiến và tối ưu hệ thống sản xuất của tập đoàn. Phương pháp này ban đầu có

Teamwork là gì?

Teamwork là gì? Làm thế nào để teamwork hiệu quả?

Teamwork, hay làm việc nhóm, được hiểu đơn giản là khả năng làm việc cùng nhau của một nhóm người. Teamwork cũng là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân. Nhưng chính xác teamwork là gì? Tại sao chúng ta cần đến nó? Công thức nào giúp khai thác tối đa sức mạnh teamwork trong các tổ chức, doanh nghiệp? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau! 1. Teamwork là gì? 1.1 Định nghĩa teamwork Teamwork hay làm việc nhóm là khái niệm dùng để chỉ quá trình phối hợp, hợp tác giữa hai hay nhiều cá nhân để cùng hoàn thành nhiệm vụ và đạt mục tiêu chung của tập thể. Với teamwork, công việc chung sẽ được phân chia thành những nhiệm vụ nhỏ. Mỗi người sẽ được phân công nhiệm vụ tương ứng với năng lực và chuyên môn của bản thân. Hoạt động làm việc nhóm luôn cần thiết ở hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp, lĩnh vực và ngành nghề. 1.2 Đặc điểm của teamwork Tính tương tác, tính chuyên môn, tính thống nhất và tính kỷ luật là bốn đặc điểm đáng chú ý nhất của quá trình teamwork. Cụ thể như sau: 2. Tại sao cần teamwork chứ không chỉ “tao-work”? Teamwork liên quan đến công việc chung của một tập thể. Dẫu vậy, không ít trường hợp, công việc nhóm trở thành công việc của một vài thành viên bởi sự thiếu trách nhiệm của các cá nhân khác hoặc do sự phân công bất hợp lý của trưởng nhóm. Đây là nguyên nhân cụm từ “tao-work” xuất hiện. “Tao-work” là cách nói ngụ ý “một người phải gánh vác phần lớn hoặc gần như toàn bộ công việc của cả nhóm”. Muốn đi nhanh thì đi một mình, muốn đi xa hãy đi cùng nhau. Không phải ngẫu nhiên mà teamwork trở thành một kỹ năng

Networking là gì

Networking là gì? 15 bí quyết vàng chinh phục mọi mạng lưới quan hệ

Rất nhiều người bảo rằng họ không thích networking hoặc thấy nó không hiệu quả. Đó là bởi vì họ không biết cách làm điều đó hoặc họ đã đặt những kỳ vọng thiếu thực tế về thời gian thu được kết quả. Dù bạn làm ở lĩnh vực gì, networking luôn là kỹ năng cần có để thành công và có thể là chiếc phao cứu sinh không ngờ đến nhất khi bạn chuẩn bị chìm. Networking không chỉ giúp bạn học hỏi từ người bạn gặp trực tiếp, những lợi ích khác từ việc mở rộng mạng lưới quan hệ nói chung cũng rất đáng để bạn quan tâm. Vậy Networking là gì? Cùng Base Blog tìm hiểu nhé! 1. Networking là gì?  Networking là kỹ năng xây dựng mối quan hệ – khả năng xây dựng và chủ động duy trì các mối quan hệ cộng tác công việc nhằm phục vụ cho mục tiêu tương lai của doanh nghiệp. Networking thường dựa trên câu hỏi “Tôi có thể giúp được gì?” thay vì “Tôi có thể nhận được gì?” Networking thường được thực hiện trong các sự kiện cộng đồng hoặc kinh doanh. Những loại sự kiện này được tổ chức bởi các tổ chức kinh doanh hoặc các nhóm, được tổ chức ở cấp quốc gia hoặc địa phương. Những người tham gia có cơ hội tương tác, chia sẻ ý tưởng kinh doanh và bày tỏ ý định muốn liên kết kinh doanh dựa trên lợi ích của mỗi thành viên tham gia. 2. Networking – Một phương pháp Marketing hiệu quả nhưng chi phí thấp Networking trong doanh nghiệp còn được gọi là một kỹ thuật tiếp thị chi phí thấp, được sử dụng để phát triển các mối quan hệ mới trong thế giới kinh doanh thông qua việc liên kết với các cá nhân khác có chung tương tự ý tưởng. Tại sao vậy? 2.1 Chia sẻ lời khuyên và kiến ​​thức kinh

Lean là gì?

