Phần mềm quản lý doanh nghiệp là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp chuyển đổi số toàn diện, thúc đẩy tăng trưởng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhưng với hàng loạt sự lựa chọn trên thị trường, làm thế nào để chọn ra được phần mềm quản lý phù hợp nhất với doanh nghiệp? Hãy cùng Base Blog tìm hiểu các thông tin về tính năng, ưu điểm và nhược điểm của top 10+ phần mềm quản lý doanh nghiệp miễn phí, hoặc trả phí hàng đầu trong bài viết sau.
Mục lục
Toggle1. Phần mềm quản lý doanh nghiệp có thể quản lý những gì?
Phần mềm quản lý doanh nghiệp là một hệ thống phần mềm được tích hợp đa tính năng (hoặc phân hệ) để hỗ trợ quản lý tất cả mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Lợi ích chính của nó là giúp tối tối ưu hóa các tác vụ công việc hằng ngày, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả vận hành tổ chức.
Theo thời gian, phần mềm quản lý doanh nghiệp đã được phát triển lên đến hơn 30 nhóm chức năng, trong đó có 5 chức năng cơ bản:
- Quản lý tài chính: Khả năng cập nhật số liệu liên tục theo thời gian thực của phần mềm cung cấp cho ban lãnh đạo sự đánh giá minh bạch và khách quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp, cụ thể: quản lý mọi khía cạnh của kế toán; thiết lập mục tiêu và theo dõi doanh thu; truy xuất báo cáo tài chính,…
- Quản lý quan hệ khách hàng (CRM): CRM tập trung vào hoạt động lưu trữ thông tin khách hàng, lịch sử mua hàng và ý kiến phản hồi của khách hàng để giúp đội ngũ bán hàng và tiếp thị chăm sóc khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng một cách tốt nhất.
- Quản lý dự án: Toàn bộ quá trình thực hiện dự án sẽ được theo dõi và kiểm soát, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra trước khi bàn giao cho khách hàng hoặc đối tác, cụ thể: lập kế hoạch dự án, phân bổ ngân sách và nhân lực, đánh giá hiệu suất của từng cá nhân hoặc đội nhóm;….
- Quản lý nhân sự (HRM): Bộ phận Nhân sự có thể lưu trữ toàn bộ dữ liệu trong vòng đời của nhân viên, từ khi tuyển dụng cho đến khi nghỉ việc. Đồng thời, nhóm chức năng này thường có khả năng thu thập dữ liệu từ hệ thống chấm công và nghỉ phép, để tự động hóa quá trình tính lương nhân sự.
- Quản lý hoạt động mua hàng: Doanh nghiệp có thể lập kế hoạch thu mua nguyên vật liệu một cách phù hợp dựa trên dự báo tự động về nhu cầu sản xuất hàng hóa, hậu cần, chi phí phát sinh trong quá trình nhập hàng và khả năng cung ứng của đối tác.
2. Tiêu chí lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp
Phần mềm quản lý doanh nghiệp không chỉ thực hiện các chức năng quản lý riêng lẻ mà còn đảm nhiệm toàn bộ các hoạt động vận hành của doanh nghiệp. Hơn nữa, phần mềm phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của mọi cấp thành viên trong tổ chức, từ C-level, manager đến nhân viên các phòng ban.
Sau đây là 5 tiêu chí quan trọng khi lựa chọn phần mềm quản lý doanh nghiệp:
2.1. Xử lý trơn tru các nghiệp vụ vận hành
Các phần mềm phải có khả năng xử lý chính xác và nhanh chóng các nghiệp vụ cụ thể trong doanh nghiệp, chẳng hạn như quản lý dự án, quản lý quan hệ khách hàng, quản lý nhân sự, quản lý thu mua,… Có như vậy, bài toán vận hành mới được giải quyết triệt để, giúp cả nhân viên và nhà quản lý bớt đi gánh nặng thủ công.
2.2. Hỗ trợ nhân viên tương tác trong công việc
Doanh nghiệp cần quan tâm đến khả năng hỗ trợ nhân viên trao đổi công việc, đảm bảo luồng thông tin nội bộ nhanh chóng và chính xác của phần mềm quản lý. Đây là tính năng cần thiết giúp các phần mềm này vượt xa khỏi các ứng dụng chat miễn phí – tuy nhanh gọn nhưng lại nhiễu loạn, tiềm ẩn các rủi ro liên quan đến thất thoát dữ liệu.