Lean là gì? Ứng dụng mô hình Lean để giảm chi phí trong doanh nghiệp sản xuất

Cắt giảm chi phí là một việc làm nhạy cảm, có thể gây ra nhiều hậu quả nếu cắt giảm sai. Mô hình Lean sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất cắt giảm chi phí đúng cách. Ngành sản xuất những năm gần đây phải đối mặt với nhiều biến động, thúc đẩy các doanh nghiệp coi trọng “cắt giảm chi phí” hơn là “tăng doanh thu”. Một khách hàng của chúng tôi đã từng chia sẻ với Base: “Trong sản xuất, chỉ cần cắt giảm 1% chi phí cũng là điều rất quý”. Tuy nhiên, cắt giảm chi phí không phải điều dễ dàng. Cắt giảm sai có thể gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm, suy giảm doanh thu, kéo tụt hiệu suất người lao động,… Cắt giảm chi phí đúng cách là việc doanh nghiệp không lãng phí thời gian, nguyên vật liệu, nhân sự vào các hoạt động không cần thiết; hay sản xuất quá mức gây dư thừa và tăng chi phí lưu trữ, kho bãi – đây chính là điều mà mô hình Lean, một mô hình kinh điển trong quản lý vận hành, hướng đến. Trong bài viết sau đây, Base.vn sẽ đi sâu về ứng dụng mô hình Lean để cắt giảm chi phí trong doanh nghiệp sản xuất, cùng một số case study để doanh nghiệp tham khảo thêm. Hãy cùng theo dõi. 1. Tổng quan về mô hình Lean 1.1 Lean là gì? Lean là mô hình quản trị theo triết lý tinh gọn, bắt đầu xuất hiện từ lĩnh vực sản xuất và dần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Mô hình này dựa trên ý tưởng tăng năng suất và giảm lãng phí trong sản xuất. 1.2 Nguồn gốc Trở lại vào những năm 1980, các công ty sản xuất phương Tây nhận ra rằng họ đang nhanh chóng đánh mất thị phần vào tay các công ty sản xuất Nhật Bản. Vì vậy, một

Agile là gì

Agile là gì? Hiểu về mô hình Agile để triển khai hiệu quả

Trong các mô hình nổi tiếng trên thế giới, Agile không được định nghĩa là một phương pháp cụ thể nào nhưng phần lớn các phương pháp khác đều hướng theo tiêu chí chung của nó. Ví dụ như Scrum, Kanban, Lean,… đều ứng dụng phương pháp luận Agile.  Để hiểu Agile là gì và lựa chọn mô hình Agile phù hợp với doanh nghiệp hoặc dự án của bạn, các nhà quản lý cần nắm rõ nguyên lý hoạt động và những ưu nhược điểm của phương pháp luận này. Vậy đâu là điều khiến Agile trở thành cốt lõi trong dự án doanh nghiệp? Hãy cùng Base.vn khám phá mô hình phổ biến này. 1. Tổng quan về Agile 1.1 Agile là gì? Agile (viết tắt của Agile Software Development) là một phương thức phát triển phần mềm linh hoạt, được thực hiện bằng cách sử dụng các bước lặp ngắn từ 1 đến 4 tuần. Mục tiêu của Agile là giúp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm, đưa sản phẩm đến với tay khách hàng càng sớm càng tốt. Về bản chất, Agile giống như một phương pháp luận, một triết lý dựa trên nguyên tắc phân đoạn vòng lặp (iterative) và tăng trưởng (incremental) nên sở hữu tính linh hoạt cao. Tính chất này đi ngược lại với các phương pháp quản lý dự án truyền thống – vốn dĩ triển khai các giai đoạn một cách tuyến tính và vô cùng bị động trước các thay đổi bất ngờ.  Ngày nay, triết lý Agile đã vượt xa khỏi khu vực truyền thống của mình là phát triển phần mềm để đóng góp sự thay đổi trong cách thức làm việc, quản lý, sản xuất ở các ngành khác như sản xuất, dịch vụ, sales, marketing, giáo dục,… và trở thành một phương pháp quản lý dự án phổ biến nhất hiện nay với nhiều đại diện được gọi là các phương pháp “họ

Getting things done

5 bước “Getting things done”: Nghệ thuật đơn giản giúp bạn xử lý núi việc trong nháy mắt