2.3. Lưu trữ dữ liệu khoa học, bảo mật
Doanh nghiệp nên chọn những phần mềm có khả năng tự động sắp xếp dữ liệu kinh doanh, nhân sự, sản phẩm, tồn kho, dòng tiền… một cách logic, an toàn, có chính sách bảo mật rõ ràng. Cần có hệ thống sao lưu dữ liệu định kỳ và khả năng khôi phục dữ liệu khi cần thiết. Ngoài ra, phần mềm cũng cần tích hợp tính năng tìm kiếm với bộ lọc thông minh, hỗ trợ người dùng dễ dàng tìm kiếm dữ liệu trên hệ thống.
2.4. Có khả năng tích hợp với các công cụ khác
Ngoài khả năng hoạt động độc lập, phần mềm quản lý doanh nghiệp cần có khả năng kết nối và đồng bộ dữ liệu với các phần mềm khác mà doanh nghiệp đang sử dụng. Đó có thể là các công cụ làm việc phổ biến ( Microsoft Office, Google Drive, Gmail…), các phần mềm nội bộ tự lập trình, và các phần mềm của bên thứ ba. Tính năng này đảm bảo đồng nhất dữ liệu trong quá trình vận hành bộ máy.
2.5. Có tính linh hoạt và tùy biến
Doanh nghiệp chắc chắn sẽ thay đổi, nên phần mềm quản lý cũng cần có tính linh hoạt và tuỳ biến theo. Tiêu chí này thể hiện ở khả năng mở rộng – phần mềm có thể mở rộng về tính năng và số user sử dụng, và khả năng tuỳ chỉnh – các tính năng, giao diện, biểu mẫu,… có thể được cá nhân hoá để phù hợp với quy trình kinh doanh đặc thù của doanh nghiệp.
3. Phân biệt các loại phần mềm quản lý doanh nghiệp
Trên thị trường hiện nay, phần mềm quản lý doanh nghiệp chủ yếu được phân loại dựa theo cách thiết kế tính năng và mô hình triển khai. Cụ thể:
3.1 Theo cách thiết kế tính năng
Cách thiết kế phần mềm | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
Best-of-breed | Tập trung vào một hoặc một vài chức năng quản lý và làm tốt nhất các chức năng đó. | Xử lý một cách triệt để và chuyên sâu các nghiệp vụ cụ thể. | Cần được tích hợp với nhiều phần mềm khác để đáp ứng nhu cầu quản lý toàn diện. |
All-in-one (Giải pháp quản trị tổng thể) | Một loạt các tính năng quản lý được “gom chung vào một gói” thành một hệ thống khổng lồ, sử dụng chung một cơ sở dữ liệu. Điển hình là phần mềm ERP. | Giảm thiểu sự cần thiết phải tích hợp nhiều hệ thống khác nhau. Chỉ cần làm việc với 1 nhà cung cấp. | Xử lý nghiệp vụ không chuyên sâu bằng Best-of-breed. Cồng kềnh, chi phí triển khai lớn. Chi phí ẩn và chi phí cơ hội cao. Khó nâng cấp khi doanh nghiệp cần thay đổi. |
Platform-based (Nền tảng quản trị) | Tích hợp các phần mềm chuyên biệt trên một nền tảng (platform) toàn diện, để vừa có thể sử dụng độc lập vừa có thể chia sẻ dữ liệu chung giữa chúng. | Kế thừa ưu điểm và khắc phục nhược điểm của phần mềm Best-of-breed và All-in-one: vừa xử lý nghiệp vụ tốt, vừa dễ triển khai, lại có khả năng mở rộng linh hoạt. | Cần đảm bảo nhà cung cấp uy tín, có thể đồng hành lâu dài cùng doanh nghiệp. |
3.2 Theo mô hình triển khai
Mô hình triển khai phần mềm | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
On-premise (Cài đặt tại chỗ) | Cài đặt và hoạt động trên hệ thống máy chủ của chính doanh nghiệp. | Doanh nghiệp có thể kiểm soát hoàn toàn dữ liệu với khả năng bảo mật cao. | Yêu cầu chi phí ban đầu cao, và cần có đội ngũ IT để quản lý và bảo trì. |
Cloud-based (Điện toán đám mây) | Hoạt động trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây, thông qua kết nối internet. Điển hình là dạng SaaS (Software-as-a-Service – Phần mềm dưới dạng dịch vụ), doanh nghiệp chỉ cần trả phí thuê bao để sử dụng. | Chi phí ban đầu thấp, dễ dàng mở rộng và nâng cấp. Doanh nghiệp không cần quản lý hạ tầng. | Phụ thuộc vào kết nối internet và nhà cung cấp dịch vụ. Có thể tiềm ẩn nguy cơ về bảo mật dữ liệu. |
Hybrid (Kết hợp) | Kết hợp giữa hình thức On-premise và Cloud-based, một số chức năng hoặc dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống máy chủ, một số khác trên đám mây. | Tận dụng lợi thế của cả 2 hình thức: bảo mật cao và truy cập mọi lúc, mọi nơi. | Tương đối phức tạp trong việc quản lý và tích hợp. |
Như vậy, mỗi loại phần mềm quản lý doanh nghiệp đều có những ưu và nhược điểm riêng. Tùy theo nhu cầu và điều kiện thực tế, doanh nghiệp có thể lựa chọn loại hình phù hợp nhất.
4. Phần mềm quản lý doanh nghiệp dạng Best-of-breed
4.1 Phần mềm CRM
Phần mềm CRM (Customer Relationship Management), hay Quản lý quan hệ khách hàng, là công cụ giúp doanh nghiệp kết nối và tương tác toàn diện với khách hàng từ lần tiếp xúc đầu tiên đến khi chốt giao dịch. Mục tiêu chính là chuẩn hóa quy trình kinh doanh, nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải thiện doanh thu. Dưới đây là một số phần mềm CRM hàng đầu trên thế giới mà doanh nghiệp có thể cân nhắc đầu tư:
- Pipedrive: Với Pipedrive, doanh nghiệp có thể theo dõi thông tin khách hàng tiềm năng, quản lý các chương trình khuyến mãi và các cuộc hội thoại, cũng như tự động hóa các quy trình thủ công. Hơn thế nữa, Pipedrive cung cấp các đánh giá và báo cáo chi tiết về hiệu suất của từng nhân viên bán hàng, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
- Freshworks CRM: Phần mềm Freshworks CRM được đánh giá cao nhờ khả năng nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng doanh số. Freshworks CRM giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh, loại bỏ các bước không cần thiết và đẩy nhanh tiến độ chốt đơn.
- Hubspot CRM: HubSpot CRM là một nền tảng quản lý quan hệ khách hàng hoàn toàn miễn phí, được thiết kế tối ưu để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng nhóm người dùng, từ các bộ phận thuộc phòng Kinh doanh đến Giám đốc điều hành và Chủ doanh nghiệp.
- Nimble CRM: Nimble CRM tập trung vào việc tích hợp và khai thác tiềm năng từ tài khoản mạng xã hội của khách hàng, cung cấp cho doanh nghiệp một nguồn tài nguyên phong phú. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất các hoạt động tư vấn, chào hàng và tiếp thị, và cải thiện kết quả kinh doanh tổng thể.
- Salesforce CRM: Salesforce là một trong những giải pháp quản lý khách hàng uy tín và nổi tiếng nhất thế giới suốt nhiều năm qua. Với nền tảng Customer 360, Salesforce hợp nhất các tính năng tiếp thị, bán hàng, thương mại, dịch vụ và CNTT, cho phép doanh nghiệp phân bổ và điều hướng hoạt động của nhân viên vào những mục tiêu quan trọng nhất.
Bên cạnh các phần mềm kể trên, Zoho CRM, Insightly CRM, Zendesk Sell và Monday Sales cũng là những giải pháp CRM ưu việt, được nhiều công ty và tập đoàn trên thế giới tin tưởng và sử dụng.
4.2 Phần mềm quản lý dự án
Phần mềm quản lý dự án là công cụ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch, phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm dự án và theo dõi tiến độ thực hiện. Mục tiêu là đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách đã đề ra. Một số phần mềm quản lý dự án dạng Best-of-breed tốt nhất hiện nay có thể kể đến:
- Base Wework: Phần mềm Base Wework là giải pháp quản lý dự án của Việt Nam, mang chất lượng quốc tế nhờ áp dụng những tiêu chuẩn quản lý công việc tiên tiến trên toàn cầu. Phần mềm đã phát triển toàn diện tính năng quản lý và báo cáo tự động, đồng thời đa dạng trong giao diện quản lý, phù hợp cho mọi quy mô và lĩnh vực đội nhóm, doanh nghiệp.
- monday.com: monday.com là sự lựa chọn phù hợp cho các công ty nhỏ hoặc có nguồn lực đầu tư hạn chế. Phần mềm này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý dự án thông qua các tính năng như phân công vai trò cho các thành viên trong nhóm, đảm bảo công việc diễn ra theo một trình tự, giảm thiểu tình trạng chồng chéo nhiệm vụ và quản lý tài chính một cách hiệu quả theo mục tiêu.