Quy tắc 2 phút nói rằng: “Ngay khi xác định được một việc chỉ mất chưa đến hai phút để làm thì ta cần làm nó ngay” – David Allen, nhà tư vấn hiệu suất làm việc người Mỹ, tác giả cuốn sách nổi tiếng “Getting Things Done” (Bản tiếng Việt: Hoàn thành mọi việc không hề khó). Tuy nhiên, cũng theo David Allen, trong thời đại hiện nay, khi các công việc trí thức chiếm phần lớn, con người thường có mong muốn xử lý thêm nhiều tác vụ hơn những nguồn lực ta có. Và khi ấy, chúng ta dễ rơi vào trường hợp quá tải công việc, dẫn tới không thể hoàn thành gọn gàng từng tác vụ, ngay cả các công việc vốn chỉ mất 2 phút để làm cũng sẽ trở nên khó khăn.  Nếu như bạn đã và đang rơi vào trường hợp trên, thì “Get things done” là phương pháp dành cho bạn. Vậy “Get things done” là gì? Liệu “Get things done” có giúp bạn gia tăng hiệu suất công việc? Liệu có phù hợp để triển khai? Cùng theo dõi bài viết dưới đây cùng Base.vn. 1. “Get things done” là gì?  1.1. Các vấn đề thường gặp khi chưa áp dụng “Get things done”  Bạn đã bao giờ trải qua những tình trạng dưới đây? Mất kiểm soát với công việc  Với một khối lượng công việc lớn nhưng không có hệ thống quản lý cụ thể, bạn có thể bị quá tải và mất khả năng kiểm soát các tác vụ đang chờ xử lý. Bạn dễ rơi vào trạng thái không biết nên làm gì trước, làm gì sau; dẫn đến sự căng thẳng, mệt mỏi và bị mất phương hướng trong các quyết định hành động. Trong tình huống này, bạn không chỉ lãng phí thời gian mà còn không đạt được hiệu suất công việc như mong muốn. Mất thời gian khi xử lý thông tin Khi thông tin và ý

Flow state

Flow state là gì? Bí quyết làm việc với trạng thái dòng chảy

“Những người hạnh phúc nhất thường dành nhiều thời gian trong một trạng thái dòng chảy,   trong đó con người tham gia vào một hoạt động sâu sắc đến mức dường như chẳng còn điều gì khác là quan trọng […] Cơ thể hay tâm trí của một người được kéo căng đến giới hạn của nó, trong một nỗ lực tự nguyện, nhằm hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn và đáng giá”. – Mihaly Csikszentmihalyi – Trích trong cuốn sách Flow (Dòng Chảy) Vậy Flow state là gì? Trạng thái này có tác động đặc biệt đến con người và hiệu suất làm việc như thế nào? Để có một cái nhìn tổng quát hơn về Flow state và cách đạt được chúng, hãy theo dõi chi tiết bài viết sau đây.    1. Flow state là gì? Đặc điểm của Flow state  1.1. Flow state là gì?  Flow state (trạng thái dòng chảy) được định nghĩa một trạng thái tâm trí mà người trải nghiệm hoàn toàn tập trung duy nhất vào một hoạt động, quên mất cảm giác về không gian – thời gian và không còn nhận thức đến những xao nhãng bên ngoài.  Nhà tâm lý học Mihaly Csikszentmihalyi – cha đẻ của khái niệm này – đã nhận định trạng thái Flow state giúp con người tăng trưởng và mãn nguyện trong tâm trí khi họ sử dụng tối đa khả năng của mình trong một hoạt động. 1.3. Ví dụ về Flow state  Bất kỳ hoạt động nào có khả năng thu hút toàn bộ sự chú ý của bạn nhưng không gây choáng ngợp đều có thể dẫn dắt bạn bước vào Flow state (trạng thái dòng chảy). Mỗi một Flow state của từng người sẽ khác nhau, tùy thuộc vào điều đó khiến bản thân bạn thấy thú vị, say mê hoặc thử thách. Đã bao giờ bạn trực tiếp tham gia một buổi phẫu thuật cơ thể người chưa? Hoặc ít nhất

Nhận tư vấn miễn phí

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

"Bật mí" cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được "đo ni đóng giày" phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Đăng ký Demo

This will close in 2000 seconds

Zalo phone