- GanttPRO: Phần mềm GanttPRO tập trung vào chức năng đơn giản hóa các quy trình quản lý dự án phức tạp, giúp các thành viên trong nhóm dễ dàng hình dung mối quan hệ phụ thuộc giữa các hoạt động và nhiệm vụ thông qua các biểu đồ Gantt trực quan.
- Smartsheet: Smartsheet có giao diện tương tự như Google Sheets hoặc Microsoft Excel nhưng mạnh mẽ hơn rất nhiều, cho phép doanh nghiệp thực hiện nhiều tác vụ hơn và tùy chỉnh các tính năng quản lý dự án, theo dõi ngân sách, chiến dịch và hợp tác trong nhóm một cách hiệu quả.
- Wrike: Wrike là giải pháp quản lý dự án lý tưởng cho các đội nhóm từ 10 đến 15 thành viên. Phần mềm này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh quy trình làm việc và điều chỉnh chế độ hiển thị không gian làm việc theo nhu cầu của từng nhóm. Đồng thời, Wrike cũng cung cấp tính năng theo dõi quá trình cộng tác 360 độ.
4.3 Phần mềm kế toán
Phần mềm kế toán là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp xử lý tất cả các nghiệp vụ tài chính kế toán, từ quản lý thu – chi, sổ sách, trả lương, thanh toán nợ cho đến việc tạo ra các báo cáo tài chính liên quan. Dưới đây là một số phần mềm kế toán nổi bật trên thị trường hiện nay:
- FAST Accounting: Phần mềm FAST Accounting giúp doanh nghiệp xử lý toàn diện các quy trình hạch toán, cập nhật và tuân thủ các thông tư và chính sách mới nhất từ Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế. Ngoài ra, phần mềm này cũng cho phép người dùng truy cập từ xa mọi lúc, mọi nơi.
- MISA: Phần mềm kế toán MISA giúp doanh nghiệp tự động hóa quá trình hạch toán hóa đơn đầu vào, tổng hợp báo cáo ngân hàng, báo cáo thuế và báo cáo tài chính. Ngoài ra, phần mềm quản lý doanh nghiệp MISA còn hỗ trợ doanh nghiệp tính toán lương và tiền thưởng cho nhân viên một cách nhanh chóng và chính xác.
- 3TSOFT: Phần mềm kế toán 3TSOFT được nhiều công ty ưa chuộng bởi tốc độ xử lý dữ liệu nhanh, chi phí sử dụng thấp và chương trình ưu đãi bảo trợ kéo dài trong 1 năm. Hiện tại, 3TSOFT có hai phiên bản: 3T Accounting – Phiên bản kế toán offline; và 3TCloud – Phiên bản kế toán trực tuyến.
Ngoài ra, các phần mềm khác như EFFECT, Easybooks và Smart Pro cũng là những giải pháp nổi bật trong phân khúc phần mềm kế toán chuyên biệt.
4.4 Phần mềm quản trị nhân sự
Phần mềm quản trị nhân sự là công cụ có khả năng tự động hóa các quy trình quản lý nhân sự trong doanh nghiệp, từ tuyển dụng, đào tạo, chấm công, trả lương đến xây dựng phúc lợi, đánh giá và phân tích hiệu suất làm việc của nhân viên. Một số giải pháp nổi bật trong lĩnh vực này bao gồm:
- Base HRM+: Với giao diện trực quan và dễ sử dụng, phần mềm Base HRM+ giúp doanh nghiệp xử lý toàn diện tất cả các hoạt động quản trị nguồn nhân lực, bao gồm: xây dựng bộ khung quản lý nhân sự, lưu giữ hồ sơ nhân sự, thiết lập chính sách phúc lợi, tự động tổng hợp bảng chấm công và tính lương, hỗ trợ đánh giá hiệu suất nhân viên phương pháp KPI hoặc OKR, và hỗ trợ xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- SageHR: Sage HR là một phần mềm quản trị nhân sự tổng thể của nước ngoài, giúp doanh nghiệp theo dõi mọi khía cạnh của quy trình nhân sự, bắt đầu từ tuyển dụng và thiết lập mục tiêu về hiệu suất đến phân tích dữ liệu để tạo báo cáo nhân sự.
- OpenHR: Phần mềm OpenHR hỗ trợ doanh nghiệp xử lý toàn bộ quy trình từ đánh giá ứng viên, đào tạo nhân sự đến theo dõi biên chế và tính toán lương bổng. Tuy nhiên, bộ tính năng mạnh mẽ của OpenHR thường phù hợp hơn với các công ty hoặc tập đoàn có quy mô lớn.
Ngoài ra, các phần mềm quản trị nhân sự như Zoho People, Gusto HR, DigiiHR và Lotus Pro cũng là những lựa chọn đáng cân nhắc khác dành cho doanh nghiệp.
Đọc thêm: Review chi tiết: Top 12 phần mềm OKR tại Việt Nam và quốc tế
5. Phần mềm quản lý doanh nghiệp dạng All-in-one
5.1 SAP S/4HANA
SAP S/4HANA là một giải pháp ERP toàn diện, được xây dựng và phát triển bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu của SAP (Đức). Hoạt động trên nền tảng in-memory database của SAP HANA, hệ thống này đáp ứng tốt nhu cầu quản lý tài chính, kinh doanh, sản xuất và bán hàng của các tập đoàn lớn hoặc công ty đa quốc gia.
Module nổi bật:
- Quản lý tài chính – kế toán: Hỗ trợ doanh nghiệp quản lý các hoạt động tài chính, bao gồm bao gồm quản lý tài sản cố định, chi phí, nhà cung cấp và khách hàng, định giá và phân tích rủi ro,… để đưa ra kế hoạch kinh doanh kịp thời và chính xác.
- Quản lý sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất, lập kế hoạch, quản lý năng lực, chất lượng sản phẩm và chi phí, để tăng cường hiệu suất sản xuất.
- Quản lý bán hàng: Cải thiện hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và khách hàng, bao gồm quản lý khách hàng, đơn hàng, giá cả, và vận chuyển.
- Quản lý vật tư: Quản lý quá trình mua hàng và hàng tồn kho, bao gồm đơn đặt hàng, nhập hàng, thanh toán, và quản lý kho.
- Tích hợp một số phân hệ khác: Quản lý chất lượng, Quản trị nguồn nhân lực.
Chi phí sử dụng:
SAP S/4 HANA được đánh giá là một giải pháp ERP đắt đỏ, không chỉ yêu cầu chi phí triển khai mà còn kèm theo chi phí đào tạo, bảo trì và nâng cấp. SAP S/4 HANA có giá khởi điểm từ 250.000 USD trong năm đầu tiên đến hàng trăm triệu USD cho cả giấy phép và triển khai. Vì vậy, doanh nghiệp cần phải tính toán kỹ lưỡng giữa lợi ích phần mềm mang lại và chi phí bỏ ra.
5.2 Oracle ERP Cloud
Oracle ERP Cloud là một giải pháp quản trị doanh nghiệp linh hoạt, được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây, mang lại khả năng tùy chỉnh cao và hệ sinh thái giải pháp đa dạng. Giải pháp này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành và giải quyết các vấn đề chi phí, bao gồm quản lý kế toán, chuỗi cung ứng, nhân sự, dự án và hiệu suất.
Module nổi bật:
- Quản lý cơ sở dữ liệu của khách hàng: Hỗ trợ tất cả các nghiệp vụ liên quan đến quản lý CRM, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và cải thiện độ tin cậy của dữ liệu.
- Quản lý tài chính: Quản lý nguồn tài chính của doanh nghiệp từ lập sổ cái đến thống kê các khoản phải thu và phải trả, thống kê tài sản cố định, phân tích và báo cáo.
- Quản trị nguồn nhân lực: Quản lý quy trình tuyển dụng, đào tạo, lương và chính sách thu nhập cho nhân viên.
- Quản lý dự án: Quản lý vòng đời dự án và danh mục đầu tư, đồng thời cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động dự án.
- Kiểm soát và hoạch định chuỗi cung ứng: Dự báo nguồn cầu và điều chỉnh hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
- Quản lý mua hàng: Quản lý hàng hóa và nguyên liệu đầu vào, tối ưu hóa quy trình mua hàng để tiết kiệm chi phí.
- Quản lý vận tải: Lập kế hoạch và thực hiện vận chuyển, phối hợp với các đối tác vận tải, bao gồm đường bộ, đường thủy và đường hàng không.
- Quản lý hàng tồn kho: Quản lý thông tin về vận chuyển hàng hóa trong quá trình mở rộng kênh phân phối, bao gồm nhân viên, thiết bị và địa điểm phân phối.
Chi phí sử dụng:
Hiện nay, Oracle ERP Cloud cung cấp 3 gói dịch vụ với giá khác nhau, bao gồm Gói Advanced Financial Controls với giá $80/người dùng/tháng, Gói Advanced Access Controls với giá $150/người dùng/tháng, và Gói Financial Reporting Compliance với giá $175/người dùng/tháng.
Chi phí cao có thể là rào cản với các doanh nghiệp có nguồn ngân sách hạn chế.
5.3 NetSuite ERP
NetSuite ERP là một hệ thống quản lý tài chính và doanh nghiệp toàn diện công nghệ đám mây hàng đầu thế giới, được phát triển bởi hãng công nghệ Oracle. Hệ thống này giúp doanh nghiệp số hóa quy trình làm việc và cải thiện năng lực quản lý tài chính. Phần lớn các doanh nghiệp sử dụng NetSuite ERP thuộc khối viễn thông, ngân hàng hoặc hành chính.
Module nổi bật:
- Quản lý mối quan hệ khách hàng: Giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả bán hàng thông qua hoạt động tự động hóa tiếp thị (Marketing automation), chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành người mua hàng (Leads to customer) và dịch vụ khách hàng (Customer services).
- Quản lý quá trình mua hàng: Quản lý hoạt động mua sắm và tương tác với nhà cung cấp, bao gồm việc tạo và quản lý các đơn đặt hàng, xác nhận giao hàng và theo dõi tồn kho.
- Quản lý kho: Kế thừa dữ liệu từ các phân hệ Mua hàng và Bán hàng, giúp doanh nghiệp tự động hóa hầu hết quy trình quản lý chuỗi cung ứng, tăng cường minh bạch trong vận hành kho.
- Quản lý sản xuất: Tối ưu hóa quy trình sản xuất hàng hóa bằng cách xác định và loại bỏ các yếu điểm không hiệu quả, cho phép doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường.
- Quản lý dự án: Quản lý các nguồn lực, quản lý ngân sách dự án và theo dõi tiến độ dự án.
- Quản lý tài chính và kế toán: Quản lý phải thu – phải trả, tổng hợp tài chính, quản lý tiền mặt, tài sản cố định, báo cáo tài chính hợp nhất và thuế, cùng với tích hợp hóa đơn điện tử và ngân hàng, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán và báo cáo thuế tại Việt Nam.
Chi phí sử dụng:
Oracle NetSuite được tính phí theo mô hình thuê bao. Doanh nghiệp trả phí hàng năm dựa trên số lượng người dùng thực tế. Chính sách giá này giúp giảm thiểu chi phí đầu tư cho hạ tầng, bảo mật và nhân lực. Đặc biệt, Oracle triển khai chính sách ưu đãi tại thị trường Việt Nam, với chi phí bản quyền hàng năm chỉ từ 20.000 USD cho một doanh nghiệp tầm trung.
5.4 SAP Business One
SAP Business One (SAP B1) được nhà cung cấp SAP định vị là một phần mềm quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ, tích hợp mọi hoạt động vận hành từ tài chính kế toán, bán hàng, mua hàng, sản xuất đến quản lý kho hàng trên một hệ thống cơ sở dữ liệu duy nhất.
Module nổi bật:
- Quản lý tài chính và kế toán: Tự động hóa các quy trình kế toán như ghi chép nhật ký, quản lý tài khoản phải thu và phải trả. Đồng thời, tạo báo cáo tài chính tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh từ dữ liệu thời gian thực, cải thiện quy trình lập kế hoạch và đánh giá kiểm toán của doanh nghiệp.
- Quản lý bán hàng và quan hệ khách hàng: Theo dõi các cơ hội bán hàng và hoạt động chính suốt chu kỳ bán hàng; hỗ trợ người dùng đồng bộ hóa thông tin khách hàng từ Microsoft Outlook, thiết kế báo cáo chi tiết về bán hàng.
- Quản lý mua hàng và kiểm soát tồn kho: Cơ cấu hóa hoạt động mua hàng và kiểm soát chi phí bằng cách quản lý quy trình mua hàng từ khi đặt hàng đến thanh toán, bao gồm hóa đơn, hàng trả đổi và các chi phí liên quan.
- Phân tích và báo cáo: Cung cấp đa dạng các loại báo cáo, từ báo cáo phân tích trên từng phân hệ, báo cáo đặc thù theo ngành và lĩnh vực của doanh nghiệp, đến báo cáo VAS theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
- Các phân hệ khác: Quản lý sản xuất, Quản lý nguyên vật liệu.
Chi phí sử dụng:Chi phí SAP B1 được tính trên cơ sở người dùng định danh (named user), nên tổng chi phí dự án sẽ bao gồm phí bản quyền theo số lượng người dùng, chi phí bảo trì, và phí triển khai. Hiện tại, Giấy phép giới hạn (Limited Licence) có giá $56/người dùng/tháng và Giấy phép chuyên nghiệp (Professional Licence) có giá $108/người dùng/tháng.
5.5 BRAVO
Phần mềm quản trị doanh nghiệp BRAVO được xây dựng trên nguyên tắc quản trị tổng thể, đáp ứng nhu cầu quản lý của nhiều lĩnh vực và luôn cập nhật tính năng công nghệ mới nhất.
Module nổi bật:
- Quản lý quan hệ khách hàng: Hỗ trợ Marketing theo dõi và đánh giá hiệu quả các chiến dịch. Tìm kiếm khách hàng và cơ hội bán hàng để tăng doanh thu.
- Quản lý bán lẻ (POS): Theo dõi và quản lý quy trình bán lẻ tại cửa hàng, quầy hàng, siêu thị.
- Quản lý mua hàng: Theo dõi mua hàng và quản lý nợ phải trả của từng đối tượng, hợp đồng, đơn hàng.
- Quản lý bán hàng: Hỗ trợ bộ phận kinh doanh và kế toán quản lý doanh thu và các khoản nợ một cách chặt chẽ.
- Quản lý hàng tồn kho: Kiểm soát giá trị và số lượng hàng tồn kho, cập nhật và theo dõi phiếu nhập/xuất.
- Thống kê sản xuất: Hỗ trợ quản lý sản xuất, tính toán nhu cầu vật liệu, cập nhật tiến độ sản xuất và thống kê sản lượng.
- Quản lý nhân sự và tiền lương: Hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo, lưu trữ hồ sơ nhân viên, theo dõi chi tiết phát sinh thông tin nhân sự.
- Một số phân hệ khác: Quản lý máy móc và thiết bị, Kiểm soát chất lượng, Quản lý tài chính và kế toán, Kết nối ngân hàng điện tử, Quản trị hệ thống bảo mật dữ liệu.
Chi phí sử dụng:
Vì là phần mềm ERP nên phần mềm BRAVO không có bảng giá cố định. Đội ngũ Kinh doanh và Tư vấn Giải pháp của BRAVO sẽ tư vấn và đưa ra mức giá phù hợp với nhu cầu và phạm vi sử dụng của mỗi doanh nghiệp.
6. Phần mềm quản lý doanh nghiệp dạng Platform-based
6.1 Microsoft Dynamics 365
Microsoft Dynamics 365 là nền tảng hợp nhất các tính năng của CRM Microsoft Dynamics và ERP Microsoft Dynamics để hỗ trợ doanh nghiệp thu hút khách hàng, trao quyền cho nhân viên, tối ưu hóa mô hình bán hàng và nắm bắt cơ hội kinh doanh tương lai.
Tính năng nổi bật:
- CRM Microsoft Dynamics: Quản lý dữ liệu khách hàng và cơ hội kinh doanh; báo cáo và phân tích kết quả kinh doanh; Quản lý chiến dịch và hoạt động Marketing; tích hợp với các ứng dụng của Microsoft cũng như các ứng dụng khác như Adobe Document Cloud và ProtoForms.
- ERP Microsoft Dynamics: Quản lý tài chính và kế toán; quản lý nguồn nhân lực; quản lý chuỗi cung ứng; quản lý dự án và sản xuất; quản lý kho hàng; quản lý tiếp thị, quản lý dịch vụ; quản lý ngân sách và lập các loại báo cáo.
Chi phí sử dụng:
Chi phí sử dụng Microsoft Dynamics 365 phụ thuộc vào nhu cầu và số lượng người dùng của doanh nghiệp. Chỉ tính riêng CRM Microsoft Dynamics, chi phí cho mỗi người dùng có thể dao động từ $65 đến $135/tháng. Với một doanh nghiệp có khoảng 10 người dùng, chi phí hàng năm có thể lên đến 187.000.000 đến 390.000.000 VND.
6.2 Microsoft Power Platform
Microsoft Power Platform là tập hợp các công cụ của Microsoft, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa phân tích dữ liệu và tự động hóa quy trình kinh doanh. Đây là nền tảng “low-code”, giúp doanh nghiệp sử dụng dễ dàng mà không cần nhiều kiến thức về công nghệ. Microsoft Power Platform bao gồm 4 công cụ chính: Power BI, Power Apps, Power Automate và Power Virtual Agents.
Tính năng nổi bật:
- Power BI: Hỗ trợ doanh nghiệp phân tích dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
- Power Apps: Xây dựng giao diện người dùng trên ứng dụng di động với tính năng kéo và thả.
- Power Automate: Giúp doanh nghiệp thiết kế quy trình làm việc tự động để tinh gọn các thao tác thủ công.
- Power Virtual Agents: Cho phép doanh nghiệp phát triển các chatbot (trợ lý ảo) thông minh để giao tiếp với khách hàng.
Chi phí sử dụng:
Chi phí sử dụng Microsoft Power Platform phụ thuộc vào số lượng người dùng, loại giấy phép và công cụ sử dụng. Để biết thông tin chi tiết về giá cả, doanh nghiệp có thể truy cập trang web chính thức của Microsoft hoặc liên hệ với đại diện bán hàng của họ tại Việt Nam.
6.3 Base.vn
Base.vn là nền tảng quản trị và phát triển doanh nghiệp toàn diện, cung cấp 4 bộ giải pháp chính: Quản trị công việc Base Work+, Quản trị thông tin Base Info+, Quản trị nhân sự Base HRM+, và Quản trị tài chính Base Finance+. Tính đến thời điểm hiện tại, Base.vn đã cung cấp các giải pháp quản trị doanh nghiệp cho hơn 9.000 tổ chức thuộc đa dạng lĩnh vực như giáo dục, xây dựng, ngân hàng, sản xuất, thương mại, y tế, F&B, v.v…
Tính năng nổi bật:
- Bộ giải pháp Base Work+ bao gồm các ứng dụng giúp số hóa không gian làm việc, quản lý năng suất và tự động hóa quy trình nghiệp vụ, đẩy nhanh quyết định và phê duyệt từ cấp quản lý.
- Bộ giải pháp Base Info+ giúp cập nhật thông tin, chính sách công văn và tin tức nội bộ một cách minh bạch và dễ dàng trên cùng một nền tảng, tạo điều kiện cho giao tiếp nội bộ nhất quán và xây dựng văn hóa tổ chức.
- Bộ giải pháp Base HRM+ hỗ trợ quản trị và phát triển nguồn nhân lực toàn diện, từ tuyển dụng đến hội nhập, đào tạo, đánh giá và phát triển năng lực.
- Bộ giải pháp Base Finance+ giúp quản trị tài chính theo thời gian thực, hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra sách lược thỏa đáng liên quan tới .
Chi phí sử dụng:
Base.vn thiết kế biểu giá phù hợp với đa dạng cấp độ sử dụng và quy mô của các doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc số hóa hiện đại mà vẫn đảm bảo tối ưu chi phí.
Theo đó, doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng các phần mềm chuyên biệt riêng lẻ hoặc các bộ giải pháp tuỳ nhu cầu. Bảng giá chỉ từ 450.000 VND/tháng cho 30 tài khoản sử dụng. Trên nền tảng Base Platform cũng cung cấp sẵn các ứng dụng miễn phí (ứng dụng chat nội bộ, quản lý tài liệu, quản lý phân quyền,…)
7. Một số phần mềm quản lý doanh nghiệp miễn phí, hoặc có phiên bản miễn phí
Phần mềm | Đặc điểm |
Trello | Trello là ứng dụng chuyên về quản lý dự án theo mô hình Kanban, giúp doanh nghiệp lên kế hoạch dự án, quản lý thời gian và theo dõi tiến độ thực hiện công việc của từng cá nhân. |
Asana | Asana là ứng dụng quản lý công việc và dự án trực tuyến, cho phép doanh nghiệp sắp xếp các nhiệm vụ thứ tự ưu tiên, phân công nhân sự thực hiện và đặt ra thời hạn hoàn thành phù hợp. |
HubSpot CRM | HubSpot CRM là ứng dụng tổ chức và quản lý mọi hoạt động liên quan đến khách hàng, giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu khách hàng một cách khoa học và giảm thiểu sự phân tán thông tin. |
Odoo | Odoo là hệ thống ERP tích hợp mã nguồn mở, có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu quản lý doanh nghiệp, bao gồm quản lý CRM, thương mại điện tử, kế toán, tồn kho, điểm bán hàng (POS) và dự án. |
8. Kết luận
Trên đây là top 10+ các phần mềm quản lý doanh nghiệp tốt nhất mà Base.vn muốn chia sẻ đến doanh nghiệp. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp doanh nghiệp chọn ra một vài phần mềm hoặc nền tảng quản lý phù hợp nhất với tình hình thực tế. Đặc biệt, nếu doanh nghiệp cần Tư vấn 1-1 và Demo trải nghiệm Nền tảng quản trị doanh nghiệp Base.vn, đừng ngần ngại để lại thông tin đăng ký ngay tại đây.